Liên Hệ
Mã sản phẩm HP PageWide Pro 577dw
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
CHỨC NĂNG
In, sao chép, chụp quét, fax
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Có
BÀN PHÍM
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút [5]
TỐC ĐỘ IN MÀU
SO Laser có thể so sánh, Chế độ chuyên nghiệp Lên đến 50 trang/phút, Chế độ văn phòng chung: Lên đến 70 trang/phút [5]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 6 giây [6]
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 80,000 trang [7]
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
1000 đến 6000 [8]
CÔNG NGHỆ IN
Công nghệ HP PageWide với mực pigment
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN MÁY IN ĐƯỢC KÈM THEO
Windows PCL 6 Discrete; Mac PS; Windows HP UPD (PCL 6, PS); Linux; UNIX; SAP
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
Đen: Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium, và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) Màu: Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
MÀN HÌNH
4,3" CGD (đồ họa màu), màn hình cảm ứng IR
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1,2 GHz
SỐ LƯỢNG HỘP MỰC IN
4 (1 đen, lục lam, đỏ tươi, vàng )
NGÔN NGỮ IN
HP PCLXL (PCL6), PCL5, PDF nguyên bản, mô phỏng Mức 3 HP Postscript
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Có
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực Đen PageWide Chính hãng HP 975A; Hộp mực Lục lam PageWide Chính hãng HP 975A; Hộp mực Đỏ tươi PageWide Chính hãng HP 975A; Hộp mực Vàng PageWide Chính hãng HP 975A; Hộp Mực Đen PageWide Chính hãng HP 975X Năng suất Cao; Hộp Mực Lục lam PageWide HP 975X Chính hãng Năng suất Cao; Hộp Mực Đỏ tươi PageWide HP 975X Chính hãng Năng suất Cao; Hộp Mực Vàng PageWide HP 975X Chính hãng Năng suất Cao. Phiên bản XXL sắp ra mắt. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In Trực tiếp Không dây; Google Cloud Print 2.0; Ứng dụng Di động
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, WiFi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Ethernet 10/100 Base-TX; Cổng modem/dây điện thoại 2 RJ-11; Trạm 802.11 b/g/n; Điểm Truy cập 802.11 b/g
KẾT NỐI, TÙY CHỌN
Hỗ trợ máy chủ Jetdirect bên ngoài sau đây; Chỉ in: Phụ kiện HP Jetdirect 2800w NFC/Wireless Direct (J8029A), Phụ kiện HP Jetdirect 3000w NFC/Không dây (J8030A), Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw (J8031A), Phụ kiện HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Không dây (3JN69A), HP Jetdirect en1700 Máy chủ in bên ngoài (J7988G), HP Jetdirect en3700 Máy chủ in bên ngoài Fast-Ethernet cho Các thiết bị ngoại vi USB 2.0 & 3.0 tốc độ cao có khả năng nối mạng (J7942G), HP Jetdirect ew2400 máy chủ in bên ngoài 802.11b/g không dây và Fast Ethernet (USB 2.0, 10/100Base-TX, 802.11b/g) (J7951G), HP Jetdirect ew2500 Máy chủ in không dây 802.11b/g (J8021A); Các phụ kiện được hỗ trợ khác: Apple AirPort Express, Apple AirPort Extreme, Apple Airport TimeCapsule; WiFi Direct
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit hoặc 64-bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Apple® OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Cần có Internet; USB
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Mac OS X v10.11El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks, Linux (hplip.net)
GIẢI PHÁP WEB
HP JetAdvange On Demand; các Ứng dụng khác nhau bao gồm Chụp quét tới email
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI THẺ NHỚ
Không
BỘ NHỚ
768 MB
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy 500 tờ, khay đa năng 50 tờ
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay 500 tờ tùy chọn, giá và khay giấy 2x500 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Ngăn đầu ra 300 tờ mặt in hướng xuống dưới
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 300 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: Oficio; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K; 10 x 15 cm; L; Hagaki; phong bì (B5; C5; C6; DL; Chou 3; Chou 4); Khay 2: A4; A5; B5 (JIS); 16K; phong bì (DL; B5; C5; Chou 3); Khay 3: A4; A5; B5 (JIS); 16K
