Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise Flow M880z
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Máy in đa chức năng doanh nghiệp hàng đầu này giúp hợp lý hóa quy trình công việc và tăng tốc các tác vụ tài liệu—với các tùy chọn hoàn thiện nâng cao và chia sẻ tập tin. Cung cấp cho người dùng quyền truy cập trực tiếp, đơn giản vào Máy in đa chức năng này thông qua khả năng in trên thiết bị di động và chạm để in.[6]
Tăng cường năng suất và đơn giản hóa quy trình công việc trên toàn doanh nghiệp—với Máy in đa chức năng phù hợp với ngân sách của tổ chức.
CHỨC NĂNG
In, sao chép, chụp quét, fax
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Có
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Nhanh 8 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 46 trang/phút Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 46 trang/phút Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 8 giây Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 200.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
5000 đến 25.000
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Tối đa 1200 x 1200 dpi
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
Tối đa 1200 x 1200 dpi
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5, HP Postscript mô phỏng mức 3, PDF
MÀN HÌNH
Màn hình cảm ứng điện dung 8 inch độ phân giải SVGA 800 x 600 dpi với hỗ trợ cử chỉ và bàn phím mở rộng
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực HP 827A LaserJet Màu đen (29.500 trang) CF300A; Hộp mực HP 827A LaserJet Màu lục lam (32.000 trang) CF301A; Hộp mực HP 827A LaserJet Màu vàng (32.000 trang) CF302A; Hộp mực HP 827A LaserJet Màu hồng sẫm (32.000 trang) CF303A; Trống ảnh LaserJet màu đen HP 828A (30.000 trang) CF358A; Trống ảnh LaserJet màu lục lam HP 828A (30.000 trang) CF359A; Trống ảnh LaserJet màu vàng HP 828A (30.000 trang) CF364A; Trống ảnh LaserJet Màu hồng sẫm HP 828A (30.000 trang) CF365A Năng suất trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Hồng sẫm/Vàng) và đen trắng dựa trên ISO/IEC 19798 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập trang web hp.com/go/learnaboutsupplies.
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; In trực tiếp không dây HP ePrint: Cần kết nối Internet tới máy in. Tính năng hoạt động với bất kỳ thiết bị nào có thể kết nối Internet và hỗ trợ email. Yêu cầu đăng ký tài khoản Dịch vụ web HP. Số lần in có thể khác nhau. Để biết danh sách các tài liệu và loại hình ảnh được hỗ trợ, hãy truy cập hp.com/go/eprintcenter. Apple AirPrint™: Hỗ trợ các thiết bị sau chạy iOS 4.2 trở lên: iPad®, iPad® 2, iPhone® (3GS trở lên), iPod Touch® (thế hệ thứ 3 trở lên). Hoạt động với máy in hỗ trợ AirPrint™ của HP và cần kết nối máy in vào cùng mạng với thiết bị iOS của bạn. Hiệu suất không dây phụ thuộc vào môi trường thực tế và khoảng cách từ điểm truy cập. AirPrint, logo AirPrint, iPad, iPhone và iPod touch là nhãn hiệu của Apple® Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Ứng dụng di động: Để biết các giải pháp bổ sung, hãy truy cập hp.com/go/mobile-printing-solutions
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Gigabit Ethernet tích hợp; Bao gồm Kết nối không dây tầm ngắn và Wireless Direct
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 giao diện ngoài; 1 gói tích hợp phần cứng (HIP); 2 cổng USB bên trong; 1 Fax
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in không dây HP Jetdirect ew2500 802.11b/g J8021A; Máy chủ in không dây HP Jetdirect 2700w USB J8026A
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn); Bao gồm Kết nối không dây tầm ngắn và Wireless Direct
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1+, Windows Vista, Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows XP (SP2+); Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hay kết nối mạng; Dung lượng ổ cứng sẵn dùng 200 MB; Để biết các yêu cầu phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem http://www.microsoft.com Mac OS X v10.6.8, OS X 10.7.5 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion; 1 GB dung lượng đĩa cứng trống; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hoặc kết nối mạng (Để biết các yêu cầu về hệ thống phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem apple.com)
