Liên Hệ
Mã sản phẩm NEC UM280XG
Bảo hành 2 năm cho thân máy, 6 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước
Hỗ trợ mua hàng 0915 117 005 - 0888451889
Hỗ trợ online Skype
Email đặt hàng vi.dht@mensa.com.vn
Tình trạng Còn hàng
Máy chiếu siêu gần NEC UM280XG với cường độ sáng 2800 ANSI lumens và vô số tính năng ưu việt sẽ cung cấp cho các nhà trường và văn phòng những giải pháp trình chiếu thông minh nhất.
Với cự ly siêu gần của mình, giải pháp này giúp loại bỏ những vùng tối và ánh sáng chói với các loại máy chiếu thông thường. UM280XG bao gồm loa 16W, cổng RJ-45 giúp quản lý và điều khiển từ xa qua mạng, hệ thống tín hiệu đầu vào đa dạng với cổng VGA, HDMI hay USB.
Một giải pháp hoàn chỉnh hơn với máy chiếu tương tác có thể được tạo ra bằng cách sử dụng hệ thống tương tác tùy chọn cho phép thực hiện các thao tác trên một bảng trắng hay bất kỳ một bề mặt phẳng nào.
- Công nghệ sản xuất: LCD
- Cường độ sáng: 2800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 3000:1
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Cân nặng: 5.2kg
Công nghệ | 3 x 1.6 cm (0.63") p-Si LCD Panel with MLA |
Độ phân giải | 1024 x 768 (XGA) |
Tỷ lệ khung hình | 4:3 |
Độ tương phản | 3000:1 |
Cường độ sáng | 2800 ANSI Lumen (approx. 75% in Normal, 60% in Eco Mode) |
Đèn chiếu | 230 W High Bright / 170 W Normal / 140 W Eco Mode |
Tuổi thọ bóng đèn [hrs] | 8000 Eco / 5000 Normal / 4000 High Bright Mode |
Ống kính | F= 1.8, f= 4.78 mm |
Tiêu cự | 0.36 : 1 |
Khoảng cách chiếu [m] | 0.105 – 0.51 |
Góc chiếu [°] | 53.1 |
Kích thước màn hình (đường chéo) [cm] / [inch] | Maximum: 296.2 / 116.6"; Minimum: 156.2 / 61.5" |
Độ phóng hình | 1.4 x Digital Zoom |
Chỉnh nét | Manual |
Hỗ trợ độ phân giải | 1920 x 1200 (WUXGA); 1920 x 1080 (HDTV 1080i/60; HDTV 1080i/50); 1680 x 1050 (WSXGA+); 1600 x 1200 (UXGA); 1600 x 900 (WXGA++); 1440 x 900 (WXGA+); 1400 x 1050 (SXGA+); 1366 x 768 (WXGA); 1360 x 768 (WXGA); 1280 x 1024 (SXGA); 1280 x 1024 (MAC 23"); 1280 x 960 (SXGA); 1280 x 800 (WXGA); 1280 x 768 (WXGA); 1280 x 720 (HDTV 720p); 1152 x 870 (MAC 21"); 1152 x 864 (XGA); 1024 x 768 (XGA); 832 x 624 (MAC 16"); 800 x 600 (SVGA); 720 x 576 SDTV 480p/480i; 720 x 480 SDTV 576p/576i; 640 x 480 (VGA/MAC 13") |
Tần số quét | Ngang: 15–100 kHz (RGB: 24 kHz– 100 kHz); Dọc: 50 – 120 Hz |
RGB (analog) | Input: 1 x Mini D-sub 15-pin, compatible to component (YPbPr) Output: 1 x Mini D-sub 15 pin |
HDMI™ | Input: 2 x HDMI™ (Deep Color, Lip sync) |
Video | Input: 1 x RCA |
S-Video | Input: 1 x Mini DIN 4-pin |
Audio | Input: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack; 1 x 3.5 mm Microphone Jack; 2 x RCA Stereo Output: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack (variable) |
Microphone | Input: 1 x 3.5 mm Stereo Mini Jack (Dynamic mic) |
Control | Input: 1 x D-Sub 9 pin (RS-232) (male) |
LAN | 1 x RJ45; Optional WLAN |
USB | 1 x Type B; 2 x Type A (USB 2.0 high speed) |
Video Signals | NTSC; NTSC 3.58; NTSC 4.43; PAL; PAL-M; PAL-N; PAL60; SECAM |
Điều khiển từ xa | Aspect Ratio; Audio Control; Auto Adjust; AV Mute; Digital Zoom; Direct Source Select; Freeze; Help Eco Mode; Help-function; ID set; Picture Adjust; Presentation and Mouse Control |
Nguồn điện | 100-240 V AC; 50 - 60 Hz |
Công suất nguồn | 235 (Normal) / 212 (Eco) / 8 (Network Stand-by) / 0.4 (Stand-by); 304 (High Bright) |
Kích thước (W x H x D) [mm] | 378 x 112 x 428 (without lens and feet) |
Cân nặng [kg] | 5.6 |
Độ ồn [dB (A)] | 28 / 28 / 35 (ECO / Normal / High Bright) |
Nhiệt độ hoạt động [°C] | 5 to 40 |
Độ ẩm hoạt động [%] | 20 to 80 non-condensing |
Nhiệt độ bảo quản [°C] | -10 to 50 |
Độ ẩm bảo quản [%] | 20 to 80 non-condensing |
An toàn và môi trường | CE; Gost-R; RoHS; TCO; TÜV GS |
Loa [W] | 1 x 16 (mono) |
Tính năng đặc biệt | AMX Beacon; Auto Eco Mode; Auto Power ON/OFF; Carbon Savings Meter; Colour Management; Content Transmission via Network; Contrast Ratio 3000:1 with Iris; Crestron RoomView; DICOM Simulation; Direct Power-Off Function; High Altitude Mode; Kensington security slot; Keypad Lock; Magnify; Manual vertical Keystone Correction (V= ±10°); NaViSet Administrator 2; Off-Timer; Optional User Logo; Optional WLAN; OSD with 29 languages; Password Security System; PJ LINK; Quick On/Off; Remote control and administration via LAN and RS232; Security Bar; Test Pattern; USB Display; USB Viewer for JPEG; Virtual Remote for direct PC control; Wall Colour Correction |
Tính năng xanh | 75 % AV mute function; Auto ECO Mode; ECO scheduler; Green one touch ECO and AV mute button; Intelligent Power Management; Longer lamp life; Reduced power consumption. Only 0.4W stand-by; Software scheduling |
100% recyclable packaging; Downloadable manuals; ECO packaging | |
Tiêu chuẩn sinh thái | ErP compliant; RoHs compliant |
Máy chiếu | 2 năm |
Bóng đèn | 9 tháng hoặc 1000h tùy điều kiện nào đến trước |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển; Cáp nguồn 1.8 m); Sách hướng dẫn nhanh; Cảnh báo; Túi đựng máy chiếu; CD-ROM |
Phụ kiện tùy chọn | DisplayNote; Interactive Unit (NP02Wi, NP03Wi); Lamp (NP16LP-UM); Mouse Receiver (NP01MR); Wireless LAN module (NP02LM2/3) |
Hổ trợ kỹ thuật
Kinh doanh dự án
Phòng Kế Toán
Hỗ Trợ Giao Hàng
One fine body…