Máy văn phòng - Máy in HP Color LaserJet Pro M254dw

Máy in HP Color LaserJet Pro M254dw

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M254dw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

CÓ ĐƯỢC TỐC ĐỘ IN HAI MẶT VÀ THỜI GIAN IN TRANG ĐẦU (FPOT) NHANH NHẤT. ĐẠT ĐƯỢC HIỆU QUẢ MÀU SẮC DỄ DÀNG NHỜ KHẢ NĂNG IN TỪ USB, CÁC TÍNH NĂNG BẢO MẬT SẴN SÀNG CHO DOANH NGHIỆP VÀ MÀN HÌNH CẢM ỨNG.

IN ĐƯỢC NHIỀU TRANG HƠN VÀ GIÚP BẢO VỆ MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CỦA BẠN NHỜ HỘP MỰC IN LASER HP CHÍNH HÃNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ JETINTELLIGENCE.

IN VÀ QUÉT TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH CỦA BẠN CŨNG NHƯ DỄ DÀNG ĐẶT MUA MỰC VỚI ỨNG DỤNG HP SMART. CÓ ĐƯỢC KẾT NỐI KHÔNG DÂY ỔN ĐỊNH, ĐÁNG TIN CẬY NHỜ WI-FI® BĂNG TẦN KÉP.

Thông số kỹ thuật

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 21 trang/phút Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 10,30 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 12 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)

Màu: Nhanh 11,90 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)

Màu: Nhanh 12,3 giây Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN

ImageRET 3600

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 40.000 trang

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

150 đến 2500

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF

MÀN HÌNH

2.7'' màu sắc đồ họa màn hình

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF501A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF502A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 202A (năng suất ~1300 trang) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF501X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF502X; Hộp mực in LaserJet Đỏ tương HP 202X (năng suất ~2500 trang) CF503X; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203A (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF541A; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF542A; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203A (năng suất ~1300 trang) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in LaserJet Màu lục lam HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF541X; Hộp mực in LaserJet Màu vàng HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF542X; Hộp mực in LaserJet Màu đỏ HP 203X (năng suất ~2500 trang) CF543X Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202A và 203A thay thế là ~1300 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~1400 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202X và 203X thay thế là ~2500 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3200 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp không dây; Ứng dụng dành cho di động

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây; Cổng USB chủ phía trước

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên.

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH

Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X: Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)

HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)

Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit); Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Windows Cũ (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận được trình điều khiển in; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP

BỘ NHỚ

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

BỘ NHỚ, TỐI ĐA

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 100 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 250 tờ; Khay nạp giấy ưu tiên 1 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)

IN HAI MẶT

Có

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76 x 127 đến 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

381 oát (chế độ đang in), 7,5 oát (chế độ sẵn sàng), 0,8 oát (chế độ ngủ), 0,1 oát (Chế độ Tắt Thủ công), 0,1 (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,8 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ năng lượng thường dựa vào đánh giá thiết bị 115V.

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

CECP

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 30ºC

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

KÍCH THƯỚC (R X S X C)

392 x 419 x 247,5 mm

KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)

392 x 475x 297 mm

TRỌNG LƯỢNG

14,8 kg

TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG

17,4 kg

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889