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2: 102 x 210 tới 216 x 297 mm; Khay 3 tùy chọn 500 tờ: 102 x 210 tới 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy trơn (nhẹ, trung bình, trọng lượng trung bình, nặng, siêu nặng, được đục lỗ trước, tái chế, dính, giấy trơn mực in phun khác) giấy ảnh (bóng trắng, bóng, bóng mềm xa-tanh, mờ, giấy ảnh mực in phun khác), phong bì, nhãn, thiệp, giấy đặc biệt (tập sách bóng trắng, tập sách bóng, tập sách gập ba, Hagaki, thiệp chúc mừng, giấy mực in phun chuyên dụng khác)
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 300 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp); Khay 2: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 250 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp); Khay 3, 4: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 250 g/m² (ảnh); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp)
TRỌNG LƯỢNG PHƯƠNG TIỆN, ĐỀ NGHỊ
60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 300 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp) [10]
IN KHÔNG ĐƯỜNG VIỀN
Không
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT
Loại Tập tin Chụp quét được Phần mềm hỗ trợ: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), PDF có thể tìm kiếm (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên đến 1200 dpi
ĐỘ SÂU BÍT
24-bit (màu); 8-bit (xám)
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
216 x 356 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Lên đến 26 ipm (ở cả in đơn sắc & màu)
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Chuẩn, 50 tờ
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Scan tới Email với chức năng tìm kiếm địa chỉ email LDAP; Scan tới Thư mục Trực tuyến; Scan tới USB; Scan tới Sharepoint; Scan tới Máy tính bằng Phần mềm; Lưu trữ Fax vào Thư mục Trực tuyến; Lưu trữ Fax vào Email; Fax đến Máy tính; Bật/Tắt Fax; Bật/Tắt Fax màu, Công nghệ Kiểm soát In màu Color Access Control; Cho phép và Xác thực Nguyên bản
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép, Chụp quét và tự động gửi tới E-mail với chức năng tìm kiếm địa chỉ e-mail LDAP, Chụp quét tới Thư mục Mạng, Chụp quét tới USB, Chụp quét tới Sharepoint, Chụp quét tới Máy tính bằng Phần mềm. Các ứng dụng của máy khách: EWS, Ứng dụng Chụp quét HP, Tương thích với HP Capture and Route (Giải pháp Tiếp nhận và Dẫn hướng Giấy của HP)
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (BẢN NHÁP, THƯ)
Đen: Lên đến 70 bản sao/phút Màu: Lên đến 70 bản sao/phút [3]
TỐC ĐỘ SAO CHÉP ĐEN (TỐI ĐA, A4)
Đen: Lên đến 70 bản sao/phút Màu: Lên đến 70 bản sao/phút [3]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
Lên tới 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
Lên tới 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 99 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps
BỘ NHỚ FAX
Lên đến 100 trang (đen trắng); Lên đến 8 trang (màu) [4]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
300 x 300 dpi
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên đến 99 số
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
20
NGUỒN
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
100 watt (Tối đa), trung bình 70 watt (Chế độ In), 10 watt (Chế độ Sẵn sàng), 4,8 watt (Chế độ Ngủ), 0,2 watt (Chế độ Tắt Thủ công) [2]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đạt tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; CCC Trung Quốc; CECP; Nhãn Năng lượng Trung Quốc (CEL)
KÍCH THƯỚC (R X S X C)
530 x 407 x 467 mm
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA (R X S X C)
802 x 694 x 467 mm (khi khay đa năng được ấn xuống còn khay mở rộng được kéo ra, khay chính được mở rộng, khay giấy ra mở rộng ở vị trí hợp lệ)
TRỌNG LƯỢNG
22,15 kg [1]
TRỌNG LƯỢNG GÓI
26,39 Kg
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…