Máy văn phòng - Máy in màu đa chức năng HP Color Laser 179fnw

Máy in màu đa chức năng HP Color Laser 179fnw

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP Color Laser 179fnw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

CÓ ĐƯỢC CHẤT LƯỢNG MÀ BẠN TIN TƯỞNG – VĂN BẢN SẮC NÉT, MÀU ĐEN VÀ ĐỒ HỌA MÀU NỔI BẬT – VỚI MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG GIÁ CẢ PHẢI CHĂNG NÀY.

IN ẤN NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG BẰNG MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG ĐƯỢC THIẾT KẾ VỪA VẶN VỚI KHÔNG GIAN LÀM VIỆC CỦA BẠN.

IN, SCAN, PHOTOCOPY TỪ MỌI NƠI VÀ CÓ ĐƯỢC THIẾT LẬP ĐƠN GIẢN TRÊN ĐIỆN THOẠI CỦA BẠN.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, sao chép, chụp quét, fax

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 12,4 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Nhanh đến 13 giây (15 phút)

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 18 trang/phút [11] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Tối đa 4 ppm [11] Được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 12,4 giây [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút) [12] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh tới 12,6 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh đến 20 giây (15 phút)

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

100 đến 500 [15] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)

Lên tới 600 x 600 dpi

NGÔN NGỮ IN

SPL

MÀN HÌNH

LCD 2 dòng

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực Laser chính hãng HP 116A (~1.000/~700 trang) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS); Hộp mực Laser chính hãng HP 117A (~1.000/~700 trang) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA); Hộp mực Laser chính hãng HP 118A (~1.000/~700 trang) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (Chỉ ở Trung Quốc); Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ, ngoại trừ Trung Quốc); Trống WW (ít hơn ở Trung Quốc) W1120A; Trống (chỉ có ở Trung Quốc) W1132A [6] Năng suất trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Đỏ/Vàng) và đen trắng dựa trên ISO/IEC 19798 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem trang web http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct; Google Cloud Print™ Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải xuống tại địa chỉ http://www.hp.com/go/support [8]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Không

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [14] Windows 7 trở lên

BỘ NHỚ

128 MB

BỘ NHỚ TỐI ĐA

128 MB Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng)

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy 150 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 50 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 50 tờ

IN HAI MẶT

Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

76 x 148,5 đến 216 x 356 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

60 đến 220 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 105 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

PDF, JPG, TIFF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 600 x 600 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 356 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

145 x 145 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên tới 15 hình/phút (đen trắng), lên tới 6 hình/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

6250 đến 10.500 [16] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Tiêu chuẩn, 40 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Chụp quét sang định dạng WSD; PC Scan

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Scan bảng panen phía trước, photocopy, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên tới 14 cpm Màu: Lên đến 4 bản sao/phút [9]

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 999 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps

BỘ NHỚ FAX

Lên đến 400 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên đến 200 số

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

210

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: Điện áp đầu vào 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và 220 Vôn: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

300 watt (Đang in), 38 watt (Sẵn sàng), 1,9 watt (Ngủ), 0,2 watt (Chế độ Tắt thủ công) [5]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

CECP

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 đến 30°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

20 đến 70% RH (không ngưng tụ)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889