Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise M855dn
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Máy in màu này cho phép toàn bộ tổ chức của bạn có thể in màu nhanh chóng, đơn giản với các tùy chọn hoàn thiện chuyên nghiệp. Bảo vệ khoản đầu tư – bạn có thể dễ dàng nâng cấp và bổ sung cho các khả năng của thiết bị này khi nhu cầu làm việc của bạn tăng cao.
Giúp tất cả nhân viên trong văn phòng của bạn có quyền sử dụng chức năng in màu dễ dàng và nhanh chóng nhờ các tùy chọn hoàn thiện chuyên nghiệp từ máy in giá cả phải chăng.
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 46 trang/phút Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 46 trang/phút Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 11 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 11 giây
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
HP ImageRet 4800; HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi), 600 x 600 dpi; HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi); Công nghệ hiệu chuẩn trên giấy của HP, Pantone* đã hiệu chuẩn
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 175.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
4.000 đến 25.000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng postscript mức 3 của HP
MÀN HÌNH
Màn hình cảm ứng điện trở WQVGA 4,3 inch (480 x 272) có nút Màn hình chính
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực in LaserJet màu đen HP 826A (29.000 trang) CF310A; Hộp mực in LaserJet màu lục lam HP 826A (31.500 trang) CF311A; Hộp mực in LaserJet màu vàng HP 826A (31.500 trang) CF312A; Hộp mực in LaserJet màu đỏ HP 826A (31.500 trang) CF313A; Trống ảnh LaserJet màu đen HP 828A (30.000 trang) CF358A; Trống ảnh LaserJet màu lục lam HP 828A (30.000 trang) CF359A; Trống ảnh LaserJet màu vàng HP 828A (30.000 trang) CF364A; Trống ảnh LaserJet HP màu đỏ 828A (30.000 trang) CF365A Năng suất trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Đỏ/Vàng) và đen trắng dựa trên ISO/IEC 19798 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint, Apple AirPrint™, Được Mopria chứng nhận, Ứng dụng dành cho thiết bị di động, In trực tiếp không dây (tùy chọn) HP ePrint: Cần kết nối Internet tới máy in. Tính năng hoạt động với bất kỳ thiết bị nào có thể kết nối Internet và hỗ trợ email. Yêu cầu đăng ký tài khoản Dịch vụ web HP. Số lần in có thể khác nhau. Để biết danh sách các tài liệu và loại hình ảnh được hỗ trợ, hãy truy cập hp.com/go/eprintcenter. In trực tiếp không dây HP: Yêu cầu mua phụ kiện HIP tùy chọn Máy chủ in không dây HP Jetdirect 2800w USB J8029A. Apple AirPrint™: Hỗ trợ các thiết bị sau đây chạy iOS 4.2 trở lên: iPad®, iPad® 2, iPhone® (3GS trở lên), iPod touch® (thế hệ thứ 3 trở lên). Hoạt động với máy in hỗ trợ AirPrint™ của HP và cần kết nối máy in vào cùng mạng với thiết bị iOS của bạn. Hiệu suất không dây phụ thuộc vào môi trường tự nhiên và khoảng cách từ điểm truy cập. AirPrint, logo AirPrint, iPad, iPhone và iPod touch là nhãn hiệu của Apple® Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Ứng dụng dành cho thiết bị di động: Để biết các giải pháp bổ sung, hãy truy cập hp.com/go/mobile-printing-solutions
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 USB chủ tốc độ cao 2.0; 1 thiết bị USB tốc độ cao 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 gói tích hợp phần cứng (HIP); 2 USB Host bên trong
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in không dây HP Jetdirect ew2500 802.11b/g J8021A; Máy chủ in không dây HP Jetdirect 2700w USB J8026A; HP Jetdirect 2800w NFC & trực tiếp không dây J8029A
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 10, Windows 8, Windows 7 (SP1 trở lên), Windows Vista, Windows XP (SP2 trở lên), Windows Server 2003 (SP1 trở lên), Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2 (64 bit); Windows Server 2012 (64 bit); Dung lượng ổ cứng sẵn dùng 200 MB; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hay kết nối mạng; Để biết các yêu cầu phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem http://www.microsoft.com
