7,260,000 VNĐ
Mã sản phẩm imageCLASS LBP7018C
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Hệ thống thay thế mực thông minh tự động đẩy cartridge màu đã hết lên vị trí trên cùng giúp việc thay thế trở nên dễ dàng.
Nhờ ngôn ngữ in tiên tiến của Canon (CAPT) và cấu trúc nén thông minh (Hi-SCoA), chiếc máy in này có khả năng xử lý hình ảnh nhanh hơn các loại máy in thông thường. Hi-SCoA nén dung lượng in xuống kích cỡ nhỏ hơn có thể xử lý để truyền dữ liệu nhanh từ máy tính đến máy in với công nghệ CAPT. Do vậy đạt được tốc độ in vượt trội mà không cần tốn kém cho việc nâng cấp bộ nhớ máy in.
Nhằm góp phần tiết kiệm năng lượng, chiếc máy in imageCLASS LBP7018C tiêu thụ điện năng cực thấp, 1,1 watt ở chế độ nghỉ cho hiệu quả sử dụng năng lượng cao và thân thiện với môi trường.
Phương pháp in | Máy in laser màu | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 24,7 / 13,6 giây (bản màu / bản đen trắng) | |
Tốc độ in | Trắng đen: A4 / Letter: | 16 / 17 trang/phút |
Màu: A4 / Letter: | 4 / 4 trang/phút | |
Độ phân giải in | 600dpi x 600dpi 2400dpi (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
66 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 10giây. | |
Giấy nạp vào (loại 80g/m²) | Khay tay: | 150 tờ |
Định lượng giấy tối đa: | 150 tờ | |
Giấy ra (loại 80g/m²) | Giấy ra úp mặt: | 50 tờ |
Khổ giấy | Khay tay: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope B5 / Envelope DL / Khổ tuỳ chọn (chiều rộng 76,2 ~ 215,9mm x chiều dài 127,0 ~ 355,6mm) |
Định lượng giấy | Khay tay: | 60 ~ 163g/m² (~ 220g/m² giấy phủ) |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, bao thư | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
Bộ nhớ | Chuẩn: | 16MB (tối đa) |
Chế độ vận hành | Ngôn ngữ in: | CAPT 3.0 (cấu trúc nén thông minh) |
USB: | USB 2.0 tốc độ cao | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 2000 / Windows XP (32 bits / 64 bits) / Windows Server 2003 (32 bits / 64 bits) / Windows Vista (32 bits / 64 bits) / Windows Server 2008 (32 bits / 64 bits) / Windows 7 (32 bits / 64 bits) Mac OS 10.4.9 ~ 10.6.x* Linux*, Citrix* |
|
Màn hình điều khiển | 6 màn LED, 1 phím nhấn | |
Mức vang âm | Khi vận hành: | 6,2B / 6,4B hoặc thấp hơn (Bản màu/ đen trắng) (công suất âm) 48dB / 50dB (Bản màu / đen trắng) (mức nén âm) |
Khi ở chế độ Standby: | Không thể nghe được | |
Tiêu thụ điện (W) | Tối đa: | 868W hoặc thấp hơn |
Khi hoạt động: | Xấp xỉ 145W / 230W (Colour / BW) | |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 7W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,1W | |
Ngôi sao năng lượng TEC (mức tiêu thụ điện đặc trưng) |
0,5kWh/w | |
Kích thước (W × D × H) | 400 x 398 x 223mm | |
Trọng lượng (không có cartridge mực) | Xấp xỉ 10,7kg | |
Yêu cầu nguồn điện | 110 - 127V / 50 - 60Hz (±2Hz) 220 - 240V / 50 - 60Hz (±2Hz) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 ~ 30°C |
Độ ẩm: | 20 ~ 80% RH (no condensation) | |
Cartridge mực | Cartridge mực 329 đen / xanh / đỏ / vàng | |
Dung lượng mực | CMY: 1.000 trang K: 1.200 trang Cartridge mực CMY đầu tiên: 500 trang Cartridge mực K đầu tiên: 550 trang (Dung lượng Cartridge cartridge mực tuân theo chuẩn ISO / IEC 19798) |
|
Trống mực | Trống mực 029: Xấp xỉ 7,000 trang (chế độ toàn bộ màu) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng | 15.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 100 - 500 trang |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…