Máy văn phòng - Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise MFP M725z

Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise MFP M725z

Liên Hệ

Mã sản phẩm HP LaserJet Enterprise MFP M725z

Bảo hành 12 Tháng

Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005  -  0888451889

Hỗ trợ online Skype

Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn

Tình trạng Còn hàng

Thông tin sản phẩm

Cho phép in khối lượng lớn trên một loạt các kích cỡ giấy—lên tới A3—với công suất đầu vào tối đa 4.600 tờ.[2] Xem trước và chỉnh sửa công việc scan. Quản lý tập trung chính sách in ấn. Bảo vệ thông tin kinh doanh nhạy cảm.

Sản xuất tài liệu chất lượng hàng đầu lên đến A3—in, photocopy, scan và fax[1] bằng Máy in đa chức năng đáng tin cậy với các tính năng bảo mật và quản lý mạnh mẽ.

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, sao chép, chụp quét, fax

HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ

Có

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 10 giây

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 41 trang/phút Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 10 giây Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 200.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

5000 đến 20.000

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Tối đa 1200 x 1200 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5, HP Postscript mô phỏng mức 3, PDF 1.4

MÀN HÌNH

Màn hình cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm); Màn hình LCD (đồ họa màu); màn hình xoay (góc điều chỉnh được); nút Màn hình chính phát sáng (để quay lại menu Màn hình chính nhanh chóng)

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

800 MHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực HP 14A LJ Màu đen CF214A (~10.000 trang); Hộp mực HP 14X LJ Màu đen CF214X (~17.500 trang) Hiệu suất trung bình công bố dựa trên ISO/IEC 19798 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập trang web hp.com/go/learnaboutsupplies.

KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT

Có

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™chứng nhận

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 giao diện ngoài; 1 gói tích hợp phần cứng; 2 USB Host bên trong

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Máy chủ in không dây HP Jetdirect ew2500 802.11b/g J8021A; Máy chủ in không dây HP Jetdirect 2700w USB J8026A

MẠNG SẴN SÀNG

Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn)

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64-bit); Dung lượng đĩa cứng khả dụng 200 MB; để biết các yêu cầu phần cứng tương thích với hệ điều hành, hãy xem trang web http://www.microsoft.com Mac OS X 10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion;Ổ đĩa cứng còn trống 1 GB; Yêu cầu hệ thống phần cứng tương thích với hệ điều hành, CD-ROM/DVD-ROM hoặc Internet, truy cập apple.com

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008 (32 và 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit),Windows Server 2012 (64-bit); Mac OS X 10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion; Để biết danh sách hệ điều hành được hỗ trợ mới nhất, hãy xem: Citrix và Dịch vụ đầu cuối Windows (http://www.hp.com/go/upd); Novell (http://www.novell.com/iprint); Linux (http://www.hplip.net); UNIX (http://www.hp.com/go/unix, http://www.hp.com/go/unixmodelscripts, http://www.hp.com/go/jetdirectunix_software); Các loại thiết bị SAP (http://www.hp.com/go/sap/drivers, http://www.hp.com/go/sap/print); Trình điều khiển Di động HP ePrint (http://www.hp.com/go/eprintmobiledriver) Windows Installer hỗ trợ Hệ Điều hành tương tự như trình điều khiển ngoại trừ các Hệ Điều hành sau: Windows XP SP2+ (chỉ 32-bit); Windows Server 2003 SP1+ (Chỉ 32 bit); Windows Vista Starter không được hỗ trợ trong Trình điều khiển hay Trình cài đặt

BỘ NHỚ

1 GB

BỘ NHỚ TỐI ĐA

1,5 GB

ĐĨA CỨNG

Đĩa cứng HP An toàn Hiệu suất Cao tiêu chuẩn kèm theo, tối thiểu 500 GB; Mã hóa phần cứng theo chuẩn AES 256 hoặc cao hơn; Các khả năng xóa bảo mật (Xóa Tệp Bảo mật-Tệp Lệnh in Tạm thời, Xóa Bảo mật-Dữ liệu Lệnh in, Xóa ATA Bảo mật-Đĩa)

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay đa năng 100 tờ, hai khay nạp giấy 250 tờ và ba khay nạp 500 tờ + chân đế

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Ngăn giấy ra 250 tờ, ngăn giấy ra 500 tờ

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 750 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

A3; A4; A5; B4 (JIS); B5 (JIS)

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1: 76,2 x 127 đến 312 x 469,9 mm; Khay 2: 148 x 210 đến 297 x 363 mm; Khay 3 - 6: 148 x 210 đến 297 x 431 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (giấy màu, tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy trơn, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy tái chế, giấy thô, giấy ráp), giấy bông, giấy bìa, phong bì, nhãn, giấy trong suốt, giấy da mịn

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

Khay 1: 60 đến 199 g/m²; Khay 2 - 6: 60 đến 120 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

45 đến 199 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên tới 600 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

297 x 420 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

68 x 148 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 50 trang/phút (đen & trắng), lên đến 30 trang/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

6250 đến 10.500

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Có, ADF đảo ngược

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Chuẩn, 100 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Quét tới email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào ổ USB; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua mạng LAN; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL

ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ

Gửi Kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Quét vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; In từ USB dễ truy cập: PDF, PS, các tập tin Sẵn sàng để In (.prn, .pcl, .cht)

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Photocopy, scan tới e-mail, scan tới thư mục mạng, scan tới USB, lưu vào bộ nhớ thiết bị, fax, các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP)

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 41 bản sao/phút Màu: Bản sao Ra Đầu tiên và Tốc độ Sao chép được đo theo tiêu chuẩn ISO/IEC 29183, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 9999 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps Dựa vào hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn với độ phân giải tiêu chuẩn. In/ quét các trang phức tạp hơn hoặc có độ phân giải cao hơn cần thêm thời gian và dùng nhiều bộ nhớ hơn.

BỘ NHỚ FAX

Lên đến 100 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi chỉ riêng với các bản fax đã nhận)

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên tới 100 số (mỗi mục có thể chứa 100 số)

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

100 địa điểm

NGUỒN

Điện áp đầu vào: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

890 watt (Đang in/photocopy), 39 watt (Sẵn sàng), 6,5 watt (Ngủ), 0,3 watt (Tắt) Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động; điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Các giá trị có thể thay đổi, hãy xem thông tin hiện hành tại hp.com/support

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®, CECP, EPEAT® Silver

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 tới 32,5ºC

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)

54 dB(A)

Hổ trợ kỹ thuật

Mr Lẹ Hỗ trợ kỹ thuật/ Bảo hành

Kinh doanh dự án

Tường Vi

Mr Bách

Kinh Doanh Phân Phối

Mr Thắng

Mis Lan

Hỗ trợ KH Doanh Nghiệp

Mis Đa

Mis Lan

Phòng Kế Toán

Miss Sa

Chi Nhánh Miền Bắc

Miss Đa

Mr Bách

Hỗ Trợ Giao Hàng

Mr Thắng

0888451889