Máy văn phòng - HP Color LaserJet Enterprise M856dn

HP Color LaserJet Enterprise M856dn

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise M856dn

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

ĐƯỢC THIẾT KẾ CHO ĐẦU RA MÀU SẮC TUYỆT VỜI, MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M856 VỚI MỰC HP JETINTELLIGENCE TẠO RA CHẤT LƯỢNG TUYỆT VỜI. IN TÀI LIỆU TIẾP THỊ CAO CẤP VÀ TÀI LIỆU CHUYÊN NGHIỆP, CHẤT LƯỢNG CAO VỚI MÀU SẮC RỰC RỠ VÀ ĐỒNG ĐỀU

MÁY IN HP CÓ KHẢ NĂNG BẢO MẬT MẠNH NHẤT TRONG NGÀNH VÌ LUÔN ĐƯỢC BẢO VỆ, LIÊN TỤC PHÁT HIỆN VÀ CHẶN ĐỨNG CÁC MỐI ĐE DỌA, ĐỒNG THỜI THÍCH ỨNG VỚI MỐI ĐE DỌA MỚI. VÀ CHỈ CÓ MÁY IN HP MỚI CÓ KHẢ NĂNG TỰ HỒI PHỤC SAU CÁC CUỘC TẤN CÔNG, NHỜ ĐÓ MÀ BỘ PHẬN CNTT KHÔNG CẦN PHẢI CAN THIỆP.

GIÚP ĐIỀU HÀNH DOANH NGHIỆP CỦA BẠN HIỆU QUẢ VÀ TỐI ĐA HÓA THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG. VỚI MÁY IN DÀNH CHO DOANH NGHIỆP HP LASERJET, TÌNH TRẠNG GIÁN ĐOẠN QUY TRÌNH LÀM VIỆC BỊ GIẢM TỚI MỨC TỐI THIỂU. TIẾP TỤC VỚI HIỆU SUẤT CAO NHẤT VỚI MÁY IN ĐƯỢC THIẾT KẾ HỢP LÝ ĐỂ THEO KỊP TỐC ĐỘ KINH DOANH.

Thông số kỹ thuật

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 56 ppm [10] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 56 ppm [10] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 5,9 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Chỉ 11,6 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)

Màu: Nhanh 6,3 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)

Màu: Nhanh 11,8 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN

HP ImageREt 4800, Nâng cao (600 x 600 dpi), Đường thẳng chính xác (1200 x 1200 dpi), Hiển thị nhanh (300 x 300 dpi), Hiệu chỉnh Pantone

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 250.000 trang [13] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

Lên đến 50.000 [14] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1,2 GHz

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), mô phỏng Postscript mức 3 của HP, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™, Google Cloud Print

MÀN HÌNH

Màn hình Đồ họa Màu (CGD) cảm ứng 4,3 inch (10,92 cm); xoay (góc điều chỉnh được)

HỘP MỰC THAY THẾ

W2010A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu đen (~16.000 trang); W2011A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu lục lam (~13.000 trang); W2012A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu vàng (~13.000 trang); W2013A Hộp mực HP 659A LaserJet Màu đỏ tươi (~13.000 trang); W2010X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu đen (~34.000 trang); W2011X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu lục lam (~29.000 trang); W2012X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu vàng (~29.000 trang); W2013X Hộp mực HP 659X LaserJet Màu đỏ tươi (~29.000 trang); W2004A Trống tạo ảnh LaserJet HP 660A chính hãng (~65.000 trang, chung cho cả 4 màu) [8] Năng suất hộp mực trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Hồng đỏ/Vàng) và mực đen dựa trên ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Được Mopria™ chứng nhận; Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng Để bật HP Roam, một số thiết bị có thể yêu cầu nâng cấp phần mềm điều khiển và phụ kiện tùy chọn để thêm khả năng báo hiệu Bluetooth® Low Energy (BLE). Có thể yêu cầu đăng ký. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://hp.com/go/roam [15]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Tùy chọn, được bật khi mua phụ kiện phần cứng không dây. Chức năng Trạm không dây một băng tần và Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện không dây J8030A, Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Phụ kiện không dây 3JN69A, Chức năng Trạm không dây băng tần kép khả dụng với Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 cổng chủ gắn sau USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 cổng chủ walkup USB 2.0; Cổng mạng Ethernet 10/100/1000 Base-TX Nhanh Tích hợp sẵn; 1 Gói Tích hợp Phần cứng thế hệ 2 (HIP2)

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A, Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây 3JN69A

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH

Dung lượng ổ cứng 2 GB khả dụng, kết nối Internet hoặc cổng USB, yêu cầu phần cứng hệ điều hành xem tại apple.com

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows Client OS (32/64 bit): Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate; HĐH di động: iOS, Android; Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Mac: Apple® macOS Catalina v10.15; Trình điều khiển máy in PCL6 rời: Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng cho (Tên sản phẩm) của bạn, Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ; Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS: Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Nhấp vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng cho (Tên sản phẩm) của bạn, Tìm kiếm phần Hệ điều hành được hỗ trợ, Cập nhật Trình điều khiển máy in PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy xem www.hp.com/go/upd

BỘ NHỚ

1,5 GB

BỘ NHỚ, TỐI ĐA

3,5 GB

ĐĨA CỨNG

Ổ cứng 500 GB tùy chọn: Đĩa cứng Đảm bảo Hiệu suất Cao HP 500 GB B5L29A; Ổ đĩa cứng bảo mật HP phiên bản TAA 5EL03A

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 500 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Thêm tối đa hai: 1x550-sheet khay giấy; Thêm tối đa một: 2x550-sheet khay giấy và giá đỡ; Khay giấy HCI 2.700 (1.600+1.100) tờ và giá đỡ; hoặc giá đỡ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 500 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1 đa dụng 100 tờ: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Bưu thiếp (JIS), Dpostcard (JIS), Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: A3, A4, A4-R, A5, RA3, SRA3, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); Oficio 216x340, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS); Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: A4

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1 đa dụng 100 tờ: 64 x 127 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 148 x 148 tới 297 x 431,8 mm; Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 148 x 148 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 279,4 x 210 mm đến 297 x 215,9

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (trơn, nặng, cực nặng, bóng, nhẹ, tái chế, dai), phong bì, nhãn, màng bóng, giấy bìa, trong suốt

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1 đa dụng 100 tờ: 60 đến 300 g/m²; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 60 đến 256 g/m², Khay 1x550 và 2x550 tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m², Khay 2.700 tờ HCI tùy chọn và giá đỡ: 60 đến 256 g/m²

NGUỒN

Điện áp đầu vào: 100V đến 127V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 12 A; Điện áp đầu vào: 220V đến 240V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 6 A

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

870 watt (đang in), 77 watt (chế độ sẵn sàng), 0,7 watt (Chế độ ngủ), 0,7 watt (HP Tự động tắt/bật), 0,08 watt (Tự động tắt), 0,08 watt (Tắt) [6]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CECP

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 đến 32,5°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

KÍCH THƯỚC (R X S X C)

556 x 610 x 520 mm [4] Với không có phụ kiện nào và khay đa mục đích đóng

KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)

921 x 610 x 598 mm [4] Với không có phụ kiện nào và khay đa mục đích đóng

TRỌNG LƯỢNG

52,3 kg [5] Với các hộp mực in

TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG

59,48 kg

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889