Máy văn phòng - Máy in màu HP PageWide Color 755dn

Máy in màu HP PageWide Color 755dn

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP PageWide Color 755dn

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

TRẢI NGHIỆM IN MÀU TRONG PHẠM VI NGÂN SÁCH CỦA MỌI DOANH NGHIỆP NHỜ CÔNG NGHỆ HP PAGEWIDE. CÔNG NGHỆ NÀY ĐEM LẠI CHI PHÍ TRÊN MỖI TRANG MÀU THẤP NHẤT[1] CHO KẾT QUẢ IN CHẤT LƯỢNG CHUYÊN NGHIỆP MÀ BẠN MONG ĐỢI Ở HP—GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI MÀ BẠN CÓ THỂ TIN TƯỞNG.

NHỮNG GIÁN ĐOẠN PHIỀN TOÁI VÀ QUY TRÌNH BẢO DƯỠNG PHỨC TẠP CÓ THỂ LÀM GIẢM TỐC ĐỘ IN ẤN CŨNG NHƯ TIẾN ĐỘ CÔNG VIỆC. TRÁNH SỰ GIÁN ĐOẠN VỀ NĂNG XUẤT BẰNG MÁY IN HP PAGEWIDE ĐƯỢC THIẾT KẾ NHẰM TĂNG TỐI ĐA THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG GIÚP BẠN LUÔN AN TÂM VỀ KẾT QUẢ ĐÁNG TIN CẬY HÀNG NGÀY.

HP PRINT SECURITY KHÔNG CHỈ BẢO MẬT CHO CÁC MÁY IN. GIẢI PHÁP NÀY CÒN GIÚP BẢO MẬT CHO MẠNG CỦA BẠN VỚI TÍNH NĂNG PHÁT HIỆN MỐI ĐE DỌA TRONG THỜI GIAN THỰC, GIÁM SÁT TỰ ĐỘNG VÀ XÁC THỰC PHẦN MỀM—ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ NGĂN CHẶN TẤN CÔNG NGAY KHI CHÚNG XẢY RA.

Thông số kỹ thuật

BÀN PHÍM

SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 35 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 55 trang/phút Thông số tốc độ đã được cập nhật để phản ánh các phương pháp kiểm tra hiện hành của ngành.

TỐC ĐỘ IN MÀU

SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 35 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 55 trang/phút Thông số tốc độ đã được cập nhật để phản ánh các phương pháp kiểm tra hiện hành của ngành.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Tốc độ tối đa 7,8 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 75.000 trang [2]

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

2500 đến 15.000 [3]

CÔNG NGHỆ IN

Công nghệ HP PageWide với mực pigment

TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO

Windows PCL 6 Discrete; Mac PS; Windows HP UPD (PCL 6, PS); Linux; UNIX; SAP

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)

MÀN HÌNH

4.3" CGD (đồ họa màu), Độ phân giải 480 x 272 (WQVGA).

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1,2 GHz

SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN

4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực PageWide Màu đen HP 990A (US/CA) (~10.000 trang) M0J85AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J73AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J77AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990A (US/CA) (~8.000 trang) M0J81AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 990X (US/CA) (~20.000 trang) M0K01AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J89AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J93AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J97AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991A (EU) (~10.000 trang) M0J86AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J74AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J78AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991A (EU) (~8.000 trang) M0J82AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991X (EU) (~20.000 trang) M0K02AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J90AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J94AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J98AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992A (LAR) (~10.000 trang) M0J87AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J75AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J79AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992A (LAR) (~8.000 trang) M0J83AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992X (LAR) (~20.000 trang) M0K03AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J91AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J95AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J99AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993A (AP) (~10.000 trang) M0J88AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J76AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J80AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J84AA; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993X (AP) (~20.000 trang) M0K04AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J92AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J96AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0K00AA Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

