Liên Hệ
Mã sản phẩm HP PageWide Color 779dns
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, photocopy, scan, fax (tùy chọn)
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Không
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên tới 45 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên tới 65 trang/phút [5]
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên tới 45 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên tới 65 trang/phút [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Tốc độ tối đa 7,3 giây [6]
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 100.000 trang [7]
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2500 đến 20.000 [8]
CÔNG NGHỆ IN
Công nghệ HP PageWide với mực pigment
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
Windows PCL 6 Discrete; Mac PS; Windows HP UPD (PCL 6, PS); Linux; UNIX; SAP
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
MÀN HÌNH
Màn hình Đồ họa Màu 8.0 inch (20,3 cm) (CGD) độ phân giải 1024 x 768 (XGA)
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
NGÔN NGỮ IN
HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript, PJL, JPEG, PCLM
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực PageWide Màu đen HP 990A (US/CA) (~10.000 trang) M0J85AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J73AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990A (US/CA) (~ 8.000 trang) M0J77AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990A (US/CA) (~8.000 trang) M0J81AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 990X (US/CA) (~20.000 trang) M0K01AN; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J89AN; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J93AN; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 990X (US/CA) (~16.000 trang) M0J97AN; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991A (EU) (~10.000 trang) M0J86AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J74AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991A (EU) (~ 8.000 trang) M0J78AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991A (EU) (~8.000 trang) M0J82AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 991X (EU) (~20.000 trang) M0K02AE; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J90AE; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J94AE; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 991X (EU) (~16.000 trang) M0J98AE; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992A (LAR) (~10.000 trang) M0J87AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J75AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992A (LAR) (~ 8.000 trang) M0J79AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992A (LAR) (~8.000 trang) M0J83AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 992X (LAR) (~20.000 trang) M0K03AL; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J91AL; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J95AL; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 992X (LAR) (~16.000 trang) M0J99AL; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993A (AP) (~10.000 trang) M0J88AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J76AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J80AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993A (AP) (~8.000 trang) M0J84AA; Hộp mực PageWide Màu đen HP 993X (AP) (~20.000 trang) M0K04AA; Hộp mực PageWide Màu lục lam HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J92AA; Hộp mực PageWide Màu hồng sẫm HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0J96AA; Hộp mực PageWide Màu vàng HP 993X (AP) (~16.000 trang) M0K00AA Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Túi Tích hợp Phần cứng
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng đĩa cứng trống 2 GB, ổ CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer của Microsoft®. Windows Vista®: Bộ xử lý 800 Mhz (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8 Apple® OS X v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, dung lượng đĩa cứng trống tối thiểu 1,2 GB; Cần có Internet; Cổng USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ http://123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
Ổ cứng thể rắn 16GB eMMC (SSD) cho hệ điều hành máy in và lưu trữ lệnh in
BỘ NHỚ
2816 MB Tổng tiêu chuẩn của hệ thống; 1280 MB trên Bộ định dạng; 1024 MB trên SCB; 512 MB trên ECB
ĐĨA CỨNG
Không có. Máy in sử dụng ổ cứng thể rắn eMMC (SSD). Bộ nhớ eMMC tiêu chuẩn=16GB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy vào Phổ dụng 550 tờ; Khay đa dụng 100 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay tùy chọn 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 3 khay 550 tờ; Xe đẩy tùy chọn tích hợp 2 khay 2000 tờ trong HCI
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Không
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 500 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn); Thủ công (hỗ trợ trình điều khiển được cung cấp)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
