Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C287i

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C287i

Hỗ trợ nhanh 24/7

(0)

DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C287i

Mã: 0

Danh mục:

Chức năng: Copy, In (Mầu), Scan Tốc độ: In, copy (22 trang/phút), Quét đen trắng (55 trang/phút), Quét màu (20 trang/phút) Độ phân giải: 1800 (tương đương) x 600 dpi Khổ giấy: SRA3, A3, A4, A5, A6, Banner. RAM 8GB, SSD 256GB

Bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000 trang tùy ĐK nào tới trước. Không BH Mực và vật tư tiêu hao

Liên Hệ 13.990.000 đ

Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C287i

Dòng i-Series sở hữu động cơ mạnh mẽ, bộ xử lý trung tâm lõi tứ với bộ nhớ tiêu chuẩn 6GB và thẻ nhớ microSD 8GB, cho phép phản hồi nhanh chóng và hoạt động với hiệu suất cao.

Các đặc điểm nổi bật của Máy photocopy màu KONICA MINOLTA bizhub C287i

In màu và đơn sắc với độ phân giải cao lên đến 22 trang/phút

Tốc độ scan 1 mặt lên đến 55 trang/phút

Hỗ trợ in từ xa với khả năng truy cập điểm

Khả năng nạp giấy lên đến 3.600 tờ

Khả năng hoạt động trực quan – Vận hành máy in bizhub như một chiếc điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng với giao diện người dùng tùy chỉnh hoàn toàn

Tích hợp mạng lưới bảo mật, mã hóa dữ liệu, ghi đè ổ cứng và xác thực người dùng nâng cao

Nâng cao hiệu quả hoạt động nhờ vào danh mục các ứng dụng phong phú của Konica Minolta.

