Liên Hệ
Mã sản phẩm HP Color LaserJet Pro M477fdw
Bảo hành 12 Tháng
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Hiệu suất in, scan, photocopy, fax mạnh mẽ chưa từng có cùng với tính năng bảo mật toàn diện cho công việc của bạn. Máy in màu đa chức năng hoàn thành các tác vụ quan trọng nhanh hơn và bảo mật chống lại các mối đe dọa.[1] Mực in HP Chính hãng với công nghệ JetIntelligence cho phép in nhiều trang hơn.[2]
Lý tưởng cho các nhóm từ 3-10 người, in 750-3500 trang mỗi tháng, yêu cầu hoàn thành các tác vụ với tốc độ siêu nhanh đồng thời bảo vệ chống lại các mối đe dọa.
CHỨC NĂNG
In, Photocopy, Scan, Fax, Gửi email
HỖ TRỢ ĐA NHIỆM VỤ
Có
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Nhanh 9,0 giây
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)
Nhanh 11,4 giây
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)
Bình thường: Lên đến 27 trang/phút [17]
TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)
Lên đến 27 trang/phút [17]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 9,0 giây [19]
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)
Đen: Nhanh 11,4 giây [19]
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA
Nhanh 9,8 giây
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)
Nhanh 12,5 giây
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)
Lên đến 50.000 trang [8]
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG
750 đến 4000
CÔNG NGHỆ IN
Laser
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)
600 x 600 dpi, Lên đến 38.400 x 600 dpi nâng cao
CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT)
600 x 600 dpi, Lên đến 38.400 x 600 dpi nâng cao
NGÔN NGỮ IN
HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP, PCLm, PDF, URF, Native Office
MÀN HÌNH
Màn hình đồ họa Màu cảm ứng trực giác 4,3"
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ
1200 MHz
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG
Không
HỘP MỰC THAY THẾ
Hộp mực Bột Đen LaserJet HP 410A (~2300 trang) CF410A; Hộp mực Bột Đen LaserJet HP 410X (~6500 trang) CF410X; Hộp mực Bột Lục lam LaserJet HP 410A (~2300 trang) CF411A; Hộp mực Bột Lục lam LaserJet HP 410X (~5000 trang) CF411X; Hộp mực Bột Vàng LaserJet HP 410A (~2300 trang) CF412A; Hộp mực Bột Vàng LaserJet HP 410X (~5000 trang) CF412X; Hộp mực Bột Đỏ tươi LaserJet HP 410A (~2300 trang) CF413A; Hộp mực Bột Đỏ tươi LaserJet HP 410X (~5000 trang) CF413X [5]
KHẢ NĂNG CỦA HP EPRINT
Có
KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; NFC chạm để in; In Trực tiếp Không dây; Google Cloud Print 2.0; Ứng dụng Di động
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY
Có, Wi-Fi tích hợp sẵn; Xác thực thông qua WEP, WPA/WPA2, WPA Bản Doanh nghiệp; Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; In trực tiếp không dây; NFC chạm để in
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; Cổng mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX tích hợp sẵn; USB dễ tiếp cận
MẠNG SẴN SÀNG
Tiêu chuẩn (Gigabit Ethernet tích hợp sẵn, Wi-Fi) [hoạt động như cả AP (với Wi-Fi Direct) và STA]
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU
Windows XP (SP2) (32-bit) hoặc hệ điều hành cao hơn, bộ xử lý từ 233 MHz trở lên, 512 MB RAM, dung lượng 400 MB HD, CD-ROM hoặc Internet, kết nối USB hoặc Mạng OSX 10.7 và hệ điều hành cao hơn; Internet; Kết nối USB hoặc Mạng; dung lượng 1 GB HD
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH
Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình Điều khiển In-Box; Windows XP SP3 tất cả các phiên bản 32-bit (XP Home, XP Pro, v.v.); Windows Vista tất cả các phiên bản 32-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.); Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit; Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Windows tương thích với Trình điều khiển In Phổ dụng (Từ http://www.HP.com); Windows XP SP3 các phiên bản 32- & 64-bit (XP Home, XP Pro, v.v.); Windows Vista tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (Home Basic, Premium, Professional, v.v.); Windows 7 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit; Windows 8/8.1 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Windows 10 tất cả các phiên bản 32- & 64-bit (không bao gồm Hệ Điều hành RT cho Máy tính bảng); Hệ Điều hành Mac (Trình điều khiển In HP có sẵn tại HP.com và Apple Store); OS X 10.7 Lion; OS X 10.8 Mountain Lion; OS X 10.9 Mavericks; OS X 10.10 Yosemite; Hệ Điều hành Di động (trình điều khiển In-OS); iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Hệ Điều hành Linux (In-OS HPLIP; SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1); Fedora (17, 18, 19, 20); Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17); Boss (3.0, 5.0); Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10); Debian (6.0.x, 7.x); Hệ Điều hành khác; UNIX [13]
