Máy văn phòng - Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M426fdn

Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro M426fdn

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP LaserJet Pro M426fdn

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Hiệu suất in, scan, photocopy, fax nhanh cùng với bảo mật toàn diện, mạnh mẽ được thiết lập cho cách thức bạn làm việc. MFP này kết thúc các tác vụ chính nhanh hơn và bảo vệ chống lại các mối đe dọa.[1] Hộp mực Bột Ban đầu của HP với JetIntelligence cho phép quý vị in nhiều trang hơn.[2]

Lý tưởng cho các nhóm có 3-10 người in 750-4000 trang mỗi tháng mà cần hoàn thành nhanh chóng các tác vụ đồng thời bảo vệ chống lại các mối đe dọa.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, Photocopy, Fax, Scan

HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ

Có

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Tốc độ tối đa 5,6 giây; Tốc độ tối đa 13,2 giây (100 V)

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Nhanh 8,0 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 38 trang/phút [6]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Tốc độ tối đa 5,6 giây; Tốc độ tối đa 13,2 giây (100 V) [7]

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 8,0 giây [7]

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh 7,2 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh 9,7 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 80,000 trang

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

750 đến 4000 [5] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

HP FastRes 1200

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 5, HP PCL 6, mô phỏng mức 3 postscript HP, in PDF (phiên bản 1.7) trực tiếp, URF, PCLM, PWG, Native Office

MÀN HÌNH

Màn hình cảm ứng màu bằng trực giác (CGD) 3" (7,6 cm)

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1200 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực HP 26A LaserJet màu Đen (~3100 trang), CF226A; Hộp mực HP 26X LaserJet màu Đen (~9000 trang), CF226X [1] Giá trị hiệu suất được công bố theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Hiệu suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT

Có

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; Google Cloud Print 2.0; Ứng dụng Di động

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Không

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 cổng chủ USB ở phía sau; mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; Sóng Wi-Fi 802.3az(EEE) 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ

MẠNG SẴN SÀNG

Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit): Bộ xử lý 1 GHz, RAM 1 GB (32-bit) hoặc RAM 2 GB (64-bit), có sẵn đĩa cứng dung lượng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows Vista (32-bit): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn đĩa cứng dung lượng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows XP (32 bit) (SP2): Bộ xử lý Pentium 233 MHz, RAM 512 MB có sẵn đĩa cứng dung lượng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows Server 2003 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2003 R2 (32-bit), Windows Server 2008 (32-bit) (SP1 hoặc cao hơn): Bộ xử lý 1 GHz 32-bit (x86), RAM 1 GB (32-bit), có sẵn đĩa cứng dung lượng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows Server 2008 (64-bit) (SP1 hoặc cao hơn), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit) (SP1): Bộ xử lý 1 GHz 64-bit (x64), RAM 2 GB (64-bit), có sẵn đĩa cứng dung lượng 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Internet; USB; 1 GB ổ cứng; Phần cứng tương thích hệ điều hành (Để biết những yêu cầu về phần cứng Hệ Điều hành, xem http://www.apple.com)

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-Box; Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.); Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.); Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit; Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ http://www.HP.com); Windows XP SP3 các phiên bản 32- & 64-bit (XP Home, XP Pro, v.v.); Windows Vista tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.); Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit; Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn trên http://www.HP.com và Apple Store); OS X 10.8 Mountain Lion; OS X 10.9 Mavericks; OS X 10.10 Yosemite; Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS); iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP; Cài đặt tự động; BOSS (3.0, 5.0); DEBIAN (6.0, 6.0.1, 6.0.2, 6.0.3, 6.0.4, 6.0.5, 6.0.6, 6.0.7, 6.0.8, 6.0.9, 6.0.10, 7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6); FEDORA (17, 18, 19, 20); LINUX MINT (13, 14, 15, 16, 17); SUSE LINUX (12.2, 12.3, 13.1); UBUNTU (10.04, 11.10, 12.04,12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10); Cài đặt thủ công; MANDRIVA LINUX (2010.0, 2011.0); MEPIS (6.0, 6.5, 7.0, 8.0); PCLINUXOS (2006.0, 2006, 2007.0, 2007, 2008.0, 2008, 2009.0, 2009); RED HAT (8.0, 9.0); RED HAT ENTERPRISE LINUX (5.0, 6.0, 7.0); SLACKWARE LINUX (9.0, 9.1, 10.0, 10.1, 10.2, 11, 12, 12.1); GOS (8.04.1); IGOS (1.0); LINPUS LINUX (9.4, 9.5); LINUX FROM SCRATCH(6); Hệ Điều hành khác; UNIX [11]

BỘ NHỚ

256 MB

BỘ NHỚ TỐI ĐA

256 MB

ĐĨA CỨNG

Không

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay 1 100 tờ, Khay nạp giấy 2 250 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay 3 tùy chọn 550 tờ

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay giấy ra 150 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 150 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Xoay Bưu thiếp Nhật Đôi; Phong bì số 10; Phong bì Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; Phong bì DL; Cỡ Tùy chỉnh; 4 x 6 inch; 5 x 8 inch; Statement; Khay 2 và Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Cỡ Tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 inch; B6 (JIS)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: 76,2 x 127 đến 215,9 x 355,6 mm; Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 đến 215,9 x 355,6 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (loại thường, EcoEFFICIENT, nhẹ, nặng, dính, có màu, tiêu đề thư, in trước, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp); phong bì; nhãn; giấy trong suốt

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60 tới 175 g/m² ; khay 2, khay nạp giấy 550 tờ tùy chọn 3: 60 đến 120 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

60 đến 90 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên đến 1200 x 1200 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 355,6 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

102 x 152 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Tối đa 26 trang/phút hoặc 47 hình/phút (đen & trắng), tối đa 21 trang/phút hoặc 30 hình/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

750 đến 4000 [21]

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Có

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 50 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Scan tới Email; Scan tới thư mục mạng; Scan tới Đám mây

ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ

Scan tới thiết bị USB và scan từ bảng điều khiển phía trước tới thư mục mạng chỉ hỗ trợ: JPG, PDF

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Để hỗ trợ phần mềm Scan (có sẵn trong hộp): Windows [JPG, RAW(BMP), PDF, TIFF, PNG, RTF] và Mac [JPG, JPG-2000, TIFF, PNG, PDF, PDF có thể tìm kiếm, RTF, TXT]; Các nút scan, photocopy, email, fax hoặc tập tin ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 38 bản sao/phút Màu: [8]

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 99 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps (4,2 kB/giây) [9]

BỘ NHỚ FAX

4 MB (250 trang slerexe ở độ phân giải tiêu chuẩn)

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian)

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Tối đa 120 số (119 quay số nhóm)

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

119 địa điểm

NGUỒN

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không có điện áp kép, sản phẩm khác nhau theo từng số hiệu bộ phận với Số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

583 watt (In/Photocopy), 9,1 watt (Sẵn sàng), 2,7 watt (Ngủ), 0,7 watt (Tự động Bật/Tự động Tắt, qua kết nối USB), 0,1 watt (Tắt hoặc Tắt nguồn) [17] [17]

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

15 tới 32,5ºC

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

55 dB(A)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889