Máy văn phòng - Máy in phun màu Canon PIXMA TR4570S

Máy in phun màu Canon PIXMA TR4570S

3,850,000 VNĐ

Mã sản phẩm PIXMA TR4570S

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Tính năng

Hình dáng và thiết kế gọn nhẹ

Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong văn phòng và gia đình bạn.

Hộp mực XL cho năng suất cao hơn

Lựa chọn các hộp mực với năng suất khác nhau, phù hợp với nhu cầu in ấn của bạn.

In đảo mặt tự động

Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.

Khay nạp giấy tự động

Khay nạp giấy tự động 20 tờ cho phép sao chép và quét tự động.

Sao chép thẻ ID

Dễ dàng sao chép thẻ ID bằng cách sao chép cả 2 mặt của thẻ mà vẫn giữ nguyên kích cỡ.

In ấn di động và Đám mây

In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY, bạn có thể in tài liệu lưu trữ trên bộ nhớ thiết bị hoặc lưu trữ đám mây.

Thông số kỹ thuật

Đầu in / Mực

Loại

Fine Cartridge

Số lượng vòi phung

Tổng cộng 1.280 vòi phung

Hộp mực

PG-745S, CL-746S
(Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm đây để đọc báo cáo tóm tắt
Bấm đây để xem Điều kiện Đo đạc tốc độ In và Sao chép Tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8,8 ipm (Đen trắng) / 4,4 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT sẵn sàng/Một mặt)

Xấp xỉ 11 giây (Đen trắng) / 19 giây (Màu)

Photo (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

Xấp xỉ 65 giây

Độ rộng bản in

Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch)

Vùng có thể in

In tràn viền*3

Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm

In có viền

Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm
(LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

In đảo mặt tự động

Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái/phải: 3,4 mm (LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm)

Loại giấy hỗ trợ

Khay Cassette

Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508),
High Resolution Paper (HR-101N),
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201),
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)

Khổ giấy

Khay Cassette

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10
[Tùy chỉnh]: rộng 89 mm - 215,9 mm, dài 127 mm - 676 mm

Kích cỡ giấy (Tràn viền )*4

A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"

Xử lý giấy (Tối đa)

Khay Cassette

A4, LTR = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80

 

A4, LTR = 100

Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động

Loại

Giấy trắng thường

Khổ giấy

A4, LTR

Trọng lượng giấy

Khay Cassette:

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²

Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Cảm biến hạt mực

Đếm điểm

Cân chỉnh đầu in

Thủ công

Quét *5

Hình thức quét

Mặt kính phẳng / ADF

Phương thức quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Độ phân giải quang học*6

600 x 1.200 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Đơn sắc

16 bit/8 bit

Màu

16bit/8bit mỗi màu RGB

Tốc độ quét dòng*7

Đơn sắc

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu quét tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Sao chép

Kích cỡ tài liệu sao chép tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

ADF

A4/LTR/LGL

Loại giấy tương thích

Khổ giấy

LTR/A4/A5/B5/4 x 6"/5 x 7"

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên ISO/IEC 24734
Bấm đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 27 sec / Xấp xỉ 3.6 ipm

Tài liệu (ADF) (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 8.5 ipm (Đen trắng) / 2.7 ipm (Màu)

Sao chép nhiều bản

Đen trắng/Màu:

Tối đa 99 trang

Fax

Loại

Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền ứng dụng

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền fax*9

Xấp xỉ 3 giây (Đen trắng) / Xấp xỉ 1 phút (Màu)

Độ phân giải fax

Đen trắng

8 pels/mm x 3,85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
8 pels/mm x 7,7 lines/mm (Tốt)
300 x 300 dpi (Rất tốt)

Màu

200 × 200 dpi

Kích cỡ in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng quét

208 mm (A4), 214 mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (Tự động lùi lại)

Nén

Đen trắng

MH, MR, MMR

Màu

JPEG

Độ chuyển màu

Đen trắng

256 mức độ

Màu

Đầy đủ màu, 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)

