Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise M552dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Khi doanh nghiệp phát triển, các nhóm làm việc cũng cần đi trước đón đầu. Đó là lý do tại sao HP đã thiết kế máy in này - một chiếc máy in tiết kiệm năng lượng, giá cả phải chăng có sử dụng các hộp mực laser HP Chính hãng với công nghệ JetIntelligence để mang lại các tài liệu màu có chất lượng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Lý tưởng cho nhóm làm việc gồm 5-15 người, in từ 2.000 đến 6.000 trang mỗi tháng, cần bản in màu với giá cả phải chăng, các tùy chọn năng suất và khả năngin từ thiết bị di động. [14
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 33 trang/phút [1] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 33 trang/phút [1] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 6 giây [13] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 9 giây [13] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 7 giây [13] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)
Màu: Nhanh 9 giây [13] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
HP ImageREt 3600, Pantone đã hiệu chuẩn
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 80,000 trang [4] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2000 đến 6000 [5] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6; HP PCL 5c; HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS
MÀN HÌNH
LCD 4 dòng (đồ họa màu) với bàn điều khiển 10 phím
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực LaserJet Đen Chính hãng HP 508A (năng suất ISO ~6.000 trang) CF360A; Hộp mực LaserJet Đen Chính hãng HP 508X Năng suất Cao (năng suất ISO ~12.500 trang) CF360X; Hộp mực LaserJet Lục lam Chính hãng HP 508A (năng suất ISO ~5.000 trang) CF361A; Hộp mực LaserJet Lục lam Chính hãng HP 508X Năng suất Cao (năng suất ISO ~9.500 trang) CF361X; Hộp mực LaserJet Vàng Chính hãng HP 508A (năng suất ISO ~5.000 trang) CF362A; Hộp mực LaserJet Vàng Chính hãng HP 508X Năng suất Cao (năng suất ISO ~9.500 trang) CF362X; Hộp mực LaserJet Đỏ Chính hãng HP 508A (năng suất ISO ~5.000 trang) CF363A; Hộp mực LaserJet Đỏ Chính hãng HP 508X Năng suất Cao (năng suất ISO ~9.500 trang) CF363X [12] Năng suất trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Đỏ/Vàng) và đen trắng dựa trên ISO/IEC 19798 và ở chế độ in liên tục. Hiệu suất thực tế khác nhau đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™chứng nhận Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải xuống tại địa chỉ http://www.hp.com/go/support [3]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Phụ kiện NFC/Không dây của HP Jetdirect 3000w J8030A (cung cấp sau), Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A (cung cấp sau)
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows XP (SP3) tất cả các phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng); Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ HP.com): Windows XP SP3 các phiên bản 32 bit và 64 bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng); Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP): SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x), Hệ điều hành khác: UNIX; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; USB chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối Không dây; Có sẵn đĩa cứng dung lượng 200 MB
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Internet; USB; Đĩa cứng có sẵn 1 GB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-Box: Windows XP (SP3) tất cả các phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng); Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ HP.com): Windows XP SP3 các phiên bản 32 bit và 64 bit (XP Home, XP Pro, v.v.), Windows Vista tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows 7 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng), Windows 10 tất cả các phiên bản 32 bit và 64 bit (trừ Hệ điều hành RT cho máy tính bảng); Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn trên HP.com và Apple Store): OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP): SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x), Hệ điều hành khác: UNIX
SỐ GHI CHÚ CUỐI TRANG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH ĐƯỢC HỖ TRỢ
[15]
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Không phải tất cả hệ điều hành tương thích đều hỗ trợ phần mềm In-Box. Giải pháp phần mềm hoàn chỉnh chỉ dành cho Windows 7 và phiên bản cao hơn. Các hệ điều hành Windows kế thừa (XP, Vista và các máy chủ tương đương) chỉ nhận trình điều khiển in và Quét. Hệ điều hành Windows RT cho Máy tính bảng (32 bit và 64 bit) sử dụng trình điều khiển in HP giản thể được tích hợp vào Hệ điều hành RT. UNIX modelscript có sẵn tại http://www.hp.com (Modelscript là những trình điều khiển máy in dành cho các hệ điều hành UNIX); Các hệ thống Linux sử dụng phần mềm in-OS HPLIP;
BỘ NHỚ
1 GB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
1 GB
ĐĨA CỨNG
Không
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 250 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay nạp giấy 550 tờ 3
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2
SỐ GHI CHÚ XỬ LÝ GIẤY
[6]
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên tới 250 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2: A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K; Tùy chỉnh: 102 x 148 tới 216 x 297 mm; Khay Tùy chọn 3: A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K; Tùy chỉnh: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2: 102 x 148 tới 216 x 297 mm; Khay Tùy chọn: 102 x 148 đến 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay 2: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay Tùy chọn 3: 60 đến 220 g/m² (giấy trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng)
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
571 oát (In Hoạt động), 33,2 oát (Sẵn sàng), 3,9 oát (Ngủ), 1 oát (Tắt Tự động), 0,1 oát (Tắt) [7] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động; điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Mức tiêu thụ năng lượng ở chế độ Tắt tự động tùy thuộc vào chức năng chuyển mạng của khách hàng, cấu hình và hoạt động mạng của người dùng. Nguồn điện ở chế độ tắt có thể khác nhau trong khi kiểm tra các gói trên mạng cho lệnh in.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
458 x 479 x 399 mm [10]
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
699 x 479 x 399 mm [10]
TRỌNG LƯỢNG
27,5 kg [11]
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
31,3 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…