Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise M776dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, photocopy, scan và fax tùy chọn
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Nhanh 6,5 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)
Chỉ 11,6 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 46 trang/phút [10] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 46 trang/phút [10] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 6,5 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Chỉ 11,6 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh 5,6 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
Nhanh 16 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
lên đến 200.000 trang [13] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
lên đến 40.000 trang [13] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), mô phỏng Postscript mức 3 của HP, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™, Google Cloud Print
MÀN HÌNH
Màn hình cảm ứng 9,0 inch với 8,0 trong (20,3 cm) (1024x768), LCD (đồ họa màu), màn hình cảm ứng vuốt chạm mượt mà
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
W2010A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu đen (~16.000 trang); W2011A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu lục lam (~13.000 trang); W2012A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu vàng (~13.000 trang); W2013A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu đỏ tươi (~13.000 trang); W2010X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu đen (~34.000 trang); W2011X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu lục lam (~29.000 trang); W2012X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu vàng (~29.000 trang); W2013X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu đỏ tươi (~29.000 trang); W2004A Trống tạo ảnh LaserJet HP 660A chính hãng (~65.000 trang, chung cho cả 4 màu) [7] Năng suất hộp mực trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Hồng đỏ/Vàng) và mực đen dựa trên ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; Được Mopria™ chứng nhận; Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng Để bật HP Roam, một số thiết bị có thể yêu cầu nâng cấp phần mềm điều khiển và phụ kiện tùy chọn để thêm khả năng báo hiệu Bluetooth® Low Energy (BLE). Có thể yêu cầu đăng ký. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://hp.com/go/roam [17]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, được bật khi mua phụ kiện phần cứng không dây. Chức năng Trạm không dây một băng tần và Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện không dây J8030A, Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Phụ kiện không dây 3JN69A, Chức năng Trạm không dây băng tần kép khả dụng với Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 cổng chủ gắn sau USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 cổng chủ walkup USB 2.0; Cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX Nhanh Tích hợp sẵn; 1 Gói Tích hợp Phần cứng thế hệ 2 (HIP2)
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A, Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com Dung lượng ổ cứng 2 GB khả dụng, kết nối Internet hoặc cổng USB, yêu cầu phần cứng hệ điều hành xem tại apple.com
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows Client OS (32/64 bit): Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate; HĐH di động: iOS, Android; Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Mac: Apple® macOS Catalina v10.15; Trình điều khiển máy in PCL6 rời: Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng cho (Tên sản phẩm) của bạn, Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ; Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS: Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng cho (Tên sản phẩm) của bạn, Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ, Cập nhật Trình điều khiển máy in PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy xem http://www.hp.com/go/upd
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
Không có sẵn
BỘ NHỚ
3,0 GB
BỘ NHỚ TỐI ĐA
5 GB Mua thêm phụ kiện DIMM sẽ cho phép sử dụng các ứng dụng HP Workpath, nhưng không cung cấp thêm ramdisk hoặc các lợi ích khác. Có thể cần cập nhật firmware cho trang cấu hình để phản ánh chính xác phụ kiện DIMM đã lắp đặt.
ĐĨA CỨNG
Đĩa cứng SED hiệu suất cao 500 GB tiêu chuẩn (mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa năng 100 tờ, Khay giấy 1x 550
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
1x550-sheet khay giấy, 2x550 khay và giá đỡ, khay giấy và giá đỡ HCI
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 500 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên tới 500 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1 đa dụng 100 tờ: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Bưu thiếp (JIS), Dpostcard (JIS), Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1 đa dụng 100 tờ: 64 x 127 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 148 x 148 tới 297 x 431,8 mm; Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 148 x 148 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 279,4 x 210 mm đến 297 x 215,9
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (trơn, nặng, cực nặng, bóng, nhẹ, tái chế, dai), phong bì, nhãn, màng bóng, giấy bìa, trong suốt
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1 đa dụng 100 tờ: 60 đến 300 g/m²; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 60 đến 256 g/m², Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m², Khay 2.700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 200 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Gửi kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
297 x 864 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
68 x 127 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 90 trang/phút (đen trắng), lên đến 90 trang/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
5000 đến 10.000 [16] HP khuyến nghị rằng số trang được quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu.
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tiêu chuẩn, 200 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Quét tới Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào ổ USB; Gửi tới SharePoint; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL; Bỏ Trang Trống; Xóa Viền; Cảm biến Màu Tự động; Cắt xén Tự động theo Nội dung; PDF Nén
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
JPG; MTIFF; PDF; PDF/A; TIFF; XPS
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép; Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào USB; Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị; Lưu vào SharePoint; Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP); HP Scan hoặc ứng dụng người dùng qua TWAIN
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Lên đến 46 bản sao/phút Màu: Lên đến 46 bản sao/phút [8]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999 bản sao
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn:【 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau theo từng số hiệu sản phẩm với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
900 watt (đang in), 100 watt (chế độ sẵn sàng), 0,8 watt (Chế độ ngủ), 0,8 watt (HP Tự động tắt/bật), 0,07 watt (Tự động tắt), 0,07 watt (Tắt) [6]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
10 đến 32,5°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…