Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i

Hỗ trợ nhanh 24/7

(0)

DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i

Mã: 0

Danh mục:

Chức năng: Copy, In (Mầu), Scan Tốc độ: In, copy (65 trang/phút), Quét một mặt (140 trang/phút), Quét 2 mặt (280 trang/phút) Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Khổ giấy: SRA3, A3, A4, A5, A6. RAM 8GB, SSD 256GB

Bảo hành: 12 tháng hoặc 200.000 trang tùy ĐK nào tới trước. Không BH Mực và vật tư tiêu hao

Liên Hệ 13.990.000 đ

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i được thiết kế như một chiếc máy in văn phòng tích hợp nhiều chức năng, cùng với khả năng thao tác dễ dàng và mang lại hiệu suất chất lượng cao. Sự đa dạng về các tính năng chính là yếu tố giúp KONICA MINOLTA bizhub C650i trở thành máy photocopy màu với khối lượng in ấn cao và hoạt động tiên phong cho phần mềm MCS.

Các đặc điểm nổi bật của máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C650i

Tốc độ in ấn lên đến 65 trang/phút in màu và đơn sắc .

Định dạng giấy: A6-SRA3, các định dạng tùy chỉnh và in banner có chiều dài lên đến 1.2m

Màn hình giao diện 10.1 inch được thiết kế mô phỏng như bảng điều khiển cảm ứng, với giao diện hiện đại này có thể thao tác một cách dễ dàng.

Bảo mật dữ liệu hàng đầu nhờ vào các tính năng bảo mật khác nhau: bao gồm phần mềm chống vi-rút Bitdefender giúp giảm nguy cơ mất dữ liệu và giữ an toàn tuyệt đối cho dữ liệu bí mật.

Thân thiện hơn với môi trường – tiêu thụ ít năng lượng hơn, ít tiếng ồn hơn và thời giản khởi động ngắn.

THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG  
Tốc độ hệ thống (A4) Lên tới 65 trang/phút
Tốc độ hệ thống (A3) Lên tới 32 trang/phút
Tốc độ in 2 mặt (A4) Lên tới 65 trang/phút
Thời gian ra bản đầu tiên (A4) 2,8 giây
Thời gian sấy*2 17 giây
Công nghệ hình ảnh Laser
Công nghệ mực Simitri® HD polymerised toner
Kích thuớc màn hình/ Độ phân giải 10.1“ / 1024 x 600
Bộ nhớ hệ thống (RAM) 8GB
Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) 256GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn)
Giao diện kết nối 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0;
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (tùy chọn)
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour 
Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc
Bộ xác định kéo đúp cho ADF Có sẵn
Khổ giấy in A6–SRA3; khổ tùy chọn; giấy biểu ngữ 1.200 x 297mm
Trọng luợng giấy in 52-300 gsm
Tổng dung luợng khay giấy (Chuẩn/Tối đa) 1.150 tờ / 6.650 tờ (Tối đa)
Khay giấy đầu vào Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm
Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN  
Độ phân giải in 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi
PDL PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS
Hệ diều hành hỗ trợ Windows 7 (32/64); Windows 8.1 (32/64); Windows 10 (32/64);
Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2;
Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2;
Windows Server 2016; Windows Server 2019;
Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix
Phông máy in 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin
In di dộng AirPrint (iOS); Mopria (Android);
Konica Minolta Print Service (Android);
Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/
Windows 10 Mobile)
Optional: WiFi Direct
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT  
Tốc độ quét (Đen trắng/màu) 200 dpi (1 mặt), lên tới 140/140 trang/phút
200 dpi (2 mặt) , lên tới 280/280 trang/phút
Độ phân giải quét Lên tới 600 x 600 dpi
Các chức năng quét Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home);
Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV;
Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN
Định dạng file JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS;
Compact XPS; PPTX
Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable
DOCX/PPTX/XLSX
Địa chỉ quét 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP  
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Độ sâu hình ảnh 256 mức
Sao chụp nhân bản 1 - 9.999
Khổ bản gốc Tối đa A3
Phóng to, thu nhỏ 25–400%, 0.1% mỗi buớc; Phóng thu tự dộng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN)  
Tiêu chuẩn Fax Super G3
Truyền Fax Tuong tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax
Độ phân giải Fax Lên tới 600 x 600 dpi
Phuong thức nén Fax MH; MR; MMR; JBIG
Tốc dộ fax modem Lên tới 33.6 Kbps
Đại chỉ Fax 2.000 địa chỉ + 100 nhóm
CÁC TÍNH NĂNG NÂNG CAO  
LK-102v3 PDF enhancements PDF/A(1b), PDF mã hóa, chữ ký diện tử
LK-104v3 Voice guiđance Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói
LK-105v4 OCR text recognition Tìm kiếm trong file PDF và PPTX
LK-106 Barcode fonts Hỗ trợ in mã vạch
LK-107 Unicode fonts Hỗ trợ in Unicode
LK-108 OCR A and B fonts Hỗ trợ in phông OCR A và B
LK-110v2 Document converter pack  Tạo các định dạng file như DOCX, XLSX và PDF/A
LK-111 ThinPrint® client Nén dữ liệu in để giảm chiếm dụng băng thông mạng
LK-114 Serverless pull printing Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong
mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ
LK-115v2 Trusted Platform Module  TPM để bảo vệ mã hóa dữ liệu và giải mã dữ liệu
LK-116 Antivirus Chống vius Bitdefender® cung cấp quét theo thời
gian thực cho toàn bộ dữ liệu vào và ra
LK-117 T.38 IP fax Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận FAX
KẾT NỐI  
FK-514 Fax board Super G3 fax, chức năng fax kỹ thuật số
UK-221 Wireless LAN Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây
EK-608 USB I/F kit Kết nối bàn phím USB
EK-609 USB I/F kit Kết nối bàn phím USB; Bluetooth
AU-102 Biometric authetication Quét vân tay để đăng nhập vào máy
AU-201S ID card reader Đọc thẻ ID để đăng nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng)
MK-735 Mount kit Bộ lắp đặt cho đầu thẻ ID
MỤC KHÁC  
WT-506 Working table Vị trí lắp thiết bị chứng thực đăng nhập
KP-102 10-Key pad Bàn phím số (thay thế phím số trên màn hình cảm ứng)
IM-102 Media sensor Dùng để xác định loại giấy
EM-908 Replacement SSD Ổ cứng SSD (1 TB) để gia tăng dung luợng bộ nhớ
KH-102 Keyboard holder Để đặt bàn phím USB
CU-102 Air Cleaning Unit Cải thiện chất luợng không khí bằng cách giảm khí thải
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG
Khay giấy (Tùy chọn)  
PC-116 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm
PC-216 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm
PC-416 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm
PC-417  1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm
Khay giấy lớn (Tùy chọn)  
LU-207 2.500 tờ, A4-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm
LU-302 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm
Khay tay 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm 
Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công)
Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z
Bộ đảo mặt bản in tự động A6-SRA3; 52-256 gsm
Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) Lên tới 250 tờ / Lên tới 3.300 tờ
Dập ghim Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm)
Khay giấy ra cho dập ghim Tối đa 200 bộ
Gập ba Tối đa 3 tờ
Khay giấy ra cho gập ba Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay)
Tạo sách Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm)
Khay giấy ra cho tạo sách Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay)
Tiêu thụ điện năng 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 2 kW
Kích thuớc (R x S x C) 615 x 688 x 961 mm (Không có bộ phận tùy chọn)
Trọng luợng Khoảng 98 kg (Không có bộ phận tùy chọn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT USER BOX  
Khả năng lưu tài liệu Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang
Loại user box Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực);
Nhóm (với chứng thực)
Loại box hệ thống In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling
TÍNH NĂNG HỆ THỐNG  
Chức năng bảo mật ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong dánh giá); Lọc IP và
chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ
IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; Nhật ký xác
thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi dè dia cứng; Mã hóa dữ liệu
ổ cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự dộng xóa; Fax mật; In mã
hóa dữ liệu nguời dùng
Chức năng bảo mật (tùy chọn) Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®);
Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp)
Tài khoản sử dụng Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên +
mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập
chức năng nguời dùng; Chứng thực bằng di dộng
(Android)
Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay);
Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ);
Chứng thực bằng thiết bị di dộng (iOS)
Phần mềm Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator;
Web Connection; Print Status Notifier; Driver Packaging Utility;
Log Management Utility
GIẤY ĐẦU VÀO  
PC-116 (Khay giấy 1 khay) 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm
PC-216 (Khay giấy 2 khay) 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm
PC-416 Khay giấy 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm
PC-417 Khay giấy 1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm
LU-302 Khay giấy lớn 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm
LU-207 Khay giấy lớn 2.500 tờ, A4-SRA3, 52-256 gsm
MK-730 Bộ hỗ trợ in biểu ngữ Hỗ trợ nạp giấy biểu ngữ
DK-516 Chân kê Cung cấp nơi chứa giấy hoặc các vật tư khác
DK-705 Chân kê Chân kê có bánh xe
GIẤY ĐẦU RA  
OT-513 Khay giấy ra Khay giấy đầu ra thay thế cho bộ hoàn thiện
JS-508 Bộ tách tác vụ*1 Tách các bản fax in ra
FS-533 Bộ hoàn thiện lắp trong*1 Dập ghim 50 tờ, Dung luợng giấy ra tối đa 500 tờ
MK-607 Bộ quạt thông gió*1 Dùng thông gió cho FS-533
PK-519 Bộ dục lỗ cho FS-533*1 Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển
FS-539 Bộ hoàn thiện dập ghim Dập ghim 50 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ
FS-539SD Bộ hoàn thiện tạo sách Dập ghim 50 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ;
Dung luợng giấy ra tối đa 2.200 tờ
PK-524 Bộ dục lỗ cho FS-539/SD Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển
FS-540 Bộ hoàn thiện dập ghim Dập ghim 100 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ
FS-540SD Bộ hoàn thiện tạo sách Dập ghim 100 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ;
Dung luợng giấy ra tối đa 2.700 tờ
PK-526 Bộ dục lỗ cho FS-540/SD Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển
RU-513 Bộ dẫn giấy Dùng để lắp đặt FS-539/SD hoặc FS-540/SD
JS-602 Tách tác vụ cho FS-540/SD Tách các bản fax in ra
PI-507 Chèn bìa cho FS-540/SD Chèn bìa vào bộ bản in
ZU-609 Bộ gập giấy cho FS-540/SD Gập chữ Z cho A3, B4 hoặc Legal

Mua hàng Online toàn quốc: (Hotline: 0827.407.444)

Mua hàng nhanh chóng, tiện lợi

- Mua online - Giao hàng nhanh chóng

- Ship hàng toàn quốc

- Nhận hàng và thanh toán tại nhà ( ship COD)

Quy cách:Bảo hành: 12 tháng hoặc 200.000 trang tùy ĐK nào tới trước. Không BH Mực và vật tư tiêu hao

Tình trạng:Còn hàng