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Mac OS X v10.6.8, OS X 10.7.5 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion; 1 GB dung lượng đĩa cứng trống; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hoặc kết nối mạng (Để biết các yêu cầu về hệ thống phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem apple.com)
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10 (32 bit/64 bit), Windows 8 (32 bit/64 bit), Windows 7 (32 bit/64 bit), Windows Vista (32 bit/64 bit), Windows XP (SP2 trở lên) (32 bit/64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit/64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2003 (SP1 trở lên) (32 bit/64 bit), Mac OS X phiên bản 10.6.8, 10.7.5 Lion, 10.8 Mountain Lion. Để biết danh sách hệ điều hành được hỗ trợ mới nhất, hãy xem: AirPrint™ (support.apple.com/kb/ht4356); Android (http://www.android.com); Citrix và Dịch vụ đầu cuối Windows (http://www.hp.com/go/upd); Trình điều khiển phần mềm HP ePrint (http://www.hp.com/go/eprintsoftware); Linux (http://www.hplip.net); Novell (http://www.novell.com/iprint); Loại thiết bị SAP (http://www.hp.com/go/sap/drivers); SAP Print (http://www.hp.com/go/sap/print); UNIX (http://www.hp.com/go/unix); UNIX JetDirect (http://www.hp.com/go/jetdirectunix_software)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Windows Installer hỗ trợ Hệ điều hành tương tự như trình điều khiển máy in ngoại trừ các hệ điều hành sau: Windows XP (SP3 trở lên) (chỉ bản 32 bit); Windows Server 2003 (SP2 trở lên) (chỉ bản 32 bit); Windows Vista Starter không được hỗ trợ trong Trình điều khiển hay Trình cài đặt; CD trình cài đặt phần mềm HP dành cho Windows - Trình điều khiển riêng HP PCL 6 và .NET 3.5 SP1 được cài đặt cho các hệ điều hành Windows cùng với phần mềm tùy chọn khác. .NET 4.0 được bao gồm trong Windows 8/Server 2012; Phần mềm HP cho Mac không còn có trên CD, nhưng có thể được tải về từ hp.com – trình điều khiển Mac và Tiện ích Mac được cài đặt cho các hệ điều hành Mac.
BỘ NHỚ
1,5 GB (bộ nhớ hệ thống)
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
1,5 GB (bộ nhớ hệ thống)
ĐĨA CỨNG
Đĩa cứng đảm bảo hiệu suất cao HP 320 GB tùy chọn (mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Bộ nạp giấy 1 x 500 tờ có tủ, bộ nạp giấy 3 x 500 tờ, Đầu vào công suất cao có khay nạp 1 x 1500 tờ và bộ nạp giấy 1 x 2.000 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa năng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
3000 tờ (75 g/m²) với thiết bị đầu ra tùy chọn.
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A3; A4; A4-R; A5; B5 (JIS); B4 (JIS); RA4; SRA4; 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); RA3; SRA3; A6; B6 (JIS); Ảnh 2L; DPostcard (JIS); Phong bì: B5; C5; C6; DL; Khay 2: A3; A4; A4-R; A5; B5 (JIS); B4 (JIS); RA4; SRA4; 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76,2 x 127 đến 320 x 457,2 mm; Khay 2: 148 x 210 đến 297 x 432 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy cắt theo tờ, nhãn, giấy phim máy chiếu, giấy bóng, giấy phim bóng, phương tiện in ảnh, giấy cứng, phong bì
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1, 2: 60 đến 220 g/m²
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 Vôn: 115 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 10,5 A; Điện áp đầu vào 220 Vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 5,5 A (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với Số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
1100 W (In), 60 W (Sẵn sàng), 7 W (Ngủ), 1 W (Tự động tắt), 0,4 W (Tắt) Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; Nhãn Màu xanh lá của Đài Loan, EPEAT® Silver, CECP
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
10 đến 80% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
704 x 635 x 580 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
1000 x 635 x 580 mm
TRỌNG LƯỢNG
86,28 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
101,55 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…