Liên Hệ
Mã sản phẩm Nhãn in HZe HZSe HZGe
Bảo hành 12 tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Khuyến mãi đi kèm
Khuyến mãi đi kèm
NHÃN IN SIÊU DẺO, NHÃN IN SIÊU DÍNH, NHÃN IN DẠ QUANG,NHÃN BẠC DÀNH CHO MÁY P-TOUCH BROTHER
Nhãn in chất lượng cao Hze, HZGe, HZSe là loại nhãn có lớp màn bảo vệ , có độ bám dính cao, chống trầy xước, chịu được hóa chất, chống thấm nước, chịu được cường độ ánh sáng cao, chịu được nhiệt đô cao, chống bay màu, dễ bóc.
I. Nhãn HZe tiêu chuẩn dùng cho các bề mặt nhẵn và phẳng
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
Nhãn in dùng cho máy P-Touch Brother | |||
1 | HZE-111 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trong 6mm | 242,000 |
2 | HZE-211 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trắng 6mm | 242,000 |
3 | HZE-611 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền vàng 6mm | 242,000 |
5 | HZE-121 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trong 9mm | 264,000 |
6 | HZE-221 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trắng 9mm | 264,000 |
7 | HZE-421 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền đỏ 9mm | 264,000 |
8 | HZE-521 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền xanh dương 9mm | 264,000 |
9 | HZE-621 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền vàng 9mm | 264,000 |
10 | HZE-721 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen trên nền xanh lá 9mm | 264,000 |
12 | HZE-223 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ xanh nền trắng 9mm | 264,000 |
14 | HZE-131 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trong 12mm | 308,000 |
15 | HZE-231 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trắng 12mm | 308,000 |
16 | HZE-431 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền đỏ 12mm | 308,000 |
17 | HZE-531 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền xanh dương 12mm | 308,000 |
18 | HZE-631 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền vàng 12mm | 308,000 |
19 | HZE-731 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền xanh lá 12mm | 308,000 |
20 | HZE-232 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đỏ nền trắng 12mm | 308,000 |
21 | HZE-233 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ xanh nền trắng 12mm | 308,000 |
22 | HZE-334 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ vàng nền đen 12mm | 308,000 |
23 | HZE-133 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ xanh nền trong 12mm | 308,000 |
24 | HZE-135 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ trắng nền trong 12mm | 308,000 |
25 | HZE-B31 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền vàng xanh 12mm | 308,000 |
26 | HZE-C31 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền cam 12mm | 308,000 |
30 | HZE-141 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trong 18mm | 352,000 |
31 | HZE-241 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền trắng 18mm | 352,000 |
32 | HZE-441 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền đỏ 18mm | 352,000 |
33 | HZE-541 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền xanh dương 18mm | 352,000 |
34 | HZE-641 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền vàng 18mm | 352,000 |
35 | HZE-741 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đen nền xanh lá 18mm | 352,000 |
36 | HZE-242 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đỏ nền trắng 18mm | 352,000 |
37 | HZE-243 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ xanh nền trắng 18mm | 352,000 |
38 | HZE-143 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ đỏ trên trong 18mm | 352,000 |
