Liên Hệ
Mã sản phẩm Fuji Xerox DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 – dòng máy photocopy đa chức năng màu với tốc độ cao vượt trội. Giúp doanh nghiệp đạt hiệu suất tối đa trong công việc.
Fuji Xerox DC-V C4476/C5576/C6676/C7776 – Dòng máy photocopy đa năng hoạt động êm ái yên tĩnh hiệu suất môi trường toàn diện. Vận hành mượt mà với khả năng nhận diện khuôn mặt đáng kinh ngạc.
Hai camera trên thiết bị sẽ nhận diện người dùng khi họ tiến lại gần thiết bị, và tự động hiển thị một màn hình chuyên dụng giúp vận hành nhanh chóng, mượt mà.
Ứng dụng thông tin mượt mà hơn
DocuCentre V C4476/C5576/C6676/C7776 – Hỗ trợ in từ thiết bị di động (smartphone, ipad…). Người dùng có thể in từ các thiết bị iPhone, iPad hay thiết bị Android thông qua điểm truy cập mạng LAN không dây, giúp tăng hiệu quả việc trao đổi thông tin.
In ấn mọi lúc mọi nơi từ các thiết bị di động
Tính năng tiên tiến và dễ sử dụng
Tính năng tiên tiến của Fuji Xerox luôn được người sử dụng yêu thích
Công nghệ nhận diện người dùng
Tính năng Smart WelcomEyes Advance 2* có khả năng phân biệt người dùng khi họ tiếp cận thiết bị và phát hiện khi họ muốn sử dụng thiết bị.
Tính năng này cũng có thể nhận diện mặt của người dùng và áp dụng các thông tin đó để xác thực một cách nhanh chóng và đơn giản. Khả năng phát hiện chính xác hơn tính năng Smart WelcomEyes Advance* hiện có và mang đến nhiều cải tiến tiện lợi hơn.
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 – một dòng sản phẩm không thể bỏ qua cho doanh nghiệp của bạn.
CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP - COPY
STT | Tính năng | DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 |
1 | Loại - Kiểu máy | Dạng đứng / bảng điều khiển |
2 | Bộ nhớ | 4 GB (Tối đa: 4 GB) |
3 | Ổ cứng | 160 GB hoặc lớn hơn (Đã sử dụng: 128 GB) |
4 | Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
5 | Độ phân giải in | 1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)
600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ) |
6 | Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn, dưới 24 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
7 | Cỡ giấy | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách |
8 | Khổ giấy | Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]
Tối thiểu: A5S |
9 | Trọng lượng giấy | Khay giấy: 52 – 300 gsm; Khay tay: 52 – 300 gsm; |
10 | Thời gian ra bản chụp đầu tiên | DC-V C4476: Đen trắng 4.4 giây ; Màu 5.7 giây.
DC-V C5576: Đen trắng 3.7 giây ; Màu 5.2 giây. DC-V C6676: Đen trắng 3.3 giây ; Màu 4.1 giây. DC-V C7776: Đen trắng 3.3 giây ; Màu 4.1 giây. |
11 | Tốc độ sao chụp | DC-V C4476: 45 trang/phút (đen trắng/màu).
DC-V C5576: 55 trang/phút (đen trắng/màu). DC-V C6676: 65 trang/phút (đen trắng/màu). DC-V C7776: 70 trang/phút (đen trắng/màu). |
12 | Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Model 4 Khay - 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ.
Tùy chọn: HCF B1: 2030 tờ Tối đa: 4120 tờ (Chuẩn + HCF B1) |
13 | Nguồn điện | AC220-240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
14 | Kích thước | Chiều rộng 640 x Chiều dài 699 x Chiều cao 1128 mm (khi lắp đặt Bộ nạp và đảo bản gốc tự động B1-C) |
15 | Trọng lượng | C4476/C5576: 135 kg
C6676/C7776: 148 kg |
CHỨC NĂNG IN ẤN - PRINT
STT | Tính năng | DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 |
1 | Loại | Tích hợp - Lắp sẵn |
2 | Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
3 | Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dp |
4 | Ngôn ngữ in | Chuẩn: PCL5 / PCL6 ;
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM |
5 | Giao diện in | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Tùy Chọn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT - SCAN
STT | Tính năng | DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 |
1 | Loại | Quét màu |
2 | Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
3 | Tốc độ quét | Trắng đen: 70 trang/phút , Màu: 70 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200dpi, đựng trong hộp kín.] |
4 | Giao diện quét | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T
Tùy Chọn: Ethernet 1000BASE-T |
CHỨC NĂNG FAX
STT | Tính năng | DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776 |
1 | Kích cỡ tài liệu | Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu dài (Dài nhất 600 mm) |
2 | Kích cỡ giấy ghi | Tối đa: A3, 11 x 17” - Tối thiểu: A5 |
3 | Thời gian truyền | 2 - 3 giây |
4 | Chế độ truyền | ITU-T G3 |
5 | Số đường dây dùng được | Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…