Máy văn phòng - Máy in đa chức năng HP Color LaserJet Pro M281fdw

Máy in đa chức năng HP Color LaserJet Pro M281fdw

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M281fdw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

ĐẠT ĐƯỢC TỐC ĐỘ IN HAI MẶT VÀ THỜI GIAN IN TRANG ĐẦU (FPOT) NHANH NHẤT. TĂNG NĂNG SUẤT IN MÀU VỚI MÀN HÌNH CẢM ỨNG VÀ DỄ DÀNG THỰC HIỆN CÁC TÍNH NĂNG QUÉT VÀ BẢO MẬT.

IN ĐƯỢC NHIỀU TRANG HƠN VÀ GIÚP BẢO VỆ MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CỦA BẠN NHỜ HỘP MỰC IN LASER HP CHÍNH HÃNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ JETINTELLIGENCE.

IN VÀ QUÉT TỪ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH CỦA BẠN CŨNG NHƯ DỄ DÀNG ĐẶT MUA MỰC VỚI ỨNG DỤNG HP SMART.[7] CÓ ĐƯỢC KẾT NỐI KHÔNG DÂY ỔN ĐỊNH, ĐÁNG TIN CẬY NHỜ WI-FI® BĂNG TẦN KÉP.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, Sao chép, Quét, Fax

HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ

Có

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 10,6 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Nhanh 12,2 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 21 trang/phút [6]

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 21 trang/phút [6]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 10,6 giây [8]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 12,2 giây [8]

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 11,1 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh 11 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 40.000 trang

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

150 đến 2500

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF

MÀN HÌNH

2.7'' màu sắc đồ họa màn hình

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202A (năng suất ~1400 trang) CF500A; Hộp mực in Màu lục lam HP 202A LaserJet (năng suất ~1300 trang) CF501A;Hộp mực in Màu vàng HP 202A LaserJet (năng suất ~1300 trang) CF502A;Hộp mực in Màu đỏ HP 202A LaserJet (năng suất ~1300) CF503A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 202X (năng suất ~3200 trang) CF500X; Hộp mực in Màu lục lam HP 202X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF501X;Hộp mực in Màu vàng HP 202X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF502X;Hộp mực in Màu đỏ HP 202X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF503X;Hộp mực in Màu lục lam HP 203A LaserJet (năng suất ~1400 trang) CF540A; Hộp mực in Màu lục lam HP 203A LaserJet (năng suất ~1300 trang) CF541A;Hộp mực in Màu vàng HP 203A LaserJet (năng suất ~1300 trang) CF542A;Hộp mực in Màu đỏ HP 203A LaserJet (năng suất ~1300) CF543A; Hộp mực in LaserJet Màu đen HP 203X (năng suất ~3200 trang) CF540X; Hộp mực in Màu lục lam HP 203X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF541X;Hộp mực in Màu vàng HP 203X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF542X;Hộp mực in Màu đỏ HP 203X LaserJet (năng suất ~2500 trang) CF543X Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202A và 203A thay thế là ~1300 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~1400 trang; Năng suất trung bình được công bố khi in bằng tổ hợp màu (C/Y/M) của hộp mực in 202X và 203X thay thế là ~2500 trang và năng suất trung bình khi in bằng mực đen là ~3200 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT

Có

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp không dây; Ứng dụng dành cho di động

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

802.11 b/g/n tích hợp sẵn; xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX nhanh tích hợp sẵn, 802.11n 2,4/5GHz không dây, Cổng fax, Host USB phía trước

MẠNG SẴN SÀNG

Wifi Ethernet 802.11 b/g/n theo tiêu chuẩn tích hợp sẵn vừa hoạt động như một AP (với Wi-Fi Direct) vừa hoạt động như một STA

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X Sierra(v10.12), El Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32 bit), 2 GB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, 850 MB dung lượng đĩa cứng trống, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Server 2008 R2 trở lên. Apple® OS X El Sierra(v10.12), Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10); HD 1,5 GB; Cần có Internet; USB. Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html). Unix (Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts) Không hỗ trợ Windows® XP (64 bit) và Windows Vista® (64 bit). Không phải tất cả "Hệ Điều hành Tương thích" đều được hỗ trợ phần mềm INBOX; Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và hệ điều hành cao hơn; Các Hệ Điều hành Windows Cũ (XP, Vista, và các máy chủ tương đương) chỉ nhận được trình điều khiển in; Chỉ dành cho trình điều khiển cài đặt hệ điều hành Windows Server; Hệ Điều hành Windows Thời gian thực cho Máy tính bảng (32 & 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP đơn giản được tích hợp vào Hệ Điều hành Thời gian thực; Hệ điều hành Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP

BỘ NHỚ

256 MB DDR, 256 MB Flash

BỘ NHỚ TỐI ĐA

256 MB DDR, 256 MB Flash

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 250 tờ; Khay nạp giấy ưu tiên 1 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 100 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76 x 127 đến 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 đến 163 g/m² (Giấy Không tráng/Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 200 g/m² Giấy Mờ HP trong trình điều khiển; 60 đến 163 g/m² (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên chỉ cho phép tối đa 175 g/m² Bưu thiếp và 220 g/m² Giấy Bóng HP trong trình điều khiển.

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 90 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 300 dpi (ADF màu và đơn sắc); lên đến to1200 dpi (Mặt kính phẳng)

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

215,9 x 355,6 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

102 x 152 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 26 ppm

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Không

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 50 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Chụp quét tới email; chụp quét tới thư mục; chụp quét tới ổ USB

ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ

PDF; JPG

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Quét, sao chép, gửi email, fax từ bảng điều khiển trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 21 bản sao/phút Màu: Lên đến 21 bản sao/phút Thời gian ra bản sao đầu tiên và Tốc độ Sao chép được tính bằng cách sử dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên tới 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 99 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps (tối đa), 14,4 kbps (mặc định) [4] Dựa vào hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn với độ phân giải tiêu chuẩn. In/ quét các trang phức tạp hơn hoặc có độ phân giải cao hơn cần thêm thời gian và dùng nhiều bộ nhớ hơn.

BỘ NHỚ FAX

Lên đến 1300 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên đến 120 số

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

119

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)(Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

342 oát (chế độ đang in), 8 oát (chế độ sẵn sàng), 1,2 oát (chế độ ngủ), 0,1 oát (Chế độ tắt Thủ công), 0,1 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,1 oát (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 30ºC

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

50 dB(A) (Đơn sắc), Một mặt; 50 dB(A) (Màu), Một mặt; 50 dB(A) (Đơn sắc), Hai mặt; 49 dB(A) (Màu), Hai mặt

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889