ECM (Chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Tự động quay số

Quay số nhóm

Tối đa 19 địa chỉ

Bộ nhớ truyền / nhận*10

Xấp xỉ 50 trang

PC Fax

Hệ điều hành

Windows: Khả dụng, Mac: Khả dụng

Số nhận

1 địa chỉ

Đen trắng / Màu

Chỉ truyền đen trắng

Kết nối mạng

Giao thức

TCP/IP

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b

Băng tần

2.4 GHz

Kênh*11

1 - 13

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối trực tiếp không dây

Khả dụng

Giải pháp in

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Google Cloud Print

Khả dụng

Canon Print Service
(cho Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(di động)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*12

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)


Mac OS v10.12 ~ 10.13

Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

Thông số chung

Bảng điều khiển

Màn hình hiển thị

Đủ điểm

Ngôn ngữ

33 lựa chọn ngôn ngữ:
Japanese/English (mm & inch)/German/French/
Italian/Spanish/Dutch/Portuguese/Norwegian/
Swedish/Danish/Finnish/Russian/Czech/
Hungarian/Polish/Slovene/Turkish/Greek/
Simplified Chinese/ Traditional Chinese/
Korean/Indonesian/ Slovakian/Estonian/
Latvian/ Lithuanian/Ukrainian/Romanian/
Bulgarian/Thai/Croatian/Tiếng Việt

Khay nạp giấy tự động

Xử lý giấy (Giấy trắng thường)

A4, LTR = 20, LGL = 5

Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

Môi trường hoạt động*13

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Recommended Environment*14

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Storage Environment

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy trắng thường (A4, B/W)*15

Xấp xỉ 54,0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮT

Xấp xỉ 0,2 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,9 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 1,6 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ ở EU - cho quy định ErP Lot 26]

Xấp xỉ 10 phút 46 giây

Sao chép*16
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 8 W

Môi trường

Điều tiết

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 435 x 295 x 189 mm

Khi nạp giấy (khay Cassette)

Xấp xỉ 435 x 411 x 189 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 435 x 608 x 435 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5,9 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (trang A4)
(ISO/IEC 24712)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S / CL-746S: 100

Lựa chọn ngoài:
PG-745 / CL-746: 180
PG-745 XL / CL-746XL: 300

Giấy in ảnh PP-201, 4 x 6"
(ISO/IEC 29103)*17

Tiêu chuẩn:
PG-745S: 995*18
CL-746S: 32

 

Lựa chọn ngoài:
PG-745: 915
CL-746: 55
PG-745 XL: 3575*18
CL-746 XL: 90

 

Thông số có thể thay đổi mà không báo trước

  1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
  2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734. Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
  3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
  4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer.
  5. Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựa theo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và cần có phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
  6. Độ phân giải quang học chỉ đạt khi quét sử dụng trình điều khiển TWAIN. Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
  7. Tốc độ nhanh nhất thông qua USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
  8. Tốc độ sao chép là số trung bình của FCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. Tốc độ sao chép (ADF) là số thu được từ ESAT in liên tục theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24735. Tốc độ sao chép có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu, chế độ sao chép, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian làm nóng máy.
  9. Tốc độ Fax văn bản trắng đen dựa trên các tùy chọn chuẩn dựa theo biểu đồ ITU-T No.1 Tốc độ FAX văn bản màu dựa trên các tùy chọn tiêu chuẩn dựa theo biểu đồ Fax Test Sheet Màu của Canon. Tốc độ truyền tải thực sẽ phụ thuộc nhiều vào độ phức tạp của văn bản, tùy chỉnh Fax ở đầu nhận và các thiết kế dòng tùy chọn v..v…
  10. Số lượng trang đếm sẽ phụ thuộc vào biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ Fax tiêu chuẩn No.1 của Canon.
  11. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
  12. Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
  13. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
  14. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
  15. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
  16. Sao chép: Khi sao chép ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng chế độ mặc định.
  17. Công suất in được công bố phù hợp với tiêu chuẩn ISO/IEC 24711 (cho cỡ A4) sử dụng file test ISO/IEC 24712 và tiêu chuẩn ISO/IEC 29102 (cho ảnh 4x6") sử dụng file test ISO/IEX 29103. Giá trị thu được dựa trên việc in liên tục.
  18. Năng suất in ước lượng.

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889