Liên Hệ
Mã sản phẩm HP PageWide Managed Color Flow E77650z+
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, photocopy, scan, fax (tùy chọn)
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Có
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút [5]
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 11,2 giây [6]
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 200.000 trang
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2500 đến 50.000
CÔNG NGHỆ IN
Công nghệ HP PageWide
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
Trên Web: Windows PCL 6 Discrete, Mac PS, Trình điều khiển in phổ dụng HP (PCL6, PCL5 & PS dành cho Windows), Phần mềm HP ePrint (dành cho Windows), Trình điều khiển in Linux/Unix, SAP: Trình điều khiển in PCL 5 và PS, Từ các trang khác: ứng dụng di động
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
MÀN HÌNH
Màn hình cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm), Màn hình Đồ họa Màu (CGD) XVA
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PDF 1.7
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 990XC (US) (22.000) M0K28XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 990XC (US) (16.000) M0K05XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 990XC (US) (16.000) M0K09XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 990XC (US) (16.000) M0K24XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (22.000) M0K29XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K06XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K10XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 991XC (EU) (16.000) M0K25XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (22.000) M0K30XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K11XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K26XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 992XC (LAR) (16.000) M0K30XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (22.000) M0K31XC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K08XC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K12XC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 993XC (AP) (16.000) M0K27XC; Hộp mực PageWide Màu đen theo Hợp đồng HP 990AC (NA) (20.000) X4D18AC; Hộp mực PageWide Màu lục lam theo Hợp đồng HP 990AC (NA) (16.000) X4D09AC; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm theo Hợp đồng HP 990AC (NA) (16.000) X4D12AC; Hộp mực PageWide Màu vàng theo Hợp đồng HP 990AC (NA) (16.000) X4D15AC [3] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Túi Tích hợp Phần cứng
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A, Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Dung lượng ổ cứng khả dụng 2GB, truy cập microsoft.com để biết yêu cầu về phần cứng cho HĐH Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB; Internet; Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
DDR3 DIMM 144 chân; Chỉ cho Số hiệu Bộ phận HP E5K48A
BỘ NHỚ
5632 MB
ĐĨA CỨNG
Đĩa cứng bảo mật hiệu suất cao 500 GB (mã hóa phần cứng AES 256 trở lên; Chức năng xóa bảo mật: Xóa tệp bảo mật - Tệp lệnh in tạm thời, Xóa bảo mật - dữ liệu lệnh in, Xóa ATA bảo mật - Đĩa)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
1x550/stand (A3/A4), 3x550/stand (A3/A4), HCI (2x2000 tờ A4)
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 500 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên tới 3250 tờ (80 g/m²)
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn); Thủ công (hỗ trợ trình điều khiển được cung cấp)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A3; A4; A4-R; A5; A5-R; A6; RA3; RA4; SRA4; B4; B5 (JIS); 8K (270x390mm); 16K (195x270mm); 8k (260x368mm); 16k (184x260mm); 8k (273x394mm); 16k (197x273mm); Oficio 216x340mm;
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 99,1 x 127 đến 304,8 x 457,2mm; Khay 2-5: 210,1 x 148,1 đến 297,2 x 431,8mm; Khay giấy sức chứa lớn 3 và 4: Chỉ A4 & Letter;
KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA (ADF)
A3; Ledger; B4-JIS; Legal; 8,5 x 13; Thư; A4; B5-JIS; A5; B6-JIS; A6
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy trơn, HP EcoFFICIENT, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium 120g, Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP 180g, Giấy Bóng dùng trong Tập sách HP, Giấy Ảnh Cao cấp HP, Nhẹ 60-74g, Trung gian 85-95g, Trọng lượng Trung bình 96-110g, Nặng 111-130g, Siêu Nặng 131-175g, Giấy in bìa 176-220g, Nhãn, Tiêu đề thư, Phong bì, Phong bì Nặng, In sẵn, Dập sẵn, Có màu, Giấy bông, Tái chế, Thô
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60-220 g/m², 300 g/m² chỉ giấy ảnh; Khay 2-5: 60-220 g/m²; Khay giấy sức chứa lớn 3 và 4: 60-220 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 199 g/m²
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 - 220 g/m² ; 300 g/m² Chỉ giấy in ảnh
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Không
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có, khay nạp tài liệu tự động hai mặt một lần
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 ppi
ĐỘ SÂU BÍT
24-bit
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
297 x 432 mm; Lên tới 297 x 864 mm khi "khổ quét dài" được chọn
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
68 x 148 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 120 hình/phút khi in một mặt, lên tới 240 hình/phút khi in đảo mặt
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tiêu chuẩn, 200 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Quét đến Email; Thư mục Lưu vào Mạng; Lưu vào ổ đĩa USB; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua mạng LAN; Gửi Fax qua Internet; Sổ địa chỉ cục bộ; SMTP qua SSL; Bỏ Trang Trống; Xóa Viền; Cảm biến Màu Tự động; Cắt xén Tự động Theo Nội dung; PDF Nén
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép; Email; Fax; Lưu vào Thư mục Mạng; Lưu vào USB; Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị; Lưu vào SharePoint; Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP)
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (BẢN NHÁP, THƯ)
Đen: Lên đến 50 bản sao/phút Màu: Lên đến 50 bản sao/phút Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (TỐI ĐA, A4)
Đen: Lên đến 50 bản sao/phút Màu: Lên đến 50 bản sao/phút Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps [4]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên tới 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi chỉ riêng với các bản fax đã nhận)
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích)
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
210
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
710 oát (chế độ in tối đa), 550 oát (chế độ in), 50 oát (chế độ sẵn sàng), 1,3 oát (chế độ ngủ), 0,2 oát (chế độ tự động tắt), 0,2 oát (chế độ tắt) [1] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ năng lượng thường dựa vào số đo của thiết bị 115V.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
1245 x 693 x 1222 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
2495 x 1175 x 1535 mm (với tất cả các cửa và khay đều mở và khay nạp tài liệu được nhấc ra) 98,2 x 46,3 x 60,4 inch (với tất cả các cửa và khay đều mở và khay nạp tài liệu được nhấc ra)
TRỌNG LƯỢNG
171 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI
109,4 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…