Máy văn phòng - HP LaserJet Pro M404n

HP LaserJet Pro M404n

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP LaserJet Pro M404n

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

CÁC DOANH NGHIỆP NGÀY NAY LUÔN HOẠT ĐỘNG VÀ LUÔN KẾT NỐI. HÃY LỰA CHỌN MỘT MÁY IN CÓ THỂ THEO KỊP CÁCH BẠN THỰC SỰ LÀM VIỆC, CỘNG TÁC VÀ HOÀN THÀNH CÔNG VIỆC

HP PRINT SECURITY KHÔNG CHỈ BẢO MẬT CHO MÁY IN. GIẢI PHÁP NÀY CÒN GIÚP BẢO MẬT CHO MẠNG CỦA BẠN VỚI TÍNH NĂNG PHÁT HIỆN MỐI ĐE DỌA TRONG THỜI GIAN THỰC, GIÁM SÁT TỰ ĐỘNG VÀ XÁC THỰC PHẦN MỀM—ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ NGĂN CHẶN TẤN CÔNG NGAY KHI CHÚNG XẢY RA.

BẠN ĐÃ CÓ ĐỦ VIỆC CẦN LO MỖI NGÀY. THẬT DỄ DÀNG ĐỂ THỰC HIỆN NHỮNG GÌ BẠN CẦN, VÀ VƯỢT TRÊN CẢ MONG ĐỢI VỚI MỘT MÁY TIN ĐƯỢC SẮP XẾP HỢP LÝ, DỄ SỬ DỤNG.

Thông số kỹ thuật

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 38 trang/phút (mặc định); Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) [7]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 6,3 giây [9]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 8,8 giây [9]

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Fine Lines (1200 x 1200 dpi)

CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN

HP FastRes1200, HP ProRes1200, Economode

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 80,000 trang [10] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

750 đến 4000 [11]

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1200 MHz

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PDF, URF, PWG Raster

MÀN HÌNH

Màn hình đồ họa LCD 2 dòng

HỘP MỰC THAY THẾ

Châu Mỹ: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Bắc Mỹ và Mỹ Latinh: Hộp mực HP 58A Black LaserJet Toner Cartridge (~3.000 trang), CF258A; Hộp mực HP 58X LaserJet Màu đen (~10.000 trang), CF258X; Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Châu Âu, Trung Đông, Nga, CIS và Châu Phi: Hộp mực HP 59A Black LaserJet Toner Cartridge (~3.000 trang), CF259A; Hộp mực HP 59X LaserJet Màu đen (~10.000 trang), CF259X; APJ: Chỉ phân phối và sử dụng trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương - ngoại trừ Trung Quốc (PRC) và Ấn Độ: Hộp mực HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3.000 trang), CF276A; Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang), CF276X [3] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; HP ePrint; Ứng dụng HP Smart; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng [5]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Không

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 cổng chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; 802.3az(EEE)

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH

Dung lượng ổ cứng 2 GB khả dụng, kết nối Internet hoặc cổng USB, yêu cầu phần cứng hệ điều hành xem tại apple.com

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Hệ điều hành Windows Client (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, CẬP NHẬT Win7 Ultimate, HĐH di động, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng biệt, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn người dùng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng (Tên sản phẩm), Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ, Cập nhật Trình điều khiển máy in PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy xem http://www.hp.com/go/upd

BỘ NHỚ

256 MB

BỘ NHỚ, TỐI ĐA

256 MB

ĐĨA CỨNG

Không

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay giấy ra 150 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay 3 tùy chọn 550 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 150 tờ

IN HAI MẶT

Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1, Khay 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); postcards (JIS single, JIS double); envelopes (DL, C5, B5); Khay Tùy chọn 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); bưu thiếp (JIS một mặt, JIS hai mặt)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2 & Khay 3 tùy chọn: 100 x 148 tới 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (loại thường, EcoFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, giấy màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp); phong bì; nhãn

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60 đến 200 g/m²; Khay 2, Khay 3 tùy chọn 550 tờ: 60 đến 120 g/m²

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

495 watt (chế độ in hoạt động), 5,5 watt (chế độ sẵn sàng), 0,5 watt (chế độ ngủ), 0,5 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối LAN, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,05 (Chế độ Tắt Thủ công) [2]

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 32,5°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

KÍCH THƯỚC (R X S X C)

381 x 357 x 216 mm 15 x 14,06 x 8,5 inch [1] Không có khay và nắp không mở rộng Without trays and covers not extended

KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)

381 x 634 x 241 mm 15 x 25 x 9,5 inch [1] Không có khay và nắp không mở rộng Without trays and covers not extended

TRỌNG LƯỢNG

8,22 kg

TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG

10,2 kg

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889