BỘ NHỚ
256 MB DRAM
BỘ NHỚ TỐI ĐA
256 MB DRAM
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay nạp giấy đa năng 50 tờ, khay nạp giấy 250 tờ, Khay nạp Tài liệu Tự động 50 tờ (ADF)
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN
Khay nạp giấy tùy chọn 550 tờ
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN
Khay giấy ra 150 tờ
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)
Lên đến 150 tờ
IN HAI MẶT
Tự động (tiêu chuẩn)
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1, Khay 2: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi), phong bì (DL, C5, B5); Khay 3 Tùy chọn: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), bưu thiếp (JIS đơn, JIS đôi); In hai mặt tự động: A4, B5, 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), Oficio (216 x 340 mm)
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA
Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2 & Khay 3 tùy chọn: 100 x 148 tới 216 x 356 mm
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA
Giấy (dính, tập sách, có màu, bóng, tiêu đề thư, ảnh, thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), bưu thiếp, nhãn dán, phong bì
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ
Khay 1: 60 đến 176 g/m² (lên đến 200 g/m² với bưu thiếp và giấy ảnh bóng cho máy in laze HP Màu); Khay 2: 60 đến 163 g/m² (lên đến 176 g/m² với bưu thiếp, lên đến 200 g/m² với giấy ảnh bóng cho máy in laze HP Màu): Khay tùy chọn 3: 60 đến 163 g/m² (lên đến 176 g/m² với bưu thiếp, lên đến 150 g/m² với giấy ảnh media Bóng); In hai mặt tự động: 60 đến 163 g/m²
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF
60 đến 90 g/m²
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT
Mặt kính phẳng, ADF
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC
Lên đến 1200 x 1200 dpi
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA
216 x 356 mm
KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)
102 x 152 mm
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)
Tối đa 26 trang/phút hoặc 47 hình/phút (đen & trắng), tối đa 21 trang/phút hoặc 30 hình/phút (màu)
LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
750 đến 4000 [12]
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT
Có
CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG
Chuẩn, 50 tờ được duỗi thẳng
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN
Chụp quét tới email; chụp quét tới thư mục; chụp quét tới ổ USB
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ
PDF; JPG
CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT
Các nút scan, photocopy, email, fax hoặc tập tin ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng cho người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)
Đen: Lên tới 27 cpm Màu: Lên tới 27 cpm [20]
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)
600 x 600 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)
600 x 600 dpi
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO
25 đến 400%
BẢN SAO, TỐI ĐA
Lên đến 99 bản sao
TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX
33,6 kbps [10]
BỘ NHỚ FAX
Lên đến 400 trang
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)
Lên tới 300 x 300 dpi
QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA
Lên đến 120 số
VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX
119
NGUỒN
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz) (Không dùng điện áp kép, nguồn điện khác nhau tùy theo số hiệu sản phẩm với số nhận dạng mã tùy chọn)
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
570 watt (Chế độ in Hoạt động), 18,6 watt (Sẵn sàng), 2,5 watt (Ngủ), 0,6 watt (Tự động Bật/Tự động Tắt, qua kết nối USB), 0,05 watt (Tắt hoặc Tắt nguồn) [3]
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG
Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; EPEAT® Silver; CECP
TUÂN THỦ BLUE ANGEL
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
15 đến 30°C
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG
20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN)
49 dB(A)
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…