Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color Laser 150nw
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 18 trang/phút
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Tối đa 4 ppm
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 12,4 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút)
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Chỉ 25,3 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)
Màu: Nhanh đến 26 giây (15 phút)
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
ReCP
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Tối đa 20.000 trang [7] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP Laser hoặc HP Color Laser khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
100 đến 500 [8]
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
400 MHz
NGÔN NGỮ IN
SPL
MÀN HÌNH
LED
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực Laser chính hãng HP 116A (~1.000/~700 trang) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS); Hộp mực Laser chính hãng HP 117A (~1.000/~700 trang) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA); Hộp mực Laser chính hãng HP 118A (~1.000/~700 trang) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (Chỉ ở Trung Quốc); Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ, ngoại trừ Trung Quốc); Trống WW (ít hơn ở Trung Quốc) W1120A; Trống (chỉ có ở Trung Quốc) W1132A [3] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™ Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct [5]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan
SỐ GHI CHÚ CUỐI TRANG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH ĐƯỢC HỖ TRỢ
[9]
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Windows 7 trở lên
BỘ NHỚ
64 MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
64 MB
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 50 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 150 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 50 tờ
IN HAI MẶT
Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340; Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
76 x 148,5 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
60 đến 220 g/m²
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
10 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
382 x 309 x 211,5 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
382 x 397,8 x 274,4 mm [2] Kích thước thay đổi theo cấu hình
TRỌNG LƯỢNG
10,04 kg Trọng lượng thay đổi theo cấu hình
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
12,52 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…