Thông số kĩ thuật - Tổng quát
Loại máy    Bizhub 287 Máy In / Copy / Scan đa chức năng - Giao diện đồ họa
Độ phân giải copy  Scan  600 dpi × 600 dpi
In  1,800 dpi (Tương đương) × 600 dpi
Độ sâu hình ảnh    256 mức độ chuyển tầng thứ
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn / Tối đa)  2 GB / 4 GB
Ổ cứng    250 GB (Tùy chọn)
Loại bản gốc    Tờ rời, sách, vật thể
Kích thước bản gốc tối đa  A3 (11" × 17") 
Kích thước giấy Khay chính: A3 to A5, 11" × 17" to 8-1/2" 
× 11", 5-1/2" × 8-1/2", 8" × 13"*1, 16K, 8K
Khay tay: A3 to A5, B6*2, A6*2
11" × 17" to 5-1/2" × 8-1/2", 8" × 13" *2, 
16K, 8K, Postcard (A6 (4" × 6" Card)),
Bao thư*3, Label sheet, Tab paper
Kích thước chừa lề Lề trên: Tối đa 4.2mm hoặc nhỏ hơn (5 mm đối với giấy mỏng), 
Lề dưới: Tối đa 3.0mm hoặc nhỏ hơn,
Lề phải/trái: Tối đa 3.0mm hoặc nhỏ hơn
Thời gian khởi động*4 (23°C, điện thế chuẩn) 20 giây hoặc thấp hơn
* Thời gian in tính từ thời điểm cả công tắc nguồn chính  
và công tắc nguồn phụ được chuyển từ OFF sang ON. 
 * Thời gian in tính từ thời điểm công tắc nguồn chính đang ở  15 giây hoặc thấp hơn
 vị trí ON và công tắc nguồn phụ được chuyển từ OFF sang ON
Thời gian copy bản đầu tiên*5   5.3 giây hoặc thấp hơn
Tốc độ copy (A4)   28 trang/phút
Độ co giãn hình ảnh Độ co giãn cố định 1: 1±0.5% hoặc thấp hơn
  Độ phóng đại 1: 1.154/1.224/1.414/2.000
  Độ thu nhỏ 1: 0.866/0.816/0.707/0.500
  Chế độ chọn sẵn 3 chế độ
  Độ thu phóng 25 đến 400% (mỗi bước điều chỉnh 0.1%)
  Độ thu phóng theo từng chiều riêng biệt 25 đến 400% (mỗi bước điều chỉnh 0.1%)
Dung lượng cấp giấy (80 g/m2) Khay 1 500 tờ (lên đến B4)
Khay 2 500 tờ (lên đến A3)
Khay tay 100 tờ (lên đến A3)
Dung lượng cấp giấy tối đa (80 g/m2)*6 3,600 tờ
Định lượng giấy Khay 1 / 2 60 đến 220 g/m2
  Khay tay 60 đến 220 g/m2
Số lượng bản copy tối đa cho 1 lệnh in 1 đến 9,999 tờ
In 2 mặt - đảo trở tự động Kích thước giấy A3 đến A5*2, B5*7, 11" × 17"*2 to 5-1/2" × 8-1/2"*2,
 7-1/4" × 10-1/2", 8" × 13"*2, 16K, 8K*2
Định lượng giấy 60 đến 209 g/m2
Yêu cầu nguồn điện AC230 V 7 A (50 đến 60 Hz)
Điện năng tiêu thụ tối đa 1.5 kW hoặc thấp hơn
Kích thước [Rộng] × [Sâu] × [Cao] 585 × 660 × 735 mm (23-1/16" × 26" × 28-15/16")
Trọng lượng Xấp xỉ 56.5 kg (124-1/2 lb)
Yêu cầu về không gian [Rộng] × [Sâu]*8 899 × 1,172 mm (35-1/2" × 46-1/4")
Thông số kĩ thuật - In
Bộ xử lí hình ảnh Được tích hợp
CPU ARM Cortex-A7 Dual-core 1.2GHz
Bộ nhớ Dùng chung
Tốc độ in Bằng tốc độ copy (Khi sử dụng cùng bản gốc)
Ổ cứng 250 GB (Tùy chọn)
Độ phân giải in 1,800 dpi (tương đương) × 600 dpi
Ngôn ngữ mô tả trang (Drivers) PCL 6, PostScript 3 Emulation, XPS
Giao thức kết nối  TCP/IP, IPX/SPX (NDS support), SMB (NetBEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, AppleTalk
Hệ điều hành được hỗ trợ Windows Vista*1 / 7*1 / 8*1 / 8.1*1 / 10*1
Windows Server 2008*1 / 2008 R2 / 2012 / 2012 R2 
Mac OS X (10.6 / 10.7 / 10.8 / 10.9 / 10.10 / 10.11) Linux 
Fonts PCL 80 Roman fonts
PS 137 Roman Type1 fonts
Chuẩn giao tiếp kết nối Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T), USB 1.1, 
USB 2.0, IEEE 802.11 b/g/n*2
Thông số kĩ thuật - Scan
Loại Máy scan màu
Giao tiếp mạng Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T), IEEE 802.11 b/g/n*1
Driver TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver
Giao thức kết nối TCP/IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV) (IPv4/IPv6)
Tốc độ scan (Màu/Đen trắng) (300 dpi, A4, 1 mặt) 45 opm*2
Kích thước tệp tin Tối đa A3 (11" × 17")
Định dạng tệp tin TIFF, JPEG, PDF, Compact PDF, XPS, Compact XPS, OOXML 
(pptx, xlsx*1, docx*1), Searchable PDF*1, PDF/A*1, Linearised PDF*1
Độ phân giải scan Push 200 dpi / 300 dpi / 400 dpi / 600 dpi
Pull 100 dpi / 200 dpi / 300 dpi / 400 dpi / 600 dpi
Các chức năng scan chính Scan to E-Mail, Scan to FTP, Scan to BOX (HDD), Scan to PC (SMB),
Network TWAIN, Scan to WebDAV, Scan to USB, Scan to Scan Server, 
Scan to Web Service (WSD-Scan), 
Device Profile for Web Services (DPWS)
Các chức năng scan khác Multi-Method Send, Authentication at the time of E-Mail send 
(SMTP authentication, POP before SMTP), S/MIME, Annotation
Internet Fax
Giao thức kết nối TX: SMTP, RX: POP3, TCP/IP Simple mode
Chế độ kết nối Chế độ đầy đủ
Kích thước giấy gửi A3, B4, A4
Kích thước giấy nhận Tối đa A3
Độ phân giải Đen/Trắng: 200 × 100 dpi, 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi Màu: 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Giao tiếp mạng Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) 
Chức năng Fax màu Có hỗ trợ
Định dạng tệp tin Đen trắng: TIFF-F
Màu: TIFF (Tuân theo to RFC3949 Profile-C)
Fax Kit FK-513 (Tùy chọn)   *Yêu cầu tùy chọn thêm ổ cứng. 
Chuẩn giao tiếp Super G3
Đường dây tương thích Public Switch Telephone Network, Private Branch Exchange, Fax Communication Line
Chất lượng dữ liệu truyền Ultra Fine: 600 dpi  600 dpi
Super Fine: 16 dot/mm  15.4 line/mm, 400 dpi  400 dpi
Fine: 8 dot/mm  7.7 line/mm, 200 dpi  200 dpi
Normal: 8 dot/mm  3.85 line/mm
Tốc độ modem 2.4 to 33.6 kbps
Chế độ nén MH/MR/MMR/JBIG
Kích thước giấy gửi Tối đa A3 (Hỗ trợ giấy khổ dài: Tối đa1,000 mm) 
Kích thước giấy nhận Tối đa A3 (Hỗ trợ giấy khổ dài: Tối đa 1,000 mm)
Tốc độ truyền phát Thấp hơn 2 sec. (A4, V.34, 33.6 kbps, JBIG) 
Bộ nhớ Dùng chung
Số lượng Abbr. Dials 2.000
Số lượng Program Dials 400
Số lượng Group Dials 100
Sequential Multiple Station Transmission Tối đa 600
IP Address Fax   *Yêu cầu tùy chọn FK-513.
Giao thức truyền phát TCP/IP, SMTP
Kích thước giấy gửi A3, B4, A4
Độ phân giải 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Định dạng tệp tin Đen trắng: TIFF-F, TIFF-S Màu: TIFF, PDF
DF-628 Bộ nạp bản gốc - tự động đảo trở 2 mặt (Tùy chọn)
Loại Hệ thống đảo trở tuần hoàn
Kích thước bản gốc Tối đa A3 (Chế độ Fax: Tối đa 1,000 mm)
Kích thước bản gốc hỗn hợp Có hỗ trợ
Chế độ nhận dạng bản gốc Canh giữa
Định lượng giấy được hỗ trợ 1 mặt: 35 đến 128 g/m2
2 mặt / Bản gốc hỗn hợp: 50 đến 128 g/m2
Dung lượng chứa giấy Tối đa 130 tờ (68 g/m2)
Tốc độ (A4) 1 mặt Màu/Đen trắng: 45 opm (300 dpi), 36 opm (600 dpi )
Tốc độ (A4) 2 mặt Màu/Đen trắng: 22 opm (300 dpi), 17 opm (600 dpi)
Yêu cầu nguồn điện Cung cấp từ thân máy MFP
Kích thước [Rộng] × [Sâu] × [Cao] 585 × 504 × 127 mm (23" × 19-3/4" × 5") Trọng lượng
Trọng lượng Xấp xỉ 9 kg (19-3/4lb)

Mua hàng Online toàn quốc: (Hotline: 0827.407.444)

Mua hàng nhanh chóng, tiện lợi

- Mua online - Giao hàng nhanh chóng

- Ship hàng toàn quốc

- Nhận hàng và thanh toán tại nhà ( ship COD)

Quy cách:Bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000 trang tùy ĐK nào tới trước. Không BH Mực và vật tư tiêu hao

Tình trạng:Còn hàng