Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Enterprise M750xh
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
In khối lượng lớn tài liệu màu có chất lượng chuyên nghiệp trên nhiều khổ giấy. Duy trì năng suất bằng công cụ quản lý trực quan, dễ sử dụng. In thuận tiện trực tiếp từ máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.[1]
In tài liệu màu khổ lớn theo nhóm hoặc nhóm làm việc bằng cách sử dụng máy in có kích thước máy tính để bàn với trữ lượng giấy lớn và ít phải can thiệp về mặt CNTT.
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Tối đa 30 ppm Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Tối đa 30 ppm Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 10 giây Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
TRANG RA ĐẦU TIÊN MÀU (A4, SẴN SÀNG)
Màu: Nhanh 10 giây Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.
CÔNG NGHỆ ĐỘ PHÂN GIẢI IN
HP ImageREt 3600
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Tối đa 120.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
2500 đến 13.000 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
800 MHz
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5 (trình điều khiển HP PCL 5 chỉ sẵn có từ Web), mô phỏng Postscript mức 3 của HP, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.4), Apple AirPrint™
MÀN HÌNH
Màn hình đồ họa màu (CGD) 2,03 inch (5,2 cm), 4 dòng
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực in màu đen HP Color LaserJet (~13.500 trang); Hộp mực in màu lục lam HP Color LaserJet (~15.000 trang); Hộp mực in màu vàng HP Color LaserJet (~15.000 trang); Hộp mực in màu đỏ HP Color LaserJet (~15.000 trang) Năng suất trung bình được công bố của tổ hợp màu (Lục lam/Đỏ/Vàng) và đen trắng dựa trên ISO/IEC 19798 và ở chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™chứng nhận Cần kết nối Internet tới máy in. Tính năng hoạt động với bất kỳ thiết bị nào có thể kết nối Internet và hỗ trợ email. Yêu cầu đăng ký tài khoản Dịch vụ web HP. Số lần in có thể khác nhau. Để biết danh sách các tài liệu và loại hình ảnh được hỗ trợ, hãy truy cập hp.com/go/eprintcenter. Và để biết các giải pháp bổ sung, hãy truy cập hp.com/go/mobile-printing-solutions. Hỗ trợ các thiết bị sau đây chạy iOS 4.2 trở lên: iPad®, iPad® 2, iPhone® (3GS trở lên), iPod touch® (thế hệ thứ 3 trở lên). Hoạt động với máy in hỗ trợ AirPrint™ của HP và cần kết nối máy in vào cùng mạng với thiết bị iOS của bạn. Hiệu suất không dây phụ thuộc vào môi trường tự nhiên và khoảng cách từ điểm truy cập. AirPrint, logo AirPrint, iPad, iPhone và iPod touch là nhãn hiệu của Apple® Inc., được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Tùy chọn, được hỗ trợ khi mua phụ kiện phần cứng, Máy chủ in không dây USB HP Jetdirect 2700w J8026A
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 USB chủ tốc độ cao 2.0; 1 thiết bị USB tốc độ cao 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 2 USB Host bên trong
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Máy chủ in không dây HP Jetdirect 2700w USB J8026A
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows 10, Windows 8, Windows 7 (SP1 trở lên), Windows Vista, Windows XP (SP2 trở lên), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2008, Windows Server 2003 (SP1 trở lên); Dung lượng ổ cứng sẵn dùng 200 MB; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hay kết nối mạng. Để biết các yêu cầu phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem http://www.microsoft.com
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU CHO MACINTOSH
Mac OS X v10.6.8, OS X 10.7.5 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion; 1 GB dung lượng đĩa cứng trống; Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; Buýt nối tiếp đa năng chuyên biệt (USB 1.1 hoặc 2.0) hoặc kết nối mạng (Để biết các yêu cầu về hệ thống phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem apple.com)
