Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro CP5225dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Có thể kiểm soát các tài liệu in của bạn và tạo ấn tượng khi sử dụng máy in màu A3 đa năng, giá cả phải chăng nhất của HP, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn từ tài liệu văn phòng thông thường cho đến tài liệu quá khổ.
Chủ doanh nghiệp, người quản lý và các nhóm làm việc nhỏ (3-15 người dùng) tại doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các thị trường mới nổi cần một máy in đa năng duy nhất cho tất cả các nhu cầu in ấn.
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 20 trang/phút Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 20 trang/phút Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 16 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 17 giây
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
HP ImageREt 3600
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 75000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, và cho phép triển khai máy in và máy in đa chức năng một cách hợp lý.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
1500 đến 5000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
540 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng postscript mức 3 của HP
MÀN HÌNH
Màn hình có đèn nền 2 dòng, 16 ký tự
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Không
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-TX tích hợp sẵn
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in không dây HP Jetdirect ew2500 802.11b/g J8021A
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Ethernet tích hợp sẵn)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 10 (Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://support.hp.com/us-en/document/c04658195), Windows 8 thông qua Trình điều khiển In Phổ dụng HP (để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://h20000.www2.hp.com/bizsupport/TechSupport/Document.jsp?objectID=c03365145), Windows 7 thông qua Trình điều khiển In Phổ dụng HP (để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://h20000.www2.hp.com/bizsupport/TechSupport/Document.jsp?objectID=c03737332), Windows Vista (32 bit và 64 bit): Bộ xử lý 1 GHz, RAM 512 MB, dung lượng đĩa cứng 250 MB; Windows XP-32 Home, Windows XP-32 Professional, Windows XP-x64 (chỉ trình điều khiển in): bất kỳ bộ xử lý Pentium® II nào (khuyến nghị Pentium® III trở lên), RAM 128 MB, dung lượng đĩa cứng 250 MB; Windows 2000, Windows Server 2003 (chỉ trình điều khiển in): bất kỳ bộ xử lý Pentium® II nào trở lên, RAM 64 MB, dung lượng đĩa cứng 250 MB; SVGA 800 x 600 với màn hình màu 16 bit, Internet Explorer 5.5 trở lên, ổ CD-ROM, cổng USB hoặc Ethernet
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Mac OS X v10.3 trở lên; PowerPC G3, G4, G5 hoặc bộ xử lý Intel® Core; Dung lượng đĩa cứng khả dụng 150 MB; Ổ đĩa CD-ROM; Cổng USB hoặc Ethernet
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 8 thông qua Trình điều khiển In Phổ dụng HP (để biết thêm thông tin, hãy truy cập h20000.www2.hp.com/bizsupport/TechSupport/Document.jsp?objectID=c03365145), Windows 7 thông qua Trình điều khiển In Phổ dụng HP (để biết thêm thông tin, hãy truy cập h20000.www2.hp.com/bizsupport/TechSupport/Document.jsp?objectID=c03737332), Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64, Windows XP Media Center, Windows Server 2003, Windows 2000; Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5, v10.6; Linux (hãy xem trang web hplip.net)
BỘ NHỚ
192 MB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
448 MB
ĐĨA CỨNG
Không
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 250 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay nạp giấy 500 tờ tùy chọn 3
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 250 tờ 2, in hai mặt tự động
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 250
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A3, A4, A5, A6, RA3, SRA3, B4, B5, 10 x 15 cm; phong bì (DL, C5, B5); Khay 2: A3, A4, A5, B4, B5; Khay tùy chọn 3: A3, A4, B4, B5
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 đến 320 x 457 mm; Khay nạp giấy 250 tờ 2: 148 x 182 tới 297 x 432 mm; Khay nạp giấy tùy chọn 500 tờ 3: 148 x 210 đến 297 x 432 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (giấy bông, tập sách, giấy màu, giấy bóng, tiêu đề thư, giấy in ảnh, giấy trơn, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, thô), giấy bìa, giấy phim bóng, giấy trong suốt, nhãn, phong bì
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60 đến 220 g/m², Khay 2, thiết bị in hai mặt tự động, Khay tùy chọn 3: lên đến 120 g/m² giấy trơn, lên đến 160 g/m² giấy tráng phủ
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 115 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 12 A; Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 A
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
440 oát (hoạt động), 30 oát (chờ), 4,4 oát (tiết kiệm điện), 0,5 oát (tắt); Mức tiêu thụ Điện năng Điển hình (TEC): 1,787 kWh/Tuần Các giá trị có thể thay đổi. Hãy truy cập http://www.hp.com/support để biết thông tin hiện hành. Số công suất là các giá trị cao nhất được đo bằng cách sử dụng tất cả các điện áp tiêu chuẩn.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
EPEAT® Silver; CECP
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
10 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
20 đến 60% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
545 x 599 x 338 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
862 x 1066 x 370 mm
TRỌNG LƯỢNG
40,9 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
43 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…