Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Ink Tank Wireless 415
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, sao chép, chụp quét, không dây
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Không
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Lên đến 8 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Tối đa 5 ppm [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 14 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 1000 trang
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
400 đến 800
CÔNG NGHỆ IN
HP Thermal Inkjet
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
HP PCL 3 GUI
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào)
MÀN HÌNH
7 phần + biểu tượng LCD
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
360 MHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 3 GUI
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Không
HỘP MỰC THAY THẾ
Bắc Mỹ: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang); X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang); M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang); M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang); 1VU29AA Lọ mực HP 30 Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); 1VU26AA Lọ mực HP 31 Màu lục lam Chính hãng 70 ml (~8.000 trang); 1VU27AA Lọ mực HP 31 Màu đỏ Chính hãng 70 ml (~8.000 trang); 1VU28AA Lọ mực HP 31 Màu vàng Chính hãng 70 ml (~8.000 trang); Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi: M0H57AE Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang); X4E40AE Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); M0H54AE Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang); M0H55AE Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang); M0H56AE Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang); 1VU29AE Lọ mực HP 30 Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); 1VU26AE Lọ mực HP 31 Màu lục lam Chính hãng 70 ml (~8.000 trang); 1VU27AE Lọ mực HP 31 Màu đỏ tươi Chính hãng 70 ml; 1VU28AE Lọ mực HP 31 Màu vàng Chính hãng 70 ml (~8.000 trang); X4E40AE Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~8.000 trang). Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. Châu Á Thái Bình Dương: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang); X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang); M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang); M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang); Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. AL: M0H57AA Lọ mực HP GT51 Màu đen Chính hãng (~5.000 trang); X4E40AA Lọ mực HP GT51XL Màu đen Chính hãng 135 ml (~6.000 trang); M0H54AA Lọ mực HP GT52 Màu lục lam Chính hãng (~8.000 trang); M0H55AA Lọ mực HP GT52 Màu đỏ Chính hãng (~8.000 trang); M0H56AA Lọ mực HP GT52 Màu vàng Chính hãng (~8.000 trang); Số liệu trung bình dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 hoặc phương pháp kiểm tra của HP ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin về năng suất và cách nạp mực, hãy xem trang web http://hp.com/go/learnaboutsupplies. [6]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
1 USB 2.0 Tốc độ Cao
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows XP SP3 trở lên (dành riêng cho 32 bit); Bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý 233 MHz tương thích, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 OS X v10.10 Yosemite, 1,5 GB dung lượng trống, truy cập Internet; OS X v10.11 El Capitan, 1,5 GB dung lượng trống, truy cập Internet; macOS Sierra v10.12 (trước đây là OS X), 1,5 GB dung lượng trống, truy cập Internet
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10, 8.1, 8, Windows Vista, Windows XP SP3 hoặc cao hơn (chỉ 32 bit); OS X 10.10 Yosemite; OS X 10.11 El Capitan; macOS 10.12 Sierra; macOS 10.13 High Sierra; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.15 Catalina (trước đây là OS X) [7]
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint [3]
BỘ NHỚ
Tích hợp
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
Tích hợp
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 60 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nhả giấy 25 tờ
IN HAI MẶT
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A4; B5; A6; Phong bì DL
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
76,2 x 127 đến 215 x 355 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy Thường, Giấy Ảnh HP, Giấy Tập tài liệu Mờ hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy Thuyết trình Mờ HP, Giấy Tập tài liệu Bóng hoặc Giấy Chuyên nghiệp HP, Giấy In phun Ảnh, Giấy In phun Mờ, Giấy In phun Bóng
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
75 g/m²
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4)
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên đến 1200 x 1200 dpi
ĐỘ SÂU BÍT
24-bit
KÍCH CỠ BẢN CHỤP QUÉT, TỐI ĐA
216 x 297 mm
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Không
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 21 giây
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên đến 600 x 300 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên đến 600 x 300 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
vừa khít trang
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9 bản sao
NGUỒN
Điện áp đầu vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
Tối đa 10 oát; 0,07 oát (Tắt); 2,1 oát (Chờ); 0,88 oát (Ngủ) [2]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
5 tới 40ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
20 đến 80% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
525 x 310 x 158 mm [1]
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
525 x 553,5 x 256,6 mm [1]
TRỌNG LƯỢNG
4,67 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI
5,88 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…