Liên Hệ
Mã sản phẩm HP LaserJet Enterprise M682z
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, sao chép, chụp quét, fax
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Có
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Nhanh 5,8 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)
Nhanh tới 12,6 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 56 ppm [10]
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 56 ppm [10]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 5,8 giây [12]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh tới 12,6 giây [12]
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh 6,0 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
Nhanh tới 16,9 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 120.000 trang HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2000 đến 17.000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
Lên đến 1200 x 1200 dpi
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6; HP PCL 5c; HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), URF (AirPrint)
MÀN HÌNH
Màn hình Đồ họa Màu (CGD) cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm); màn hình xoay (góc điều chỉnh được); nút Màn hình chính phát sáng (để quay lại menu Màn hình chính nhanh chóng)
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 655A (hiệu suất 12.500 trang) CF450A; Hộp mực LaserJet Màu đen Chính hãng HP 657X Hiệu suất Cao (~28.000 trang) CF470X; Hộp mực LaserJet Màu lục lam Chính hãng HP 655A (hiệu suất ~10.500 trang) CF451A; Hộp mực LaserJet Màu lục lam Chính hãng HP 657X Hiệu suất Cao (~23.000 trang) CF471X; Hộp mực LaserJet Màu vàng Chính hãng HP 655A (hiệu suất ~10.500 trang) CF452A; Hộp mực LaserJet Màu vàng Chính hãng HP 657X Hiệu suất Cao (~23.000 trang) CF472X; Hộp mực LaserJet Màu đỏ tươi Chính hãng HP 655A (hiệu suất ~10.500 trang) CF453A; Hộp mực LaserJet Màu đỏ tươi Chính hãng HP 657X Hiệu suất Cao (~23.000 trang) CF473X; [7]
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; In Trực tiếp Không dây; Bluetooth Low Energy; Google Cloud Print 2.0
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Wi-Fi Direct, Bluetooth Low Energy (BLE) Tích hợp sẵn; Tùy chọn, hỗ trợ khi mua Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 USB Chủ (1 nội bộ và 1 bên ngoài có thể truy cập); 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng; 1 Fax; 1 1 Wi-Fi Direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth Low Energy
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn); Bao gồm Wi-Fi Direct và Bluetooth Low Energy
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB; Truy cập microsoft.com để biết yêu cầu phần cứng cho HĐH Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB; Internet; Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, phần mềm UPD chỉ khả dụng cho Windows 7 trở lên, Phần mềm HP cho Mac và Windows không còn được đưa vào CD mà có thể tải xuống từ 123.hp.com, các Hệ điều hành Windows Kế thừa (XP, Vista và máy chủ tương đương) chỉ có trình điều khiển in và Quét với bộ tính năng rút gọn, HĐH Windows RT cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản hóa tích hợp vào HĐH RT
BỘ NHỚ
1,5 GB (máy in); 1 GB (máy quét)
BỘ NHỚ TỐI ĐA
4,5 GB Bộ nhớ vật lý tối đa hiện tại là con số theo báo cáo. Dung lượng thực tế mà firmware sử dụng có thể ít hơn.
ĐĨA CỨNG
Tiêu chuẩn, Đĩa cứng An toàn Hiệu suất cao HP tối thiểu 500 GB (Mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 2, 3 550 tờ, khay giấy vào 4 công suất cao 2.000 tờ, khay nạp tài liệu tự động 150 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 500 tờ, khay xếp chồng/dập ghim giấy ra 500 tờ, in hai mặt
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 1.000 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Oficio, bưu thiếp (JIS đơn và kép) phong bì (DL, C5, B5, C6); Khay 2, 3: A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 10 x 15 cm, Oficio, 16k, Dpostcard; Khay 4: A4
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2, 3: 101,6 x 148 đến 216 x 356 mm; Khay 4: khay này không hỗ trợ khổ giấy tùy chỉnh
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, in bìa, trơn bìa), trong suốt màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập sẵn, có màu, thô, phim đục, người dùng xác định
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60-220 g/m² (giấy trơn), 120 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay 2, 3: 60 đến 163 g/m² (giấy trơn), 120 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay 4: 60-163 g/m² (giấy trơn)
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 199 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Gửi Kỹ thuật số: PDF, PDF Nén Cao, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
215,9 x 863,6 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
68 x 147 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 83 trang/phút (đen trắng), lên đến 83 trang/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
26.750 đến 44.500 HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tiêu chuẩn, 150 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Quét tới Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào ổ USB; Gửi tới Sharepoint; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua mạng LAN; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL; Bỏ Trang Trống; Xóa Viền; Cảm biến Màu Tự động; Cắt xén Tự động theo Nội dung; PDF Nén; Điều chỉnh tông màu Tự động; Định hướng trang Tự động; Phát hiện Nhiều Lựa chọn; Tự động Làm thẳng; Cắt xén Tự động theo Trang; Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
Gửi Kỹ thuật số: PDF, PDF Nén Cao, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép; Email; Fax; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào USB; Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị; Lưu vào SharePoint; Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP); HP Scan hoặc ứng dụng người dùng qua TWAIN
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Lên đến 56 cpm Màu: Lên đến 56 cpm [14]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 x 600 dpi
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps [17]
BỘ NHỚ FAX
Lên tới 500 trang
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên tới 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi chỉ riêng với các bản fax đã nhận)
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích)
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
210
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100V đến 127V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 12 A; Điện áp đầu vào: 220 V đến 240V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 6 A
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
900 watt (in/photocopy), 47 watt (sẵn sàng), 0,9 watt (ngủ), 0,9 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), 0,1 watt (Tắt thủ công) [5]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; CECP; EPEAT® Silver
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)
53 dB(A)
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…