Gọi 0827.407.444 để được tư vấn mua hàng miễn phí
Thông số kỹ thuật
In ấn | |||
Phương pháp in | In laser trắng đen | ||
Tốc độ in (A4) | 62ppm | ||
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1200 × 1200dpi tương đương 2,400 (tương đương) × 600dpi |
||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7giây. | ||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS | ||
Thời gian khởi động (từ khi mở nguồn) | 29giây. hoặc ít hơn | ||
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 10giây. | ||
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | ||
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
||
Khay giấy | |||
Khay giấy vào | Khay giấy chuẩn | 500 tờ | |
Khay đa năng | 100 tờ | ||
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | ||
Khay giấy ra | Khay giấy ra: Xấp xỉ 500 tờ (ngửa giấy) SKhay giấy ra cộng thêm: 100 tờ (úp giấy) |
||
Kích cỡ giấy | Khay giấy chuẩn | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
|
Khay đa năng | A4, B5, A5, A5R, A6, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") Envelope: COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: Rộng 76.2 - 215.9mm, Dài 127.0 - 355.6mm |
||
Trọng lượng giấy | Khay giấy chuẩn | 60 - 120g/m2 | |
Khay đa năng | 60 - 199g/m2 | ||
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | ||
Kết nối và phần mềm | |||
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 High Speed 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
||
Bảo mật mạng | Giao thức hỗ trợ: | TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option) | |
Ứng dụng in | LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD | ||
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria Print Service®, Google Cloud Print ™, Canon Print Service | ||
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows® Vista (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 | ||
Thông số chung | |||
Bộ nhớ trong | 1GB | ||
Kích thước (W×D×H) | 415 x 529 x 438mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 24.5kg | ||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,650W hoặc ít hơn | |
Khi hoạt động | Xấp xỉ 800W hoặc ít hơn | ||
Ở chế độ chờ | Xấp xỉ 19W | ||
Ở chế độ nghỉ | Xấp xỉ 2.0W (kết nối USB) Xấp xỉ 1.1W (kết nối LAN có dây) |
||
Mức ồn | Khi hoạt động | Mức nén âm: | 71dB hoặc ít hơn |
Công suất âm: | 56dB | ||
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: | 40dB hoặc ít hơn | |
Công suất âm: | 26dB | ||
Nguồn điện yêu cầu | 220 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 - 30°C | |
Độ ẩm: | 20% to 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Cartridge mực*3 | Cartridge 039: 11,000 trang (hộp mực kèm máy: 11,000 trang) Cartridge 039H: 25,000 trang |
||
Lượng in hàng tháng đề nghị*4 | 250,000 trang | ||
Phụ kiện chọn thêm | |||
Khay nạp giấy-B1 | Lượng giấy | 500 tờ | |
Kích cỡ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Đế nạp giấy-G1 | Lượng giấy | 1,500 tờ | |
Kích cỡ giấy | A4, Legal*1, Letter | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy A5-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích cỡ giấy | A5R | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy tùy chọn-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích cỡ giấy | A5, A6, Statement Tùy chọn: Rộng 102.0 - 170.0mm, Dài 148.0 - 282.0mm |
||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy Evelope-A1 | Lượng giấy | 75 tờ | |
Kích cỡ giấy | COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: Rộng 90.0 - 178.0mm, Dài 160.0 - 254.0mm |
Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 62ppm
FPOT (A4): 7 giây
Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 3,600 tờ
Độ phân giải in: lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Công suất khuyến nghị/tháng: 5,000 - 20,000 trang
Mua ngay với giá
39.830.000đ
Bảo hành 1 năm
Hiện đang có tại showroom
Thông tin sản phẩm
Hiệu suất đẳng cấp và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn
Năng suất in ấn tối ưu với tốc độ in siêu nhanh và khay giấy nạp dung lượng lớn với máy in Canon LBP352x Laser đơn năng mới.
Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 62ppm
FPOT (A4): 7 giây
Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 3,600 tờ
Độ phân giải in: lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in Canon LBP352x Laser đơn năng có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Tin tức mới nhất
SO SÁNH SẢN PHẨM
Sản phẩm đã xem gần nhất
Máy In Canon LBP 352X - Laser đơn năng
41.000.000đ
(-3%)
Hoặc nhập tên để tìm
Hỏi đáp (0 bình luận)