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10 (32 bit/64 bit), Windows 8 (32 bit/64 bit), Windows 7 (32 bit/64 bit), Windows Vista (32 bit/64 bit), Windows XP (SP2 trở lên) (32 bit/64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit/64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2003 (SP1 trở lên) (32 bit/64 bit), Mac OS X phiên bản 10.6.8, 10.7.5 Lion, 10.8 Mountain Lion. Để biết danh sách hệ điều hành được hỗ trợ mới nhất, hãy xem: Air Print (http://support.apple.com/kb/ht4356); Android (http://www.android.com/); Citrix và Dịch vụ đầu cuối Windows (http://www.hp.com/go/upd); Trình điều khiển phần mềm HP ePrint (http://www.hp.com/go/eprintsoftware); Linux (http://www.hplip.net); Novell (http://www.novell.com/iprint); Loại thiết bị SAP (http://www.hp.com/go/sap/drivers); SAP Print (http://www.hp.com/go/sap/print); UNIX (http://www.hp.com/go/unix); UNIX JetDirect (http://www.hp.com/go/jetdirectunix_software) Windows Installer hỗ trợ Hệ điều hành tương tự như trình điều khiển máy in ngoại trừ các hệ điều hành sau: Windows XP (SP3 trở lên) (chỉ bản 32 bit); Windows Server 2003 (SP2 trở lên) (chỉ bản 32 bit); Windows Vista Starter không được hỗ trợ trong Trình điều khiển hay Trình cài đặt; CD trình cài đặt phần mềm HP dành cho Windows - Trình điều khiển riêng HP PCL 6 và .NET 3.5 SP1 được cài đặt cho các hệ điều hành Windows cùng với phần mềm tùy chọn khác. .NET 4.0 được bao gồm trong Windows 8/Server 2012; Phần mềm HP cho Mac không còn có trên CD, nhưng có thể được tải về từ hp.com – trình điều khiển Mac và Tiện ích Mac được cài đặt cho các hệ điều hành Mac.
BỘ NHỚ
2,5 GB (bộ nhớ hệ thống)
BỘ NHỚ TỐI ĐA
2,5 GB (bộ nhớ hệ thống)
ĐĨA CỨNG
Tiêu chuẩn, Đĩa cứng An toàn Hiệu suất cao HP tối thiểu 500 GB (Mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ, khay nạp giấy 1500 tờ, khay nạp giấy 2000 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Bộ dập ghim/Bộ xếp chồng, Bộ dập ghim/Bộ xếp chồng dập lỗ 2/4, Bộ đóng sách, Bộ đóng sách dập lỗ 2/4, Bộ đóng sách dập lỗ 2/3
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 3000 tờ (75 g/m² vật liệu in) với thiết bị đầu ra tùy chọn.
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A3, A4, A4-R, A5, B5 (JIS), B4 (JIS), RA4, SRA4, 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); RA3, SRA3, A6, B6 (JIS), Photo 2L, DPostcard (JIS); Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2: A3, A4, A4-R, A5, B5 (JIS), B4 (JIS), RA4, SRA4,8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Khay 3+: A4
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76,2 x 127 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2: 148 x 210 đến 297 x 432 mm; Khay 3, 4: 210 x 297 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy cắt theo tờ, nhãn, giấy phim máy chiếu, giấy bóng, giấy phim bóng, phương tiện in ảnh, giấy cứng, phong bì
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1, 2: 60 đến 220 g/m²; Khay 3, 4: 60 đến 120 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
45 đến 199 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên tới 600 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
297 x 432 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
147 x 68 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 70 trang/phút (đen & trắng), lên đến 68 trang/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
26.750 đến 44.600
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có, ADF hai mặt một lần
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Tiêu chuẩn, 200 tờ (20 lb, 75 g/m²)
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Scan tới email; Lưu vào Thư mục mạng; Scan tới SharePoint; Lưu vào ổ USB; Gửi tới FTP; Gửi tới LAN Fax; Gửi fax qua Internet; Nhận dạng ký tự quang học (OCR); Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), PDF Có thể tìm kiếm (OCR), PDF Có thể tìm kiếm/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Photocopy, scan tới email, scan tới thư mục mạng, scan tới USB, lưu vào thiết bị
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Lên đến 46 bản sao/phút Màu: Lên đến 46 bản sao/phút Bản sao Ra Đầu tiên và Tốc độ Sao chép được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 9999 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps Dựa trên hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn ở độ phân giải tiêu chuẩn và mã hóa MMR, thiết bị fax HP có thể truyền tải ở tốc độ 3 giây/trang với V.34 và 6 giây/trang với V.17
BỘ NHỚ FAX
Fax đến có thể được lưu trữ lên ổ đĩa
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên tới 300 x 300 dpi
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên tới 100 (mỗi mục có thể chứa 100 số)
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
100
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 10,5 A; Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 5,5 A (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
972 watt (chế độ In), 972 watt (chế độ Photocopy), 80 watt (chế độ Sẵn sàng), 8,0 watt (chế độ Ngủ), 1,2 watt (chế độ Tắt tự động), 0,4 watt (chế độ Tắt) Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
10 đến 80% RH
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)
54 dB(A)
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…