Máy văn phòng - Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M277n

Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro MFP M277n

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro MFP M277n

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Hiệu suất lớn trong một thiết bị nhỏ gọn mà bạn chưa từng thấy. Chiếc máy in đa chức năng kết hợp với hộp mực HP Chính hãng sử dụng công nghệ JetIntelligence mang đến cho bạn công cụ cần thiết để hoàn thành công việc.

Lý tưởng cho các nhóm làm việc từ một đến năm người có nhu cầu in 250 đến 2500 trang một tháng cần cải thiện quy trình làm việc, in di động, và các tính năng quản lý.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, sao chép, chụp quét, fax

HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ

Có

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 11,5 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 18 trang/phút [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 18 trang/phút [7] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 11,5 giây [8] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 13,5 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 30.000 trang

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

250 đến 2500 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 dpi

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF

MÀN HÌNH

Màn hình cảm ứng 3,0 inch (7,6 cm), LCD (đồ họa màu)

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực Đen LaserJet Chính Hãng HP 201A (năng suất ~1500 trang) CF400A; Hộp mực Lục lam LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF401A; Hộp mực Vàng LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF402A; Hộp mực màu Hồng tím LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF403A; Hộp mực Đen LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2800 trang) CF400X; Hộp mực Lục Lam LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF401X; Hộp mực Vàng LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF402X; Hộp mực màu Hồng tím LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF403X [3] Năng suất trung bình của hộp mực 201A thay thế với tổ hợp màu (C/Y/M) là ~1400 trang và mực đen là ~1500 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa vào các hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, xem http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies.

KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT

Có

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; Ứng dụng dành cho di động

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Không

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 Tốc độ cao; Cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX Nhanh Tích hợp sẵn; USB chủ

MẠNG SẴN SÀNG

Ethernet tiêu chuẩn tích hợp sẵn

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows: Windows XP (SP3) 32-bit, Windows 7 (Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit và 64-bit), Windows Vista Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit, Windows 8 Basic 32-bit, Windows 8 Pro 32-bit, Windows 8 Enterprise 32-bit, Windows 8 Enterprise N 32-bit, Windows 8 Basic 64-bit, Windows 8 Pro 64-bit, Windows 8 Enterprise 64-bit, Windows 8 Enterprise N 64-bit, Windows 8.1 64-bit; Hệ Điều hành Di động: Android, Windows 8 RT; Khác: Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (được hỗ trợ trình cài đặt tự động), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), HPUX 11 và Solaris 8/9, Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (được hỗ trợ gói tích hợp trước), SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04); Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; USB Chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối không dây; Có sẵn 200 MB dung lượng đĩa cứng ; phần cứng tương thích (Để biết các yêu cầu phần cứng hệ điều hành, xem http://www.microsoft.com) Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks; Di động: iOS; Internet; USB Chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối không dây; Có sẵn 1 GB dung lượng đĩa cứng

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-Box: Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian thực cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ HP.com): Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành Thời gian thực cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn trên HP.com và Apple Store): OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP); SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1); Fedora (17, 18, 19, 20); Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17); Boss (3.0, 5.0); Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10); Debian (6.0.x, 7.x); Hệ Điều hành khác: UNIX [11] Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Legacy Windows (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận trình điều khiển in và quét; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32- & 64-bit) sử dụng trình điều khiển in HP giản thể được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; UNIX modelscripts có sẵn trên HP.com (Modelscript là những trình điều khiển máy in cho các hệ điều hành UNIX); Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP

BỘ NHỚ

256 MB

BỘ NHỚ TỐI ĐA

256 MB

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy, khay đa năng 150 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay giấy ra 100 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)

IN HAI MẶT

Thủ công

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Bưu Thiếp (JIS); Phong bì (DL, C5, B5)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76,2 x 127 tới 215,9 x 355,6 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 to163 g/m² giấy, tối đa 176 g/m² bưu thiếp, tối đa 200 g/m² giấy bóng

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 90 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

PDF, PDF có thể tìm kiếm được, JPG, RTF, TXT, BMP, PNG, TIFF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 300 x 300 dpi (màu và đen trắng từ khay nạp tài liệu tự động ADF); lên đến 300 x 300 dpi, 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (Mặt kính phẳng)

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 356 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

102 x 152 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 21 trang/phút (đen trắng), lên đến 14 trang/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

250 đến 2500 [12] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Không

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 50 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Chụp quét tới email, chụp quét tới thư mục, chụp quét tới USB

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Các nút chụp quét, sao chép, email, fax, tập tin ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 18 bản sao/phút Màu: Lên đến 18 bản sao/phút [9] Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên tới 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 99 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps (tối đa), 14,4 kbps (mặc định) [13] Dựa vào hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn với độ phân giải tiêu chuẩn. In/ quét các trang phức tạp hơn hoặc có độ phân giải cao hơn cần thêm thời gian và dùng nhiều bộ nhớ hơn.

BỘ NHỚ FAX

Lên đến 400 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên đến 120 số

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

119

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

365 watts (Chế độ In/Sao chép), 10,5 watts (Sẵn sàng), 2,7 watts (Ngủ), 1,73 watts (chế độ Ngủ Blue Angel), 0,97 watts (công nghệ HP Auto-Off/Auto-On – Bật LAN), 0,1 watts (Tự động Tắt/Bật Thủ công), 0,1 watts (Tắt Thủ công) [2] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; CECP, EPEAT® Silver

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 30°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

10 đến 80% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

50 dB(A)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889