Máy văn phòng - Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Managed Flow E57540c

Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Managed Flow E57540c

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color LaserJet Managed Flow E57540c

Bảo hành Quy định nhà sản xuất

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

CHIẾC MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG HIỆU QUẢ NÀY ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG MÀ KHÔNG PHẢI HY SINH NĂNG SUẤT, VÌ VẬY, NGƯỜI DÙNG CÓ THỂ ĐẨY NHANH TỐC ĐỘ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG VIỆC. MÁY IN NÀY CŨNG VÔ CÙNG TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG NHỜ CÔNG NGHỆ MỰC IN LASER VÀ THIẾT KẾ ĐỔI MỚI.

TIN TƯỞNG VÀO CHIẾC MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CỦA BẠN ĐƯỢC BẢO MẬT TỪ KHI BẬT CHO ĐẾN KHI TẮT NGUỒN. BẢO VỆ MẠNH MẼ CHO CÁC THIẾT BỊ, DỮ LIỆU VÀ TÀI LIỆU VỚI CÁC TÍNH NĂNG BẢO MẬT TÍCH HỢP VÀ TÙY CHỌN TRONG KHI QUẢN LÝ TẬP TRUNG TOÀN BỘ HỆ THỐNG MÁY IN.

KHAI PHÁ KHẢ NĂNG CHIẾC MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CỦA BẠN. IN ĐƯỢC NHIỀU TRANG CHẤT LƯỢNG CAO HƠN BAO GIỜ HẾT, SỬ DỤNG HỘP MỰC HP CHÍNH HÃNG ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐẶC BIỆT VỚI CÔNG NGHỆ JETINTELLIGENCE. TIN TƯỞNG VÀO CHẤT LƯỢNG HP CHÍNH HÃNG - ĐIỀU MÀ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH KHÓ MÀ SÁNH KỊP.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, photocopy, scan, fax tùy chọn

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 5,9 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Nhanh 9,1 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 38 trang/phút [11]

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Lên đến 38 trang/phút [11]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 5,9 giây [22]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 9,1 giây [22]

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 5,7 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh tới 10,3 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 120.000 trang [9]

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

2.000 đến 15.000 [10]

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên đến 1200 x 1200 dpi

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

Lên đến 1200 x 1200 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6; HP PCL 5c; Mô phỏng mức 3 postscript HP, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7)

MÀN HÌNH

Màn hình Đồ họa Màu (CGD) cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm); màn hình xoay (góc điều chỉnh được); nút Màn hình chính phát sáng (để quay lại menu Màn hình chính nhanh chóng)

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1,2 GHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Có

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực HP CF360XC LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu đen (~ 14.900 trang) CF360XC; Hộp mực HP CF361XC LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu lục lam (~ 11.700 trang) CF361XC; Hộp mực HP CF362XC LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu vàng (~ 11.700 trang) CF362XC; Hộp mực HP CF363XC LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu đỏ tươi (~ 11.700 trang) CF363XC; Hộp mực HP W9060MC Managed LaserJet Màu đen (~15.000 trang) W9060MC; Hộp mực HP W9061MC Managed LaserJet Màu lục lam (~12.200 trang) W9061MC; Hộp mực HP W9062MC Managed LaserJet Màu vàng (~12.200 trang) W9062MC; Hộp mực HP W9063MC Managed LaserJet Màu đỏ tươi (~12.200 trang) W9063MC [6, 15] Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria chứng nhận; Google Cloud Print 2.0 [14]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Tùy chọn, được kích hoạt khi mua phụ kiện phần cứng.

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 cổng mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX; Gói Tích hợp Phần cứng

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A, Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB; Truy cập microsoft.com để biết yêu cầu phần cứng cho HĐH Dung lượng ổ cứng khả dụng 1,3 GB; Internet; Truy cập Apple.com để biết thêm thông tin về các yêu cầu phần cứng cho HĐH

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), HĐH macOS 10.12 Sierra, HĐH X 10.10 Yosemite, HĐH X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows 7 tất cả phiên bản 32 & 64 bit, Windows 8/8.1 tất cả phiên bản 32 & 64 bit (không bao gồm HĐH RT cho Máy tính bảng), Windows Vista tất cả phiên bản 32 bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.), Windows XP SP3 phiên bản 32 bit (XP Home, XP Pro, v.v.) [13]

TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ

DDR3 Bộ nhớ DIMM

BỘ NHỚ

1,25 GB (máy in), 512 MB (máy scan)

BỘ NHỚ TỐI ĐA

3,75 GB Bộ nhớ vật lý tối đa hiện tại là con số theo báo cáo. Dung lượng thực tế mà firmware sử dụng có thể ít hơn.

ĐĨA CỨNG

Đĩa cứng HP An toàn Hiệu suất Cao tiêu chuẩn kèm theo, tối thiểu 320 GB; Mã hóa phần cứng theo chuẩn AES 256 hoặc cao hơn; Các khả năng xóa bảo mật (Xóa Tệp Bảo mật-Tệp Lệnh in Tạm thời, Xóa Bảo mật-Dữ liệu Lệnh in, Xóa ATA Bảo mật-Đĩa); Chính phủ Hoa Kỳ: Đĩa cứng được xác thực FIPS 140-2, tiêu chuẩn, tối thiểu 500 GB

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay nạp phương tiện in 550 tờ 3, khay nạp phương tiện in 550 tờ 4, khay nạp phương tiện in 550 tờ 5

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Thùng chứa đầu ra 250 tờ, dập ghim tiện lợi

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên tới 250 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2: A4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K; Tùy chỉnh: 102 x 148 tới 216 x 297 mm; Khay tùy chọn 3+: A4, RA4, A5, B5 (JIS), 16K; Tùy chỉnh: 102 x 148 đến 216 x 356 mm

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2: 102 x 148 tới 216 x 297 mm; Khay tùy chọn 3+: 102 x 148 tới 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, in bìa, trơn bìa), trong suốt màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập sẵn, có màu, thô, phim đục, người dùng xác định

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay 2: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng); Khay tùy chọn 3+: 60 đến 220 g/m² (giấ trơn), 105 đến 220 g/m² (giấy bóng); In đảo mặt tự động: 60 đến 163 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

45 đến 199 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên tới 600 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 356 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

105 x 127 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên tới 45 trang/phút / 64 hình/phút (đen trắng), lên tới 45 trang/phút / 58 hình/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

8350 đến 13.900 [12]

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Có

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 100 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Quét đến Email; Thư mục Lưu vào Mạng; Lưu vào ổ đĩa USB; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL; Bỏ Trang Trống; Xóa Viền; Cảm biến Màu Tự động; Cắt xén Tự động Theo Nội dung; PDF Nén

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Các ứng dụng Sao chép, Gửi email, Lưu vào Thư mục Mạng, Lưu vào USB, Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị, nền tảng mở rộng Open Extensibility Platform (OXP)

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 38 bản sao/phút Màu: Lên đến 38 bản sao/phút [21]

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 450 dpi (ADF)

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 300 x 600 dpi (ADF)

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 9999 bản sao

NGUỒN

Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

592 watt (đang in), 47,3 watt (sẵn sàng in), 3,48 watt (ngủ), 0,08 watt (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,49 watt (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN) [4]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 đến 30°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

51 dB(A) (in ở tốc độ 38 trang/phút)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889