Máy văn phòng - Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M479dw

Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M479dw

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M479dw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

CÁC DOANH NGHIỆP NGÀY NAY LUÔN HOẠT ĐỘNG VÀ LUÔN KẾT NỐI. HÃY LỰA CHỌN MỘT MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CÓ THỂ THEO KỊP CÁCH BẠN THỰC SỰ LÀM VIỆC, CỘNG TÁC VÀ HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC.

HP PRINT SECURITY KHÔNG CHỈ BẢO MẬT CHO MÁY IN. GIẢI PHÁP NÀY CÒN GIÚP BẢO MẬT CHO MẠNG CỦA BẠN VỚI TÍNH NĂNG PHÁT HIỆN MỐI ĐE DỌA TRONG THỜI GIAN THỰC, GIÁM SÁT TỰ ĐỘNG VÀ XÁC THỰC PHẦN MỀM—ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ NGĂN CHẶN TẤN CÔNG NGAY KHI CHÚNG XẢY RA.

BẠN ĐÃ CÓ ĐỦ VIỆC CẦN LO MỖI NGÀY. THẬT DỄ DÀNG ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG GÌ BẠN CẦN, VÀ VƯỢT TRÊN CẢ MONG ĐỢI VỚI MỘT MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG ĐƯỢC SẮP XẾP HỢP LÝ, DỄ SỬ DỤNG.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, sao chép, chụp quét, gửi email

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 9,5 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Tốc độ tối đa 11 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 27 trang/phút [9]

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 27 trang/phút [9]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 9,5 giây [11]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Tốc độ tối đa 11 giây [11]

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 9,5 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Tốc độ tối đa 11 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 50.000 trang [12] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

750 đến 4000 [13]

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

600 x 600 dpi, Lên đến 38.400 x 600 dpi nâng cao

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

600 x 600 dpi, Lên đến 38.400 x 600 dpi nâng cao

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PDF, URF, Native Office, PWG Raster

MÀN HÌNH

Màn hình đồ họa Màu cảm ứng trực giác 4,3"

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1200 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Châu Mỹ: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Bắc Mỹ và Mỹ Latinh: Hộp mực HP 414A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 trang), W2020A; Hộp mực HP 414A LaserJet Màu lục lam (~2.100 trang), W2021A; Hộp mực HP 414A LaserJet Màu vàng (~2.100 trang), W2022A; Hộp mực HP 414A LaserJet Màu đỏ tươi (~2.100 trang), W2023A; Hộp mực HP 414x LaserJet Màu đen (~7.500 trang), W2020x; Hộp mực HP 414x LaserJet Màu lục lam (~6.000 trang) W2021x; Hộp mực HP 414x LaserJet Màu vàng (~6.000 trang), W2022x; Hộp mực HP 414x LaserJet Màu đỏ tươi (~6.000 trang), W2023x; Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Châu Âu, Trung Đông, Nga, CIS và Châu Phi: Hộp mực HP 415A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 trang), W2030A; Hộp mực HP 415A LaserJet Màu lục lam (~2.100 trang), W2031A; Hộp mực HP 415A LaserJet Màu vàng (~2.100 trang), W2032A; Hộp mực HP 415A LaserJet Màu đỏ tươi (~2.100 trang), W2033A; Hộp mực HP 415x LaserJet Màu đen (~7.500 trang), W2030x; Hộp mực HP 415x LaserJet Màu lục lam (~6.000 trang) W2031x; Hộp mực HP 415x LaserJet Màu vàng (~6.000 trang), W2032x; Hộp mực HP 415x LaserJet Màu đỏ tươi (~6.000 trang), W2033x; APJ: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương: Hộp mực HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2.400 trang), W2040A; Hộp mực HP 416A LaserJet Màu lục lam (~2.100 trang), W2041A; Hộp mực HP 416A LaserJet Màu vàng (~2.100 trang), W2042A; Hộp mực HP 416A LaserJet Màu đỏ tươi (~2.100 trang), W2043A; Hộp mực HP 416x LaserJet Màu đen (~7.500 trang), W2040x; Hộp mực HP 416x LaserJet Màu lục lam (~6.000 trang) W2041x; Hộp mực HP 416x LaserJet Màu vàng (~6.000 trang), W2042x; Hộp mực HP 416x LaserJet Màu đỏ tươi (~6.000 trang), W2043x [4] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; Ứng dụng HP Smart; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct; Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng [6]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Có, Wi-Fi băng tần kép tích hợp sẵn; Xác thực thông qua WEP, WPA/WPA2, WPA Bản Doanh nghiệp; Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct; Bluetooth Low-Energy

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 cổng chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; 802.3az(EEE); Sóng Wi-Fi 802.11b/g/n/2.4/5 GHZ

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com Dung lượng ổ cứng 2 GB khả dụng, kết nối Internet hoặc cổng USB, yêu cầu phần cứng hệ điều hành xem tại apple.com

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Hệ điều hành Windows Client (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, CẬP NHẬT Win7 Ultimate, HĐH di động, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng biệt, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn người dùng và nhập tên sản và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng (Tên sản phẩm), Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ, Cập nhật Trình điều khiển máy in PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy xem www.hp.com/go/upd

BỘ NHỚ

512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM

BỘ NHỚ TỐI ĐA

512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy đa năng 50 tờ, khay nạp giấy 250 tờ, Khay nạp Tài liệu Tự động 50 tờ (ADF)

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay nạp giấy tùy chọn 550 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay giấy ra 150 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 150 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (mặc định)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1, Khay 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); phong bì (DL, C5, B5); Khay Tùy chọn 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt); In hai mặt tự động: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2 & Khay 3 tùy chọn: 100 x 148 tới 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (dính, tập sách, có màu, bóng, tiêu đề thư, ảnh, thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), bưu thiếp, nhãn dán, phong bì

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60 đến 176 g/m² (lên đến 200 g/m² với bưu thiếp và giấy ảnh bóng cho máy in laze HP Màu); Khay 2: 60 đến 163 g/m² (lên đến 176 g/m² với bưu thiếp, lên đến 200 g/m² với giấy ảnh bóng cho máy in laze HP Màu): Khay tùy chọn 3: 60 đến 163 g/m² (lên đến 176 g/m² với bưu thiếp, lên đến 150 g/m² với giấy ảnh media Bóng); In hai mặt tự động: 60 đến 163 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 120 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

PDF; JPG; TIFF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 1200 x 1200 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 356 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

102 x 152 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 29 trang/phút (đen & trắng), lên đến 20 trang/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

750 đến 4000

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Không

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 50 tờ được duỗi thẳng

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Scan tới email với tra cứu địa chỉ email LDAP, Scan tới thư mục mạng, Scan tới USB, Scan tới Microsoft SharePoint®, Scan tới máy tính bằng phần mềm, Thiết đặt nhanh

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Các nút chụp quét, sao chép, email, fax hoặc tập tin ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên tới 27 cpm Màu: Lên tới 27 cpm [7]

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên tới 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

Lên tới 600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 999 bản sao

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau theo từng số hiệu sản phẩm với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

550 watt (Chế độ in hoạt động), 20 watt (Chế độ sẵn sàng), 0,7 watt (Chế độ ngủ), 0,7 watt (Tự động tắt/bật), 0,06 watt (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,06 watt (Tắt) [3]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

CECP; Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 đến 32,5°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH (không ngưng tụ)

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

49 dB(A)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889