8,360,000 VNĐ
Mã sản phẩm PIXMA GM4070
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Cho phép người dùng có thể in được tài liệu màu*.
*Khi đã nạp và sử dụng hết hộp mực màu lần đầu, vui lòng thay thế bằng hộp mực màu mới hoặc đặt bộ bảo vệ tiếp xúc (đi kèm máy) vào vị trí hộp mực màu để tránh làm hỏng đầu phun.
Khay nạp giấy tự động 35 tờ cho phép sao chép và quét số lượng lớn.
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau), giúp giảm thiểu thời gian phải nạp lại giấy.
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY, bạn có thể in tài liệu lưu trữ trên bộ nhớ thiết bị hoặc lưu trữ đám mây.
Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun |
Đen: 640 vòi phun (Màu, lựa chọn ngoài: 1152 vòi phun) |
Bình mực |
GI-70 (Pigment Black) |
Độ phân giải tối đa khi in |
600 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên ISO / IEC 24734 Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) |
- |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8") |
Vùng in được |
|
In có viền |
Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91 x 55 mm) Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu phun |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Hình thức quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*4 Độ phân giải quang học chỉ khả dụng khi sử dụng trình cài đặt TWAIN |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
|
Đơn sắc |
16 bit/8 bit |
Màu |
16bit/8bit mỗi màu RGB |
Tốc độ quét dòng*5 |
|
Đơn sắc |
1.5 ms/line (300 dpi) |
Màu |
3.5 ms/line (300 dpi) |
Maximum Document Size |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
ADF |
A4/LTR/LGL |
Kích cỡ tài liệu tối đa |
A4/LTR |
Loại giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/LGL/Card Size (91 x 55 mm) |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng hình ảnh |
3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ |
9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*6 Dựa trên ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu Đen trắng (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 12 giây / Xấp xỉ 10,7 ipm |
Tài liệu (ADF): ESAT Đen trắng/ Một mặt |
Xấp xỉ 11,5 ipm |
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10M/100Mbps (tự động chuyển) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Băng tần |
2.4 GHz |
Kênh*7 |
1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Khay nạp giấy tự động (ADF) |
|
Xử lý giấy (Giấy trắng thường) |
A4, LTR = 35, LGL = 5, others = 1 |
Giao thức kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN có dây/không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*9 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*10 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*11 |
Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 1,7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 11 phút 9 giây |
In*12 |
Xấp xỉ 10 W |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Chu kỳ in |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 701 x 305 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 9,2 kg |
Giấy trắng thường (A4) |
Chế độ Tiêu chuẩn: |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…