19,030,000 VNĐ
Mã sản phẩm imageCLASS LBP215x
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Máy in LBP215x đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™, gia tăng tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Lựa chọn khay nạp giấy ngoài 550 cho phép tăng khả năng nạp giấy tối đa của máy lên tới 900 tờ.
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
In ấn không cần tới cáp nối khi mà máy in LBP215x có khả năng và chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây của bạn. máy in cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.without a router.
Tính năng in ấn bảo mật cho phép bạn in tài liệu một cách an toàn tuyệt đối mà không tốn thêm chi phí nào. Tính năng này cũng ngăn ngừa việc những bản in có nội dung nhạy cảm bị để quên trên máy in.
Tính năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm chi phí in ấn tối đa và góp phần vào bảo vệ môi trường.
Tận hưởng trải nghiệm thay thế mực không tốn công sức với chế độ tự động tháo khóa toner mực. Chỉ cần đặt cartridge mực vào máy và bắt đầu in.
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 046H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
IN | ||
Phương thức in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút | |
A5 *1 | 63 trang/phút | |
Độ phân giải khi a | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với độ phân giải nội suy |
1.200 × 1.200dpi (tương đương) 2.400 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) |
14 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter |
Xấp xỉ 5,4 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
4 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động |
Có | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m2) |
Khay nạp giấy Cassette | 250 tờ |
Khay nạp giấy đa năng |
100 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) |
550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần |
900 tờ | |
Xuất giấy (định lượng giấy 64g/m2) | 150 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. |
Khay nạp giấy đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
|
Trọng lượng giấy | Khay Cassette | 52 tới 120g/m2 |
Khay nạp giấy đa năng |
52 tới 163g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
Giao diện kết nối tiêu chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in ấn di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Các tính năng khác |
Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn *2, Linux *2 |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng màu WVGA 5.0" | |
Kích thước (W x D x H) | 438 x 373 x 312mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,2kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1.300W hoặc hơn |
Trung bình (trong lúc hoạt động) | Xấp xỉ 540W | |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 10W | |
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0,9W (USB / Wired LAN / Wireless LAN) |
|
Độ ồn *3 | Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 60dB |
Chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được *4 |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240 V (±10%), 50 / 60 Hz (±2Hz? | |
Vật tư sử dụng *5 | Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang) |
Mực toner (Lớn) | Cartridge 052 H: 9.200 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng *6 |
80,000 trang | |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM | ||
Khay nạp giấy bổ sung |
Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ) | |
Mã vạch | Bộ in mã vạch - E1 | |
Đầu đọc thẻ NT-Ware MiCard | Bộ gắn MiCard - B1 |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…