Máy văn phòng - Máy in laser màu Canon imageCLASS LBP611Cn

Máy in laser màu Canon imageCLASS LBP611Cn

9,240,000 VNĐ

Mã sản phẩm imageCLASS LBP611Cn

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Tính năng

Màn hình LCD 5 dòng

Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.

In bảo mật

Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.

Giải pháp in ấn di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

In ấn trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.

In qua mạng Network

Việc in ấn trong một nhóm làm việc hoặc văn phòng nhỏ trở nên dễ dàng hơn với giao thức in qua mạng nội bộ trên máy in imageCLASS. Với mạng LAN tích hợp, máy in khiến việc chia sẻ tài nguyên in ấn với những người dùng khác trên cùng mạng nội bộ trở nên dễ dàng và suôn sẻ.

Thông số kỹ thuật

IN  
Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
Letter Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
XỬ LÝ GIẤY  
Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2
Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay đa mục đích 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ(mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao diện chuẩn High-Speed USB 2.0, USB Host
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
Giao thức mạng In:
 
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Các tính năng khác 300 Department ID, Secure Print 
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ thiết bị 1GB
Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 274mm
Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)
Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 10.8W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN)
Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (Không ngưng tụ)
Điện năng tiêu thụ AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)
Mực (Lớn) Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang
Chu kỳ in hàng tháng (*6) 30,000 trang

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889