Máy văn phòng - Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M283fdw

Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Pro M283fdw

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M283fdw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC MỌI LÚC MỌI NƠI VÀ GIÚP TIẾT KIỆM THỜI GIAN VỚI CÁC LỐI TẮT SMART TASK SỬ DỤNG HP SMART – ỨNG DỤNG IN DI ĐỘNG TỐT NHẤT TRONG PHÂN KHÚC.

ĐẠT HIỆU SUẤT IN ẤN CAO NHẤT VỚI MÀU SẮC CHẤT LƯỢNG CAO, ĐỘ LINH HOẠT CỦA MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG VÀ IN HAI MẶT TỰ ĐỘNG.

TÍNH NĂNG BẢO MẬT MẠNH MẼ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ NGĂN CHẶN CÁC CUỘC TẤN CÔNG, VÀ WI-FI™ BĂNG TẦN KÉP CHO KẾT NỐI NHANH HƠN, ĐÁNG TIN CẬY HƠN.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, Sao chép, Quét, Fax

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 10,6 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Nhanh 12,9 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 10,6 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 12,9 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 11,4 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh 11,3 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 40.000 trang

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

150 đến 2500

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF

MÀN HÌNH

2.7'' màu sắc đồ họa màn hình

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

(AMS+APJ) Hộp mực in HP 206A LaserJet Màu đen (năng suất ~1350 trang) W2110A; Hộp mực HP 206A LaserJet Màu lục lam (năng suất ~1250 trang) W2111A; Hộp mực HP 206A LaserJet Vàng (năng suất ~1250 trang) W2112A; Hộp mực HP 206A LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~1250 trang) W2113A; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu đen (năng suất ~3150 trang) W2110X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu lục lam (năng suất ~2450 trang) W2111X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu vàng (năng suất ~2450 trang) W2112X; Hộp mực in HP 206X LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~2450 trang) W2113X; (EMEA) Hộp mực in HP 207A LaserJet Màu đen (năng suất ~1350 trang) W2210A; Hộp mực HP 207A LaserJet Màu lục lam (năng suất ~1250 trang) W2211A; Hộp mực HP 207A LaserJet Vàng (năng suất ~1250 trang) W2212A; Hộp mực HP 207A LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~1250 trang) W2213A; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu đen (năng suất ~3150 trang) W2210X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu lục lam (năng suất ~2450 trang) W2211X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu vàng (năng suất ~2450 trang) W2212X; Hộp mực in HP 207X LaserJet Màu hồng sẫm (năng suất ~2450 trang) W2213X [3] Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (Lục/Vàng/Hồng sẫm) của hộp mực in 206A (AMS+APJ) và 207A (EMEA) thay thế là ~1250 và năng suất in đen trắng trung bình là ~1350 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (Lục/Vàng/Hồng sẫm) của hộp mực in 206X(AMS+APJ) và 207X(EMEA) thay thế là ~2450 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3150 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.1X; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX nhanh tích hợp sẵn, 802.11n 2,4/5GHz không dây, Cổng fax, Host USB phía trước

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina(v10.15); Ổ cứng còn trống 200MB; Phải có Internet để tải về; USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14)macOS Catalina(v10.15); 200MB ổ cứng; Phải có Internet để tải về; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://www.hp.com) [8] Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); "Hệ điều hành tương thích" không được hỗ trợ bởi phần mềm INBOX, nhưng có thể tải về trực tuyến; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 trở lên; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa được tích hợp vào Hệ điều hành RT; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP

BỘ NHỚ

256 MB DDR, 256 MB Flash

BỘ NHỚ TỐI ĐA

256 MB DDR, 256 MB Flash

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 250 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 100 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76 x 127 đến 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 90 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 300 dpi (ADF màu và đơn sắc); lên đến to1200 dpi (Mặt kính phẳng)

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

215,9 x 355,6 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

102 x 152 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 26 ppm

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Không

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 50 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Chụp quét tới email; chụp quét tới thư mục; chụp quét tới ổ USB

ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ

PDF; JPG

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Quét, sao chép, gửi email, fax từ bảng điều khiển trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 21 bản sao/phút Màu: Lên đến 21 bản sao/phút [9]

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên tới 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

Lên đến 600 x 400 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 99 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33.6 kbps (tối đa); 14.4 kbps (mặc định)

BỘ NHỚ FAX

Lên đến 1300 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên đến 120 số

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

119

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

361 watt (chế độ đang in), 7,8 watt (Chế độ Sẵn sàng), 0,8 watt (Chế độ Ngủ), 0,05 watt (chế độ tắt Thủ công), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,06 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

EPEAT® Silver; Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 đến 32,5°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

50 dB(A) (Đơn sắc), Một mặt; 50 dB(A) (Màu), Một mặt; 50 dB(A) (Đơn sắc), Hai mặt; 49 dB(A) (Màu), Hai mặt

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889