Máy văn phòng - Máy in laser màu Canon imageCLASS MF641Cw

Máy in laser màu Canon imageCLASS MF641Cw

15,840,000 VNĐ

Mã sản phẩm imageCLASS MF641Cw

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Tính năng

Features Touch Panel

Màn hình LCD cảm ứng màu 5 dòng

Máy in MF631Cw tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.   

Application Library

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.

Giải pháp in di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!

Kết nối mạng

Làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng việc chia sẻ máy in trong mạng của bạn với hỗ trợ Ethernet có dây và WIFI không dây.

In trực tiếp từ USB

Tận hưởng khả năng in và quét trực tiếp từ thiết bị lưu trữ bộ nhớ USB, hỗ trợ nhiều định dạng như PDF, JPEG và TIFF.

Bảo dưỡng đơn giản

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 054H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

Quét mã QR

Quét mã QR trên máy MF631Cw để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.

Thông số kỹ thuật

In

Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt Không
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
In đảo mặt tự động Không
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động Không
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Không
Tốc độ quét*1 Không
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI SMB, Email, FTP
Chế độ màu Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF Không khả dụng
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) N/A
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
Trọng lượng 16,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 68,7dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889