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10 (32 bit/64 bit), Windows 8 (32 bit/64 bit), Windows 7 (32 bit/64 bit), Windows Vista (32 bit/64 bit), Windows XP (SP2 trở lên) (32 bit/64 bit), Windows Server 2012 (64 bit), Windows Server 2008 (32 bit/64 bit), Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2003 (SP1 trở lên) (32 bit/64 bit), Mac OS X phiên bản 10.6.8, 10.7.5 Lion, 10.8 Mountain Lion. Để biết danh sách hệ điều hành được hỗ trợ mới nhất, hãy xem: AirPrint™ (http://support.apple.com/kb/ht4356); Android (http://www.android.com); Citrix và Dịch vụ đầu cuối Windows (http://www.hp.com/go/upd); Trình điều khiển phần mềm HP ePrint (http://www.hp.com/go/eprintsoftware); Linux (http://www.hplip.net); Novell (http://www.novell.com/iprint); Loại thiết bị SAP (http://www.hp.com/go/sap/drivers); SAP Print (http://www.hp.com/go/sap/print); UNIX (http://www.hp.com/go/unix); UNIX JetDirect (http://www.hp.com/go/jetdirectunix_software)
HỆ ĐIỀU HÀNH (GHI CHÚ ĐƯỢC HỖ TRỢ)
Windows Installer hỗ trợ Hệ điều hành tương tự như trình điều khiển máy in ngoại trừ các hệ điều hành sau: Windows XP (SP3 trở lên) (chỉ bản 32 bit); Windows Server 2003 (SP2 trở lên) (chỉ dành cho bản 32 bit); Windows Vista Starter không được hỗ trợ trong Trình điều khiển hay Trình cài đặt; CD trình cài đặt phần mềm HP dành cho Windows - Trình điều khiển riêng HP PCL 6 và .NET 3.5 SP1 được cài đặt cho các hệ điều hành Windows cùng với phần mềm tùy chọn khác. .NET 4.0 được bao gồm trong Windows 8/Server 2012; Phần mềm HP cho Mac không còn có trên CD, nhưng có thể được tải về từ hp.com – trình điều khiển Mac và Tiện ích Mac được cài đặt cho các hệ điều hành Mac.
BỘ NHỚ
1 GB
BỘ NHỚ, TỐI ĐA
1 GB
ĐĨA CỨNG
Tiêu chuẩn, Đĩa cứng An toàn Hiệu suất cao HP tối thiểu 320 GB (Mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn giấy ra 300 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 250 tờ 2, khay nạp giấy 500 tờ 3, 4, 5, 6, in hai mặt tự động
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 300 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3 , RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS); 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Bưu thiếp (JIS), Dpostcard (JIS), Phong bì: B5, C5, C6, DL; Khay 2, 3, 4, 5, 6: A3, A4, A4-R, A5, RA4, SRA4, B4 (JIS), B5 (JIS); 8K (270 x 390), 8K (260 x 368), 8K (273 x 394), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Dpostcard (JIS)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 đến 320 x 470 mm; Khay 2, 3, 4, 5, 6: 148 x 211 đến 297 x 432 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (siêu nặng, bóng, nặng, bóng nặng, hình ảnh có độ bóng cao, trung gian, nhẹ, trơn, tái chế, thô), phong bì, nhãn, giấy bìa, giấy phim máy chiếu
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60 đến 220 g/m²; Khay 2, 3, 4, 5, 6: 60 đến 120 g/m² giấy trơn, tối đa 160 g/m² giấy tráng phủ
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 Vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); Điện áp đầu vào 220 Vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
677,41 W (in đen trắng), 654,92 W (in màu), 59,46 W (chế độ sẵn sàng), 9,09 W (chế độ ngủ), 0,35 W (chế độ tắt), 0,35 W (Bật/tắt tự động) Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CECP; Nhãn Màu xanh lá của Đài Loan
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 27ºC
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
30 đến 70% RH
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
745 x 688 x 885 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
840 x 975 x 885 mm
TRỌNG LƯỢNG
83 kg
TRỌNG LƯỢNG GÓI HÀNG
98 kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…