Liên Hệ
Mã sản phẩm HP PageWide Color 755dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 35 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 55 trang/phút Thông số tốc độ đã được cập nhật để phản ánh các phương pháp kiểm tra hiện hành của ngành.
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 35 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 55 trang/phút Thông số tốc độ đã được cập nhật để phản ánh các phương pháp kiểm tra hiện hành của ngành.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Tốc độ tối đa 7,8 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 75.000 trang [2]
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2500 đến 15.000 [3]
CÔNG NGHỆ IN
Công nghệ HP PageWide với mực pigment
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
Windows PCL 6 Discrete; Mac PS; Windows HP UPD (PCL 6, PS); Linux; UNIX; SAP
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
MÀN HÌNH
4.3" CGD (đồ họa màu), Độ phân giải 480 x 272 (WQVGA).
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực PageWide Màu đen HP 990A (US/CA) (~10.000 trang) M0J85AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J73AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J77AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990A (US/CA) (~8.000 trang) M0J81AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 990X (US/CA) (~20.000 trang) M0K01AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J89AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J93AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J97AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991A (EU) (~10.000 trang) M0J86AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J74AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J78AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991A (EU) (~8.000 trang) M0J82AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991X (EU) (~20.000 trang) M0K02AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J90AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J94AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J98AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992A (LAR) (~10.000 trang) M0J87AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J75AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J79AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992A (LAR) (~8.000 trang) M0J83AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992X (LAR) (~20.000 trang) M0K03AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J91AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J95AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J99AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993A (AP) (~10.000 trang) M0J88AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J76AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J80AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J84AA; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993X (AP) (~20.000 trang) M0K04AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J92AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J96AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0K00AA Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
NGÔN NGỮ IN
HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript, PJL, JPEG, PCLM
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, HP Mobile Apps, Google Cloud Print, Apple AirPrint™, được Mopria chứng nhận, Android Plug-in, Windows 8/10, Windows 10 Mobile, Chromebook
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, WiFi 802.11b/g/n tích hợp sẵn - băng tần kép (chỉ các mẫu có Wi-Fi)
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Túi Tích hợp Phần cứng
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng đĩa cứng trống 2 GB, ổ CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer của Microsoft®. Windows Vista®: Bộ xử lý 800 Mhz (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Apple® OS X v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, dung lượng đĩa cứng trống tối thiểu 1,2 GB; Cần có Internet; Cổng USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 500 tờ, khay nạp giấy đa năng 100 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn đầu ra 300 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay tùy chọn 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 3 khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 2 khay 2000 tờ trong HCI
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ)
Lên đến 37 phong bì
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Không
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Pháp lý; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8,5 x 13; C4; SRA4; RA4 - R; Arch A-R; A4/3; A4 - R; Thư - R; 16K; 197 x 273 mm - R, 195 x 270 mm - R; chấp hành - R; A5 - R; 16K: 184 x 260 mm - R; B5 (JIS) - R; Arch A; Tuyên bố; Thư; RA4; A4; 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Chấp hành; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Phong bì; Phong bì B5; Phong bì #10; Phong bì Nhật Chou #3; Phong bì Nhật - Mở Nắp; Phong bì C5; Phong bì #9; Phong bì DL; Phong bì Monarch; Phong bì C6; Thiệp; Thiệp chỉ mục 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Thiệp chỉ mục 4 x 6; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; Thiệp chỉ mục A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Giấy in ảnh; Giấy in ảnh 5 x 7; Giấy in ảnh 4 x 6; 10 x 15 cm; Thẻ Ảnh Bưu thiếp Nhật Hagaki
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1 hỗ trợ (99,06 mm đến 304,8 mm) x (148,08 mm đến 457,2 mm); Khay phổ dụng (210,05 mm đến 297,18 mm) x (148,08 mm đến 431,8 mm)
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy trơn, HP EcoFFICIENT, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium 120g, Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP 180g, Giấy Bóng dùng trong Tập sách HP, Giấy Ảnh Cao cấp HP, Nhẹ 60-74g, Trung gian 85-95g, Trọng lượng Trung bình 96-110g, Nặng 111-130g, Siêu Nặng 131-175g, Giấy in bìa 176-220g, Nhãn, Tiêu đề thư, Phong bì, Phong bì Nặng, In sẵn, Dập sẵn, Có màu, Giấy bông, Tái chế, Thô
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 - 220 gsm; 300 gsm chỉ giấy in ảnh [4]
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60-220 gsm, 300 gsm chỉ giấy in ảnh; Khay 2-5: 60-220 gsm; Khay giấy sức chứa lớn 3 và 4: 60-220 gsm
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
Ổ cứng thể rắn 8 GB eMMC (SSD); cho hệ điều hành máy in và lưu trữ lệnh in
BỘ NHỚ
1536 MB = Tổng bộ nhớ tiêu chuẩn của hệ thống; 1024 MB trên bộ định dạng. 512 MB trên Bảng điều khiển động cơ.
ĐĨA CỨNG
Không có, máy in sử dụng Ổ cứng thể rắn eMMC (SSD). Bộ nhớ eMMC tiêu chuẩn = 8 GB
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
535 watt (in tối đa), 61 watt (đang in), 17 watt (sẵn sàng), 0,97 watt, 0,97 watt, 0,97 watt (HP Tự động tắt/Tự động bật) (ngủ), 0,3 watt (tự động tắt/bật thủ công), 0,3 watt (tắt) Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa vào số đo của thiết bị 115V.
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
604 x 652 x 467 mm
TRỌNG LƯỢNG
49,9 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
54,8 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…