Liên Hệ
Mã sản phẩm HP PageWide Managed Color P75250dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 7,3 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 200.000 [2]
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2500 đến 40.000 [3]
CÔNG NGHỆ IN
Công nghệ HP PageWide với mực pigment
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
MÀN HÌNH
4.3" CGD (Màn hình Đồ họa Màu), màn hình cảm ứng IR;
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2GHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ, vàng)
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 990XC (US/CA) (22.000) M0K28XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 990XC (US/CA) (16.000) M0K05XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 990XC (US/CA) (16.000) M0K09XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 990XC (US/CA) (16.000) M0K24XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (22.000) M0K29XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K06XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K10XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K25XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (22.000) M0K30XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K07XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K11XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K26XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (22.000) M0K31XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K08XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K12XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K27XC Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
NGÔN NGỮ IN
HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript, PJL, JPEG, PCLM
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Túi Tích hợp Phần cứng
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng đĩa cứng trống 2 GB, ổ CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer của Microsoft®. Windows Vista®: Bộ xử lý 800 Mhz (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Apple® OS X v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, dung lượng đĩa cứng trống tối thiểu 1,2 GB; Cần có Internet; Cổng USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy vào Phổ dụng 550 tờ; Khay đa dụng 100 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay tùy chọn 550 tờ; xe đẩy tùy chọn tích hợp khay 550 tờ; xe đẩy tùy chọn tích hợp 3 khay 550 tờ; xe đẩy tùy chọn tích hợp khay 2000 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Không
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn) Thủ công (cung cấp hỗ trợ driver)
DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ)
Lên đến 10
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Không
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Pháp lý; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8,5 x 13; C4; SRA4; RA4 - R; Arch A-R; A4/3; A4 - R; Thư - R; 16K; 197 x 273 mm - R, 195 x 270 mm - R; chấp hành - R; A5 - R; 16K: 184 x 260 mm - R; B5 (JIS) - R; Arch A; Tuyên bố; Thư; RA4; A4; 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Chấp hành; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Phong bì; Phong bì B5; Phong bì #10; Phong bì Nhật Chou #3; Phong bì Nhật - Mở Nắp; Phong bì C5; Phong bì #9; Phong bì DL; Phong bì Monarch; Phong bì C6; Thiệp; Thiệp chỉ mục 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Thiệp chỉ mục 4 x 6; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; Thiệp chỉ mục A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Giấy in ảnh; Giấy in ảnh 5 x 7; Giấy in ảnh 4 x 6; 10 x 15 cm; Thẻ Ảnh Bưu thiếp Nhật Hagaki
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 - 220 gsm; 300 gsm Chỉ giấy in ảnh [4]
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
Ổ cứng thể rắn eMMC (SSD) cho hệ điều hành máy in và lưu trữ lệnh in.
BỘ NHỚ
1536 MB
ĐĨA CỨNG
Không có. Máy in sử dụng ổ cứng thể rắn eMMC (SSD)
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
430 watt (in tối đa), 125 watt (in), 17 watt (sẵn sàng), 0,96 watt (ngủ), 0,96 watt (HP Tự động tắt/Tự động bật), 0,2 watt (tự động tắt), 0,2 watt (tắt) [6]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
604 x 595 x 462 mm 23.8 x 23.4 x 18.2 in
TRỌNG LƯỢNG
50,7 kg 111.7 lb
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
57,6 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…