39 | HZE-142 | Nhãn tiêu chuẩn - Chữ xanh nền trong 18mm | 352,000 |
II. Nhãn HZe- FX siêu dẻo dùng cho các bề mặt cong như dây cáp.
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
1 | HZE-FX211 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 6mm | 264,000 |
2 | HZE-FX611 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 6mm | 264,000 |
3 | HZE-FX221 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 9mm | 308,000 |
4 | HZE-FX621 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 9mm | 308,000 |
5 | HZE-FX231 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 12mm | 352,000 |
6 | HZE-FX431 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền đỏ 12mm | 352,000 |
7 | HZE-FX631 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 12mm | 352,000 |
8 | HZE-FX241 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 18mm | 385,000 |
9 | HZE-FX441 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền đỏ 18mm | 385,000 |
10 | HZE-FX641 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 18mm | 385,000 |
11 | HZE-FX251 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 24mm | 440,000 |
12 | HZE-FX651 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 24mm | 440,000 |
13 | HZE-FX261 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền trắng 36mm | 484,000 |
14 | HZE-FX661 | Nhãn siêu dẻo - Chữ đen trên nền vàng 36mm | 484,000 |
III.Nhãn HZe - S siêu dính dùng cho các bề mặt thô và nhám
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
1 | HZE-S211 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 6mm | 264,000 |
2 | HZE-S611 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 6mm | 264,000 |
3 | HZE-S221 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 9mm | 308,000 |
4 | HZE-S621 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 9mm | 308,000 |
5 | HZE-S231 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 12mm | 352,000 |
6 | HZE-S631 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 12mm | 352,000 |
7 | HZE-S241 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 18mm | 385,000 |
8 | HZE-S641 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 18mm | 385,000 |
9 | HZE-S251 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 24mm | 440,000 |
10 | HZE-S651 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 24mm | 440,000 |
11 | HZE-S261 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền trắng 36mm | 484,000 |
12 | HZE-S661 | Nhãn siêu dính - Chữ đen trên nền vàng 36mm | 484,000 |
IV. Nhãn HZe - M màu bạc mờ.
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
1 | HZE-M931 | Nhãn bạc - Chữ đen trên nền bạc 12mm | 352,000 |
2 | HZE-M941 | Nhãn bạc - Chữ đen trên nền bạc 18mm | 385,000 |
3 | HZE-M951 | Nhãn bạc - Chữ đen trên nền bạc 24mm | 440,000 |
4 | HZE-M961 | Nhãn bạc - Chữ đen trên nền bạc 36mm | 484,000 |
V. Nhãn HZe - B/C dạ quang
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
1 | HZE-B31 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền vàng xanh 12mm | 308,000 |
2 | HZE-C31 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền cam 12mm | 308,000 |
3 | HZE-B41 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền vàng xanh 18mm | 352,000 |
4 | HZE-C41 | Nhãn dạ quang - Chữ đen trên nền cam 18mm | 352,000 |
5 | HZE-B51 | Nhãn dạ quang - Chữ đen nền vàng xanh 24mm | 385,000 |
6 | HZE-C51 | Nhãn dạ quang - Chữ đen trên nền cam 24mm | 385,000 |
VI. Nhãn HZSe - Ống co nhiệt được thiết kế để đánh dấu cáp điện, cáp quang, cáp mạng
Nhãn HZSe chỉ sử dụng cho máy PT-E300, PT-E500, PT-E550W, PT-P750W, PT-900W, PT-P950NW
STT | MÃ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ CÓ VAT |
Nhãn in dùng cho máy P-Touch | |||
1 | HZSE-211 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền trắng, Khổ 5.8mm x 1.5m | 396,000 |
2 | HZSE-221 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền trắng, Khổ 8.8mm x 1.5m | 440,000 |
3 | HZSE-231 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền trắng, Khổ 11.7mm x 1.5m | 495,000 |
5 | HZSE-241 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền trắng, Khổ 17.7mm x 1.5m | 550,000 |
6 | HZSE-251 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền trắng, Khổ 23.6mm x 1.5m | 605,000 |
7 | HZSE-611 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền vàng, Khổ 5.8mm x 1.5m | 396,000 |
8 | HZSE-621 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền vàng, Khổ 8.8mm x 1.5m | 440,000 |
9 | HZSE-631 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền vàng, Khổ 11.7mm x 1.5m | 495,000 |
10 | HZSE-641 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền vàng, Khổ 17.7mm x 1.5m | 550,000 |
12 | HZSE-651 | Ống co nhiệt, Chữ đen nền vàng, Khổ 23.6mm x 1.5m | 605,000 |
Mọi chi tiết về nhãn in xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin
Tư vấn sản phẩm: (028).386 28 386 hoặc 0915 117 005
Email: cskh@mensa.com.vn
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…