Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M252dw
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng ngày nay, bạn cần một công nghệ có thể giúp bạn bắt kịp với tốc độ đó. Chiếc máy in nhỏ gọn kết hợp với mực in Chính hãng HP sử dụng công nghệ JetIntelligence, đáp ứng các nhu cầu kinh doanh của bạn - sẵn sàng làm việc bất cứ khi nào bạn cần.
Lý tưởng cho các nhóm từ một đến năm người, in 250 đến 2500 trang mỗi tháng, với nhu cầu nâng cao quy trình làm việc, in di động, và các tính năng quản lý.
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 18 trang/phút [1] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 18 trang/phút [1] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 11,5 giây [6] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 13 giây [6] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 13 giây [6] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, NGỦ)
Màu: Nhanh 14 giây [6] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
ImageRET 3600
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 30.000 trang [7] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và máy in đa chức năng một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
250 đến 2500 [3] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF
MÀN HÌNH
Bảng điều khiển cảm ứng 7,6 cm (3 inch) trực quan với màn hình đồ họa màu
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực Đen LaserJet Chính Hãng HP 201A (năng suất ~1500 trang) CF400A; Hộp mực Lục lam LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF401A; Hộp mực Vàng LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF402A; Hộp mực màu Hồng tím LaserJet Chính hãng HP 201A (năng suất ~1400 trang) CF403A; Hộp mực Đen LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2800 trang) CF400X; Hộp mực Lục Lam LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF401X; Hộp mực Vàng LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF402X; Hộp mực màu Hồng tím LaserJet Chính Hãng HP 201X (năng suất ~2300 trang) CF403X [8] Năng suất trung bình của hộp mực 201A thay thế với tổ hợp màu (C/Y/M) là ~1400 trang và mực đen là ~1500 trang dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa vào các hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, xem http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies.
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, In trực tiếp không dây, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Ứng dụng Di động Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải về tại hp.com/go/support. [2]
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn. Xác nhận thông qua WEP, WPA, hoặc 802.11x. Mã hóa qua AES hoặc TKIP. NFC
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; Cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; USB chủ
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Ethernet 802.11 b/g/n tích hợp sẵn. WiFi hoạt động vừa như AP vừa như STA)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows: Windows XP (SP3) 32-bit and 64-bit, Windows Win7 (Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit và 64-bit), Windows Vista Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit, Windows Vista 64-bit, Windows Win8 Basic 32-bit, Windows Win8 Pro 32-bit, Windows Win8 Enterprise 32-bit, Windows Win8 Enterprise N 32-bit, Windows Win8 Basic 64-bit, Windows Win8 Pro 64-bit, Windows Win8 Enterprise 64-bit, Windows Win8 Enterprise N 64-bit, Windows Win8.1 64-bit; Hệ Điều hành Di động: Android, Windows 8 RT; Khác: Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (được hỗ trợ trình cài đặt tự động), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), HPUX 11 và Solaris 8/9, Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (được hỗ trợ gói tích hợp trước), SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04); Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; USB Chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối không dây; Có sẵn 200 MB dung lượng đĩa cứng ; phần cứng tương thích (Để biết các yêu cầu phần cứng hệ điều hành, xem http://www.microsoft.com)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks; Di động: iOS; Internet; USB Chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối không dây; Có sẵn 1 GB dung lượng đĩa cứng
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows: Windows XP (SP3) 32-bit and 64-bit, Windows Win7 (Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit và 64-bit), Windows Vista Bao gồm Phiên bản Starter 32-bit, Windows Vista 64-bit, Windows Win8 Basic 32-bit, Windows Win8 Pro 32-bit, Windows Win8 Enterprise 32-bit, Windows Win8 Enterprise N 32-bit, Windows Win8 Basic 64-bit, Windows Win8 Pro 64-bit, Windows Win8 Enterprise 64-bit, Windows Win8 Enterprise N 64-bit, Windows Win8.1 64-bit; Mac: Hệ Điều hành X 10.7 Lion, Hệ Điều hành X 10.8 Mountain Lion, Hệ Điều hành X 10.9 Mavericks; Hệ Điều hành Di động: iOS, Android, Windows 8 RT; Khác: Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (được hỗ trợ trình cài đặt tự động), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), HPUX 11 và Solaris 8/9, Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (được hỗ trợ gói tích hợp trước), SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04)
SỐ GHI CHÚ CUỐI TRANG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH ĐƯỢC HỖ TRỢ
[10]
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Đối với Windows XP/Vista 32-bit, và đối với Windows Server 2003 32-bit và 2008 32-bit và 64-bit, chỉ cài đặt trình điều khiển máy in và máy chụp quét.
BỘ NHỚ
256 MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
256 MB
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 100 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy, khay đa năng 150 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 100 tờ (chiều cao chồng giấy 10 mm)
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Bưu Thiếp (JIS); Phong bì (DL, C5, B5)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
76,2 x 127 tới 215,9 x 355,6 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
52 đến 163 g/m2 (Giấy Không tráng/Matte, được khuyến nghị), tối đa 175 g/m2 Bưu thiếp, 200 g/m2 Giấy Matte HP; 60 đến 163 g/m2 (Giấy Tráng/Bóng, được khuyến nghị), tối đa 175 g/m2 Bưu thiếp, 220 g/m2 Giấy Bóng HP
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
375 watts (chế độ In Chủ động), 8,7 watts (Sẵn sàng), 1,7 watts (Ngủ), 0,1 watts (Tắt Tự động), 0,1 watts (Tắt) [4] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®, EPEAT® Silver, Nhãn Màu xanh lá của Đài Loan, CECP
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
10 đến 80% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
392 x 412 x 236,2 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
392 x 1002 x 285 mm
TRỌNG LƯỢNG
12,2 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
16,7 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…