Liên Hệ
Mã sản phẩm HP OfficeJet Pro 7720 Wide Format All-in-One
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 22 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 34 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 18 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 34 trang/phút
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 9 giây
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất Màu: Độ phân giải tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi trên Giấy in Ảnh Tiên tiến HP 1200 x 1200 dpi đầu vào
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 30.000 trang
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
250 đến 1500 trang [5]
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
Độ phân giải tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi trên Giấy in Ảnh Tiên tiến HP 1200 x 1200 dpi đầu vào
CÔNG NGHỆ IN
HP Thermal Inkjet
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
HP PCL3 GUI
MÀN HÌNH
LCD (màu) 2,65 inch với chức năng cảm ứng hồng ngoại
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực in HP 955 Màu đen (~1000 trang); Hộp mực in HP 955 CMY (~700 trang); Hộp mực in HP 955XL Màu đen (~2.000 trang); Hộp mực in HP 955XL CMY (~1.600 trang); Hộp mực in HP 959XL Màu đen (~3000 trang). Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem http://www.hp.com/go/ Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
NGÔN NGỮ IN
HP PCL3 GUI
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
Apple AirPrint™, HP ePrint, in trực tiếp không dây, được Mopria chứng nhận và Google Cloud Print™ [6]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, WiFi 802.11 b/g/n tích hợp sẵn
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 USB 2.0 có khả năng tương thích với các thiết bị USB 3.0; 1 Ethernet; 1 Wireless 802.11b/g/n; 2 cổng modem RJ-11
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Không
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista (chỉ 32 bit): Bộ xử lý 800 MHz 32 bit (x86), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Microsoft® Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc tương tích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8.
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan , OS X v10.12 Sierra, 1 GB HD, Internet
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10 (32 bit và 64 bit), Windows 8.1 (32 bit và 64 bit), Windows 8 (32 bit và 64 bit), Windows 7 (32 bit và 64 bit), Windows Vista (32 bit và 64 bit), Windows XP (32 bit) (Phiên bản Professional và Home); Mac OS X v 10.8, v 10.9, v 10.10, v 10.11 or v 10.12; Linux (Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) [4] Windows 10 (32 bit và 64 bit), Windows 8.1 (32 bit và 64 bit), Windows 8 (32 bit và 64 bit), Windows 7 (32 bit và 64 bit), Windows Vista (32 bit và 64 bit), Windows XP (32 bit) (Phiên bản Professional và Home); Mac OS X v 10.8, v 10.9, v 10.10, v 10.11 or v 10.12; Linux (Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html)
BỘ NHỚ
512MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
512MB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 250 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Không
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 75 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (A4/Letter)
DUNG LƯỢNG ĐẦU VÀO TỐI ĐA (PHONG BÌ)
Lên đến 30 phong bì
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Có (lên đến A3/11 x 17-in)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A4; A5; A6; B5 (JIS); Phong bì (DL, C5, C6, Chou 3, Chou 4); Thiệp (Hagaki, Ofuku Hagaki); A3
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu Không bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Thuyết trình Không bóng HP, Giấy Tập tài liệu Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Mực phun Không bóng Khác, Giấy Mực phun Bóng Khác, Giấy Mực phun Hagaki, Giấy Thường Dày, Giấy Thường Nhẹ/Được tái chế
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 đến 105 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
34 đến 250 g/m²
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
5 tới 40ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
20% đến 80% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
R x S x C: 584,9 x 444,8 x 306,4 mm (Khay In + Vệ sinh không mở)
TRỌNG LƯỢNG
15,50 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI
19,50 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…