2,750,000 VNĐ
Mã sản phẩm PIXMA MG3670
Bảo hành Quy định nhà sản xuất
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet (Phun Mực Máy In)/SELPHY giúp cài đặt mạng không dây, in và quét trên các thiết bị di động sử dụng hệ điều hành iOS và Android. Ứng dụng này cũng cho phép bạn theo dõi tình trạng lượng mực in và cài đặt dịch vụ điện toán đám mây từ xa.
In từ Facebook, Instagram, Photobucket, Flickr, Evernote, Dropbox. Bạn cũng có thể quét lên Google Drive, OneNote và hòm thư email của mình.
* Ứng dụng liên quan đến quét PIXMA Cloud Link áp dụng đối với người dùng hộp mực in (cartridge) chính hãng của Canon.
Kết nối trực tiếp thiết bị di động không dây của bạn đến máy in để in và quét mà không cần một bộ định tuyến (router) không dây.
Chia sẻ máy in của mình trên mạng không dây mà không cần kết nối với máy tính.
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn) |
|
Tốc độ in*2 Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: Màu ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5.7ipm |
Tài liệu: Đen trắng ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 9.9ipm | |
Điều kiện đo tốc độ | In ảnh (4 x 6"): PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 44 giây |
Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203.2mm (8inch) |
In không viền: | 216mm (8.5inch) | |
Vùng có thể in | In không viền:*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
Tự động in hai mặt có viền | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
Vùng nên in | Lề trên: | 32.5mm |
Lề dưới: | 33.5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm) | |
Xử lý Giấy (Khay Phía trước) (Định lượng Giấy Tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường |
Khổ giấy | A4, Letter | |
Định lượng giấy | Khay phía trước | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Bằng tay | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed (màn phẳng) | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bit / 8 bit |
Bản màu: | 48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit ) | |
Tốc độ quét theo đường*7 | Thang màu xám: | 1.2 miligiây/dòng (300dpi) |
Bản màu: | 3.5 miligiây/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Tương phản: Khổ A4 quét màu / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201) |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’) |
|
Chất lượng ảnh | Giấy thường: | In nháp, in tiêu chuẩn |
Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu: sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 22 giây |
Tài liệu: màu: sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 2.7ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Đen trắng | 1 - 21 trang |
Mạng làm việc | ||
Kết nối giao thức mạng | Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2.4GHz | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây) | Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất). |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn | |
Phần mềm Apple AirPrint | Có sẵn | |
Mopria | Có sẵn | |
Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android) | Có sẵn | |
Dịch vụ Google Cloud Print | Có sẵn | |
PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) | Có sẵn | |
Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS) Canon Easy-PhotoPrint (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT) |
Có sẵn | |
PictBridge | Mạng LAN Không dây: | Có sẵn |
TỔNG QUAN CHUNG | ||
Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường được khuyến nghị*11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4 x 6")*12 | Xấp xỉ 43.5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi tắt: | Xấp xỉ 0.1W |
Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (Kết nối máy tính với mạng LAN không dây): |
Xấp xỉ 1.4W | |
Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1.4W | |
Khi sao chụp*13: (Kết nối mạng LAN với máy tính) |
Xấp xỉ 16W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Sao Năng lượng, EPEAT | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4kg |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…