NGÔN NGỮ IN

HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript, PJL, JPEG, PCLM

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Có

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint, HP Mobile Apps, Google Cloud Print, Apple AirPrint™, được Mopria chứng nhận, Android Plug-in, Windows 8/10, Windows 10 Mobile, Chromebook

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Có, WiFi 802.11b/g/n tích hợp sẵn - băng tần kép (chỉ các mẫu có Wi-Fi)

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Túi Tích hợp Phần cứng

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng đĩa cứng trống 2 GB, ổ CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer của Microsoft®. Windows Vista®: Bộ xử lý 800 Mhz (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH

Apple® OS X v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, dung lượng đĩa cứng trống tối thiểu 1,2 GB; Cần có Internet; Cổng USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 500 tờ, khay nạp giấy đa năng 100 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn đầu ra 300 tờ mặt in hướng xuống dưới

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay tùy chọn 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 3 khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 2 khay 2000 tờ trong HCI

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ)

Lên đến 37 phong bì

IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN

Không

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Pháp lý; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8,5 x 13; C4; SRA4; RA4 - R; Arch A-R; A4/3; A4 - R; Thư - R; 16K; 197 x 273 mm - R, 195 x 270 mm - R; chấp hành - R; A5 - R; 16K: 184 x 260 mm - R; B5 (JIS) - R; Arch A; Tuyên bố; Thư; RA4; A4; 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Chấp hành; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Phong bì; Phong bì B5; Phong bì #10; Phong bì Nhật Chou #3; Phong bì Nhật - Mở Nắp; Phong bì C5; Phong bì #9; Phong bì DL; Phong bì Monarch; Phong bì C6; Thiệp; Thiệp chỉ mục 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Thiệp chỉ mục 4 x 6; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; Thiệp chỉ mục A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Giấy in ảnh; Giấy in ảnh 5 x 7; Giấy in ảnh 4 x 6; 10 x 15 cm; Thẻ Ảnh Bưu thiếp Nhật Hagaki

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1 hỗ trợ (99,06 mm đến 304,8 mm) x (148,08 mm đến 457,2 mm); Khay phổ dụng (210,05 mm đến 297,18 mm) x (148,08 mm đến 431,8 mm)

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy trơn, HP EcoFFICIENT, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium 120g, Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP 180g, Giấy Bóng dùng trong Tập sách HP, Giấy Ảnh Cao cấp HP, Nhẹ 60-74g, Trung gian 85-95g, Trọng lượng Trung bình 96-110g, Nặng 111-130g, Siêu Nặng 131-175g, Giấy in bìa 176-220g, Nhãn, Tiêu đề thư, Phong bì, Phong bì Nặng, In sẵn, Dập sẵn, Có màu, Giấy bông, Tái chế, Thô

TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ

60 - 220 gsm; 300 gsm chỉ giấy in ảnh [4]

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60-220 gsm, 300 gsm chỉ giấy in ảnh; Khay 2-5: 60-220 gsm; Khay giấy sức chứa lớn 3 và 4: 60-220 gsm

TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ

Ổ cứng thể rắn 8 GB eMMC (SSD); cho hệ điều hành máy in và lưu trữ lệnh in

BỘ NHỚ

1536 MB = Tổng bộ nhớ tiêu chuẩn của hệ thống; 1024 MB trên bộ định dạng. 512 MB trên Bảng điều khiển động cơ.

ĐĨA CỨNG

Không có, máy in sử dụng Ổ cứng thể rắn eMMC (SSD). Bộ nhớ eMMC tiêu chuẩn = 8 GB

NGUỒN

Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

535 watt (in tối đa), 61 watt (đang in), 17 watt (sẵn sàng), 0,97 watt, 0,97 watt, 0,97 watt (HP Tự động tắt/Tự động bật) (ngủ), 0,3 watt (tự động tắt/bật thủ công), 0,3 watt (tắt) Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa vào số đo của thiết bị 115V.

KÍCH THƯỚC (R X S X C)

604 x 652 x 467 mm

TRỌNG LƯỢNG

49,9 kg

TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG

54,8 kg

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889