4,070,000 VNĐ
Mã sản phẩm PIXMA TS5370
Bảo hành Quy định nhà sản xuất
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong gia đình bạn.
Tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách in cả hai mặt của tờ giấy một cách tự động.
Màn hình OLED đơn giản, tinh gọn và độ tương phản cao dành cho thao tác đơn giản.
Tự động nhận diện khổ và loại giấy đặt trong khay Cassette, loại bỏ phiền hà khi phải chọn thủ công.
Dễ dàng nhận thấy tình trạng hoạt động của máy in ngay lập tức, để tránh tình trạng gián đoạn khi in ấn.
Bạn có thể sử dụng máy in để in giấy gấp dán từ ứng dụng Creative Park hoặc in theo nhiều kiểu mẫu sáng tạo với ứng dụng Easy-PhotoPrint Editor.
Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phung |
Mực in |
PG-760 |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng)/ 6,8 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
Xấp xỉ 43 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) |
A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Loại quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Xám |
16 bit/8 bit |
Màu |
Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Xám |
1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu |
3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Kích cỡ sao chép tối đa |
A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh |
3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 Dựa trên ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) |
Xấp xỉ 4,0 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 20 giây |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu |
Tối đa 99 trang |
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số |
2.4 GHz |
Kênh*9 |
1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
Bluetooth |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
OLED (1.44 inch) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Kết nối |
USB 2.0 Hi-Speed |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*12 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*13 |
43,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
|
TẮT MÁY |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,9 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1.7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 11 phút 7 giây |
Sao chép*14 |
Xấp xỉ 19 W |
Tiêu chuẩn môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 315 x 148 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) |
Xấp xỉ 403 x 359 x 148 mm |
Khay giấy xuất kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 659 x 293 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,3 kg |
Giấy trắng thường (A4 pages) |
Tiêu chuẩn: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") |
Tiêu chuẩn: |
Quyền chối bỏ |
|
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…