12 x 18; 11 x 17; RA3; A3; 8K: 273 x 394 mm, 270 x 390 mm, 260 x 368 mm; B4 (JIS); Pháp lý; Oficio 216 x 340 mm; Oficio 8,5 x 13; C4; SRA4; RA4 - R; Arch A-R; A4/3; A4 - R; Thư - R; 16K; 197 x 273 mm - R, 195 x 270 mm - R; chấp hành - R; A5 - R; 16K: 184 x 260 mm - R; B5 (JIS) - R; Arch A; Tuyên bố; Thư; RA4; A4; 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; 16K: 197 x 273 mm, 195 x 270 mm, 184 x 260 mm; Chấp hành; B5 (JIS); B6 (JIS); 5 x 7; 4 x 6; 10 x 15 cm; A5; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Phong bì; Phong bì B5; Phong bì #10; Phong bì Nhật Chou #3; Phong bì Nhật - Mở Nắp; Phong bì C5; Phong bì #9; Phong bì DL; Phong bì Monarch; Phong bì C6; Thiệp; Thiệp chỉ mục 5 x 8; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Thiệp chỉ mục 4 x 6; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi - R; Thiệp chỉ mục A6; Bưu thiếp Nhật; Giấy in khổ tùy chỉnh; Giấy in ảnh; Giấy in ảnh 5 x 7; Giấy in ảnh 4 x 6; 10 x 15 cm; Thẻ Ảnh Bưu thiếp Nhật Hagaki
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Hỗ trợ Khay 1 (99,06 mm 304,8 mm) x 148,08 mm (457,2 mm), hỗ trợ Khay Phổ dụng (210,05 mm 297,18 mm) x (148,08 mm đến 431,8 mm)
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy trơn, HP EcoFFICIENT, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium 120g, Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP 180g, Giấy Bóng dùng trong Tập sách HP, Giấy Ảnh Cao cấp HP, Nhẹ 60-74g, Trung gian 85-95g, Trọng lượng Trung bình 96-110g, Nặng 111-130g, Siêu Nặng 131-175g, Giấy in bìa 176-220g, Nhãn, Tiêu đề thư, Phong bì, Phong bì Nặng, In sẵn, Dập sẵn, Có màu, Giấy bông, Tái chế, Thô
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60-220 gsm, 300 gsm chỉ giấy in ảnh; Khay 2-5: 60-220 gsm; Khay giấy sức chứa lớn 3 và 4: 60-220 gsm
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 199 g/m²
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 - 220 gsm; 300 gsm chỉ giấy in ảnh [10]
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Không
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Loại Tập tin Chụp quét được Phần mềm hỗ trợ: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), PDF có thể tìm kiếm (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 ppi
ĐỘ SÂU BÍT
24-bit
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
280 x 432 mm; Với "kích thước scan chiều dài" được chọn, 216 x 864 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
101 x 152 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 60 hình/phút (đơn sắc và màu), LEF*
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
100 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Scan tới Email với chức năng tìm kiếm địa chỉ email LDAP; Scan tới Thư mục mạng; Scan tới USB; Scan tới SharePoint, Scan tới FTP; Gửi fax qua mạng LAN; Gửi fax qua Internet; Công nghệ Kiểm soát Màu Color Access Control; Cho phép và xác thực nguyên bản; Cài đặt Nhanh; photocopy hai mặt; khả năng mở rộng; điều chỉnh hình ảnh (độ tối, độ tương phản, xóa nền, độ sắc nét); Sắp xếp nhiều trang trên một mặt, N hoặc Z; hướng nội dung trang; sắp xếp trang in; tập sách; Scan ID; tạo lệnh in; tràn viền; lưu trữ công việc
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
PDF, PDF/A, JPEG, TIFF, XPS
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng của bảng điều khiển trước: Photocopy, Scan tới Email với chức năng tìm kiếm địa chỉ email LDAP, Scan tới Thư mục Trực tuyến, Scan tới USB, Scan tới SharePoint, Scan tới Máy tính bằng Phần mềm. Các ứng dụng của máy khách: EWS, HP Scan App, Tương thích với HP Capture and Route (Giải pháp Tiếp nhận và Dẫn hướng Giấy của HP)
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (BẢN NHÁP, THƯ)
Đen: Lên đến 36 ppm Màu: Lên đến 36 ppm [3] Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (TỐI ĐA, A4)
Đen: Lên đến 36 ppm Màu: Lên đến 36 bản sao/phút [3] Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps Dựa trên hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn ở độ phân giải tiêu chuẩn và mã hóa MMR, thiết bị fax HP có thể truyền tải ở tốc độ 3 giây/trang với V.34 và 6 giây/trang với V.17
BỘ NHỚ FAX
Lên tới 500 trang (đen trắng) [4] Dựa vào hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn với độ phân giải tiêu chuẩn. In/ quét các trang phức tạp hơn hoặc có độ phân giải cao hơn cần thêm thời gian và dùng nhiều bộ nhớ hơn.
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên tới 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi chỉ riêng với các bản fax đã nhận)
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích)
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
210
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
525 watt (in tối đa), 78 watt (đang in), 30 watt (sẵn sàng), 1,22 watt (ngủ), 0,2 watt (tự động tắt/bật thủ công), 0,2 watt (tắt) [2] Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa vào số đo của thiết bị 115V.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
604 x 652 x 772 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
1270 x 1027 x 1054 mm
TRỌNG LƯỢNG
82,5 kg [1]
TRỌNG LƯỢNG GÓI
105,6 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…